Bản dịch của từ Framework trong tiếng Việt

Framework

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Framework (Noun)

fɹˈeimwˌɝk
fɹˈeimwˌɝɹk
01

Một cấu trúc hỗ trợ thiết yếu của một tòa nhà, phương tiện hoặc đồ vật.

An essential supporting structure of a building vehicle or object.

Ví dụ

The framework of the new community center was made of steel beams.

Khung của trung tâm cộng đồng mới được làm từ thanh thép.

The government implemented a framework for social welfare programs.

Chính phủ đã triển khai một khung cho các chương trình phúc lợi xã hội.

The framework of the charity organization was based on transparency and accountability.

Khung của tổ chức từ thiện dựa trên sự minh bạch và trách nhiệm.

Dạng danh từ của Framework (Noun)

SingularPlural

Framework

Frameworks

Kết hợp từ của Framework (Noun)

CollocationVí dụ

Economic framework

Khung kinh tế

In order to analyze the impact of globalization on society, it is essential to consider the economic framework in which these changes occur.

Khung kinh tế

Social framework

Khung xã hội

The social framework plays a crucial role in shaping the behavior and beliefs of individuals.

Khung cảnh xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hành vi và quan điểm của con người.

Useful framework

Khung cảnh hữu ích

A useful framework to study the impact of social media on children.

Một khung cảnh hữu ích để nghiên cứu về tác động của mạng xã hội đối với trẻ em.

Wider framework

Khung tổng thể

In a wider social framework, addressing that issue will require a lot of effort and time.

Trong bối cảnh xã hội rộng lớn, việc giải quyết vấn đề đó sẽ đòi hỏi nhiều nỗ lực và thời gian.

Policy framework

Khung chính sách

The social policy framework needs to be built on a solid foundation to ensure effectiveness and fairness.

Chính sách xã hội cần được xây dựng trên một cơ sở vững chắc để đảm bảo hiệu quả và công bằng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Framework cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
[...] Legal obligations, thus, reinforce this moral duty and create a for ensuring the welfare of elderly family members [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] An illustration of this can be seen in the case of the "Let's Move" campaign that unfolded in the United States in 2010, which aimed to combat childhood obesity through a synergy of school-based programs, community-driven efforts, and alterations in policy [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023

Idiom with Framework

Không có idiom phù hợp