Bản dịch của từ Underlying trong tiếng Việt
Underlying
Underlying (Adjective)
The underlying issue in society is lack of education.
Vấn đề cơ bản trong xã hội là thiếu giáo dục.
Her underlying motivation for charity work is compassion.
Động cơ cơ bản của cô ấy trong công việc từ thiện là lòng trắc ẩn.
The underlying cause of poverty needs to be addressed effectively.
Nguyên nhân cơ bản của nghèo đó cần được giải quyết một cách hiệu quả.
Underlying (Verb)
Tạo thành cơ sở hoặc nền tảng của.
Form the basis or groundwork of.
Mutual respect is underlying in a healthy community.
Sự tôn trọng chung là cơ sở trong một cộng đồng lành mạnh.
Trust and communication underlie strong relationships in society.
Niềm tin và giao tiếp làm nền tảng cho mối quan hệ mạnh mẽ trong xã hội.
Family values often underpin the moral fabric of a society.
Những giá trị gia đình thường làm cơ sở cho nền đạo đức của một xã hội.
The underlying issue in society is lack of education.
Vấn đề tiềm ẩn trong xã hội là thiếu giáo dục.
Her kindness was an underlying factor in the community project.
Sự tử tế của cô ấy là một yếu tố tiềm ẩn trong dự án cộng đồng.
The underlying tension among neighbors led to a peaceful resolution.
Sự căng thẳng tiềm ẩn giữa hàng xóm dẫn đến giải quyết hòa bình.
Dạng động từ của Underlying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Underlie |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Underlay |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Underlain |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Underlies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Underlying |
Họ từ
Từ "underlying" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "căn bản" hoặc "tiềm ẩn". Nó thường được sử dụng để chỉ những yếu tố cơ bản hoặc nguyên nhân sâu xa của một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào khía cạnh văn hóa, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng trong các văn bản khoa học và kỹ thuật.
Từ "underlying" xuất phát từ động từ "underlie", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bao gồm tiền tố "under-" (dưới) và động từ "lie" (nằm). Rễ từ Latinh của "lie" là "licere", có nghĩa là "nằm" hoặc "được phép". Trong sử dụng hiện tại, "underlying" biểu thị những yếu tố hoặc nguyên nhân cơ bản, ngầm ẩn chưa được nhận diện rõ ràng. Sự phát triển của nghĩa từ này phản ánh sự quan tâm đến các yếu tố tiềm ẩn ảnh hưởng đến hiện tượng bề mặt.
Từ "underlying" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về lý do, nguyên nhân hoặc các vấn đề cơ bản. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu học thuật, báo cáo nghiên cứu, và bài luận phân tích, nhằm chỉ ra những khía cạnh tiềm ẩn hoặc các yếu tố nền tảng ảnh hưởng đến một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp