Bản dịch của từ Built trong tiếng Việt
Built
Built (Adjective)
The built athlete won the competition easily.
Vận động viên cơ bắp đã dễ dàng giành chiến thắng.
The built model graced the cover of the magazine.
Người mẫu cơ bắp đã xuất hiện trên bìa tạp chí.
The built actor impressed the audience with his physique.
Diễn viên cơ bắp đã gây ấn tượng với khán giả bằng thể chất của mình.
Họ từ
Từ "built" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "build", có nghĩa là xây dựng hoặc tạo ra một cái gì đó. Trong tiếng Anh, "built" được sử dụng để chỉ hành động hoàn thành việc xây nhà, cấu trúc hoặc hệ thống. Ở cả Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu hoặc ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, "built" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức và kỹ thuật hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "built" có nguồn gốc từ động từ cổ tiếng Anh "būgan", mang nghĩa là "xây dựng". Thực tế, từ này xuất phát từ gốc Latin "fīgere", có nghĩa là "gắn" hay "đặt". Qua thời gian, từ "built" đã phát triển để chỉ hành động xây dựng một cấu trúc hay đối tượng nào đó. Thực tiễn sử dụng từ này ngày nay thể hiện rõ mối liên hệ giữa những gì được xây dựng và sự kết cấu vững chắc của chúng.
Từ "built" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking khi thí sinh diễn đạt về cấu trúc, thiết kế hoặc quá trình phát triển. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các công trình hoặc sản phẩm. Ngoài ra, "built" còn được dùng phổ biến trong các lĩnh vực kiến trúc, xây dựng và khoa học, nơi mà việc mô tả sự hình thành hoặc tạo ra một đối tượng là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp