Bản dịch của từ Underlying trong tiếng Việt
Underlying

Underlying(Adjective)
Underlying(Verb)
Tạo thành cơ sở hoặc nền tảng của.
Form the basis or groundwork of.
Dạng động từ của Underlying (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Underlie |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Underlay |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Underlain |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Underlies |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Underlying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "underlying" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "căn bản" hoặc "tiềm ẩn". Nó thường được sử dụng để chỉ những yếu tố cơ bản hoặc nguyên nhân sâu xa của một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào khía cạnh văn hóa, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng trong các văn bản khoa học và kỹ thuật.
Từ "underlying" xuất phát từ động từ "underlie", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bao gồm tiền tố "under-" (dưới) và động từ "lie" (nằm). Rễ từ Latinh của "lie" là "licere", có nghĩa là "nằm" hoặc "được phép". Trong sử dụng hiện tại, "underlying" biểu thị những yếu tố hoặc nguyên nhân cơ bản, ngầm ẩn chưa được nhận diện rõ ràng. Sự phát triển của nghĩa từ này phản ánh sự quan tâm đến các yếu tố tiềm ẩn ảnh hưởng đến hiện tượng bề mặt.
Từ "underlying" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về lý do, nguyên nhân hoặc các vấn đề cơ bản. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu học thuật, báo cáo nghiên cứu, và bài luận phân tích, nhằm chỉ ra những khía cạnh tiềm ẩn hoặc các yếu tố nền tảng ảnh hưởng đến một vấn đề cụ thể.
Họ từ
Từ "underlying" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "căn bản" hoặc "tiềm ẩn". Nó thường được sử dụng để chỉ những yếu tố cơ bản hoặc nguyên nhân sâu xa của một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào khía cạnh văn hóa, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng trong các văn bản khoa học và kỹ thuật.
Từ "underlying" xuất phát từ động từ "underlie", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bao gồm tiền tố "under-" (dưới) và động từ "lie" (nằm). Rễ từ Latinh của "lie" là "licere", có nghĩa là "nằm" hoặc "được phép". Trong sử dụng hiện tại, "underlying" biểu thị những yếu tố hoặc nguyên nhân cơ bản, ngầm ẩn chưa được nhận diện rõ ràng. Sự phát triển của nghĩa từ này phản ánh sự quan tâm đến các yếu tố tiềm ẩn ảnh hưởng đến hiện tượng bề mặt.
Từ "underlying" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về lý do, nguyên nhân hoặc các vấn đề cơ bản. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu học thuật, báo cáo nghiên cứu, và bài luận phân tích, nhằm chỉ ra những khía cạnh tiềm ẩn hoặc các yếu tố nền tảng ảnh hưởng đến một vấn đề cụ thể.
