Bản dịch của từ Framework trong tiếng Việt
Framework

Framework (Noun)
The framework of the new community center was made of steel beams.
Khung của trung tâm cộng đồng mới được làm từ thanh thép.
The government implemented a framework for social welfare programs.
Chính phủ đã triển khai một khung cho các chương trình phúc lợi xã hội.
The framework of the charity organization was based on transparency and accountability.
Khung của tổ chức từ thiện dựa trên sự minh bạch và trách nhiệm.
Dạng danh từ của Framework (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Framework | Frameworks |
Kết hợp từ của Framework (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Comprehensive framework Khung pháp lý tổng thể | The government proposed a comprehensive framework for social welfare programs. Chính phủ đã đề xuất một khuôn khổ toàn diện cho các chương trình phúc lợi xã hội. |
Social framework Khung xã hội | The social framework supports community development in many cities. Khung xã hội hỗ trợ phát triển cộng đồng ở nhiều thành phố. |
Existing framework Khung pháp lý hiện có | The existing framework supports community programs in new york city. Khung pháp lý hiện có hỗ trợ các chương trình cộng đồng tại new york. |
Regulatory framework Khung pháp lý | The regulatory framework supports social policies in the united states. Khung quy định hỗ trợ các chính sách xã hội ở hoa kỳ. |
Policy framework Khung chính sách | The government announced a new policy framework for social welfare programs. Chính phủ đã công bố một khung chính sách mới cho các chương trình phúc lợi xã hội. |
Họ từ
Khung (framework) là một thuật ngữ trong tiếng Anh, chỉ một cấu trúc hoặc hệ thống cơ bản hỗ trợ việc xây dựng, phát triển hoặc tổ chức một cái gì đó, như dự án, lý thuyết hoặc phần mềm. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nội dung hay cách viết, nhưng có thể có khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Cách sử dụng phổ biến của nó trong các lĩnh vực như kiến trúc, khoa học máy tính và quản lý dự án.
Từ "framework" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "frame" và đuôi "-work". "Frame" xuất phát từ tiếng Latin "framen", có nghĩa là bộ khung, khung xương. Trong khi đó, "-work" bắt nguồn từ tiếng Old English "wyrcan", mang nghĩa làm việc hoặc xây dựng. Lịch sử sử dụng từ này diễn ra từ thế kỷ 14, liên quan đến ý tưởng cấu trúc hỗ trợ. Nghĩa hiện tại chỉ đến cấu trúc tổ chức hoặc hệ thống hỗ trợ cho một lý thuyết hoặc dự án.
Từ "framework" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần mô tả cấu trúc hoặc khuôn khổ của một vấn đề. Trong ngữ cảnh học thuật, "framework" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học, xã hội học và quản lý để chỉ hệ thống lý thuyết hoặc phương pháp luận. Thêm vào đó, trong ngôn ngữ chuyên môn, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính sách, quy trình phát triển và thiết kế dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

