Bản dịch của từ Groundwork trong tiếng Việt
Groundwork
Groundwork (Noun)
Công việc sơ bộ hoặc cơ bản.
Preliminary or basic work.
She laid the groundwork for the community project.
Cô ấy đã đặt nền móng cho dự án cộng đồng.
Without proper groundwork, the event may not be successful.
Nếu không có nền móng đúng đắn, sự kiện có thể không thành công.
Did you do the necessary groundwork before starting the research?
Bạn đã thực hiện nền móng cần thiết trước khi bắt đầu nghiên cứu chưa?
Kết hợp từ của Groundwork (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Theoretical groundwork Nền tảng lý thuyết | The theoretical groundwork of social psychology is essential for understanding behavior. Cơ sở lý thuyết của tâm lý xã hội là cần thiết để hiểu hành vi. |
Basic groundwork Cơ sở cơ bản | The basic groundwork for social research is understanding human behavior. Nền tảng cơ bản cho nghiên cứu xã hội là hiểu hành vi con người. |
Legal groundwork Cơ sở pháp lý | The legal groundwork must be established for social welfare programs. Cơ sở pháp lý phải được thiết lập cho các chương trình phúc lợi xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp