Bản dịch của từ Groundwork trong tiếng Việt
Groundwork
Groundwork (Noun)
Công việc sơ bộ hoặc cơ bản.
Preliminary or basic work.
She laid the groundwork for the community project.
Cô ấy đã đặt nền móng cho dự án cộng đồng.
Without proper groundwork, the event may not be successful.
Nếu không có nền móng đúng đắn, sự kiện có thể không thành công.
Did you do the necessary groundwork before starting the research?
Bạn đã thực hiện nền móng cần thiết trước khi bắt đầu nghiên cứu chưa?
Kết hợp từ của Groundwork (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Theoretical groundwork Nền tảng lý thuyết | The theoretical groundwork of social psychology is essential for understanding behavior. Cơ sở lý thuyết của tâm lý xã hội là cần thiết để hiểu hành vi. |
Basic groundwork Cơ sở cơ bản | The basic groundwork for social research is understanding human behavior. Nền tảng cơ bản cho nghiên cứu xã hội là hiểu hành vi con người. |
Legal groundwork Cơ sở pháp lý | The legal groundwork must be established for social welfare programs. Cơ sở pháp lý phải được thiết lập cho các chương trình phúc lợi xã hội. |
Họ từ
Từ "groundwork" thường được hiểu là nền tảng hoặc cơ sở cho một hoạt động, dự án hay lý thuyết nào đó. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm giáo dục, xây dựng và nghiên cứu. Trong tiếng Anh, "groundwork" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, âm điệu và nhấn âm có thể khác nhau một chút giữa hai vùng nói.
Từ "groundwork" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai thành tố "ground" (đất) và "work" (công việc). "Ground" xuất phát từ tiếng Latin "fundus", có nghĩa là nền tảng hoặc cơ sở, trong khi "work" bắt nguồn từ tiếng Latin "labor", mang nghĩa là lao động hoặc công việc. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc thiết lập nền tảng cần thiết cho một dự án hay công việc cụ thể, phản ánh tính chất quan trọng của những nỗ lực khởi đầu trong bất kỳ công việc nào.
Từ "groundwork" khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các điểm kiểm tra Nghe, Đọc, và Viết, nơi nó thường được liên kết với các chủ đề về xây dựng, cách thức thực hiện nghiên cứu, hoặc chuẩn bị cho các dự án. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những nền tảng, cơ sở quan trọng cần thiết cho sự phát triển của một ý tưởng, kế hoạch hoặc tổ chức. Nó thường xuất hiện trong các lĩnh vực như quản lý dự án, giáo dục và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp