Bản dịch của từ Framework trong tiếng Việt
Framework
Framework (Noun)
The framework of the new community center was made of steel beams.
Khung của trung tâm cộng đồng mới được làm từ thanh thép.
The government implemented a framework for social welfare programs.
Chính phủ đã triển khai một khung cho các chương trình phúc lợi xã hội.
The framework of the charity organization was based on transparency and accountability.
Khung của tổ chức từ thiện dựa trên sự minh bạch và trách nhiệm.
Dạng danh từ của Framework (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Framework | Frameworks |
Kết hợp từ của Framework (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Economic framework Khung kinh tế | In order to analyze the impact of globalization on society, it is essential to consider the economic framework in which these changes occur. Khung kinh tế |
Social framework Khung xã hội | The social framework plays a crucial role in shaping the behavior and beliefs of individuals. Khung cảnh xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hành vi và quan điểm của con người. |
Useful framework Khung cảnh hữu ích | A useful framework to study the impact of social media on children. Một khung cảnh hữu ích để nghiên cứu về tác động của mạng xã hội đối với trẻ em. |
Wider framework Khung tổng thể | In a wider social framework, addressing that issue will require a lot of effort and time. Trong bối cảnh xã hội rộng lớn, việc giải quyết vấn đề đó sẽ đòi hỏi nhiều nỗ lực và thời gian. |
Policy framework Khung chính sách | The social policy framework needs to be built on a solid foundation to ensure effectiveness and fairness. Chính sách xã hội cần được xây dựng trên một cơ sở vững chắc để đảm bảo hiệu quả và công bằng. |
Họ từ
Khung (framework) là một thuật ngữ trong tiếng Anh, chỉ một cấu trúc hoặc hệ thống cơ bản hỗ trợ việc xây dựng, phát triển hoặc tổ chức một cái gì đó, như dự án, lý thuyết hoặc phần mềm. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nội dung hay cách viết, nhưng có thể có khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Cách sử dụng phổ biến của nó trong các lĩnh vực như kiến trúc, khoa học máy tính và quản lý dự án.
Từ "framework" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "frame" và đuôi "-work". "Frame" xuất phát từ tiếng Latin "framen", có nghĩa là bộ khung, khung xương. Trong khi đó, "-work" bắt nguồn từ tiếng Old English "wyrcan", mang nghĩa làm việc hoặc xây dựng. Lịch sử sử dụng từ này diễn ra từ thế kỷ 14, liên quan đến ý tưởng cấu trúc hỗ trợ. Nghĩa hiện tại chỉ đến cấu trúc tổ chức hoặc hệ thống hỗ trợ cho một lý thuyết hoặc dự án.
Từ "framework" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần mô tả cấu trúc hoặc khuôn khổ của một vấn đề. Trong ngữ cảnh học thuật, "framework" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học, xã hội học và quản lý để chỉ hệ thống lý thuyết hoặc phương pháp luận. Thêm vào đó, trong ngôn ngữ chuyên môn, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính sách, quy trình phát triển và thiết kế dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp