Bản dịch của từ Framework trong tiếng Việt

Framework

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Framework (Noun)

fɹˈeimwˌɝk
fɹˈeimwˌɝɹk
01

Một cấu trúc hỗ trợ thiết yếu của một tòa nhà, phương tiện hoặc đồ vật.

An essential supporting structure of a building vehicle or object.

Ví dụ

The framework of the new community center was made of steel beams.

Khung của trung tâm cộng đồng mới được làm từ thanh thép.

The government implemented a framework for social welfare programs.

Chính phủ đã triển khai một khung cho các chương trình phúc lợi xã hội.

The framework of the charity organization was based on transparency and accountability.

Khung của tổ chức từ thiện dựa trên sự minh bạch và trách nhiệm.

Dạng danh từ của Framework (Noun)

SingularPlural

Framework

Frameworks

Kết hợp từ của Framework (Noun)

CollocationVí dụ

Comprehensive framework

Khung pháp lý tổng thể

The government proposed a comprehensive framework for social welfare programs.

Chính phủ đã đề xuất một khuôn khổ toàn diện cho các chương trình phúc lợi xã hội.

Social framework

Khung xã hội

The social framework supports community development in many cities.

Khung xã hội hỗ trợ phát triển cộng đồng ở nhiều thành phố.

Existing framework

Khung pháp lý hiện có

The existing framework supports community programs in new york city.

Khung pháp lý hiện có hỗ trợ các chương trình cộng đồng tại new york.

Regulatory framework

Khung pháp lý

The regulatory framework supports social policies in the united states.

Khung quy định hỗ trợ các chính sách xã hội ở hoa kỳ.

Policy framework

Khung chính sách

The government announced a new policy framework for social welfare programs.

Chính phủ đã công bố một khung chính sách mới cho các chương trình phúc lợi xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Framework cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
[...] Legal obligations, thus, reinforce this moral duty and create a for ensuring the welfare of elderly family members [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] An illustration of this can be seen in the case of the "Let's Move" campaign that unfolded in the United States in 2010, which aimed to combat childhood obesity through a synergy of school-based programs, community-driven efforts, and alterations in policy [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023

Idiom with Framework

Không có idiom phù hợp