Bản dịch của từ Underlying trong tiếng Việt

Underlying

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underlying(Adjective)

ˌʌndɚlˈɑɪɪŋ
ˌʌndɚlˈɑɪɪŋ
01

Nằm hoặc nằm dưới cái gì khác.

Lying or situated under something else.

Ví dụ

Underlying(Verb)

ˌʌndɚlˈɑɪɪŋ
ˌʌndɚlˈɑɪɪŋ
01

Tạo thành cơ sở hoặc nền tảng của.

Form the basis or groundwork of.

Ví dụ
02

Được ẩn dưới bề mặt.

Be hidden below the surface.

Ví dụ

Dạng động từ của Underlying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Underlie

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Underlay

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Underlain

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Underlies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Underlying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ