Bản dịch của từ Built trong tiếng Việt

Built

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Built (Adjective)

bɪlt
bˈɪlt
01

(thân mật) thân hình cân đối, cơ bắp hoặc săn chắc.

(informal) well-built, muscular or toned.

Ví dụ

The built athlete won the competition easily.

Vận động viên cơ bắp đã dễ dàng giành chiến thắng.

The built model graced the cover of the magazine.

Người mẫu cơ bắp đã xuất hiện trên bìa tạp chí.

The built actor impressed the audience with his physique.

Diễn viên cơ bắp đã gây ấn tượng với khán giả bằng thể chất của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Built cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Cao
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 24/10/2020
[...] The toilets will be moved to the opposite end of the where the old entrance was, and a new shop will be next to the existing lunch area [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 24/10/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] Previously, a path ran through the centre of the village providing access to all and facilities, however by 2015 a two lane roadway had been in its place [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] To the south of the bridge, more houses were also along the main road [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] The second solution proposes two dams and reservoirs to be at the headwaters of both rivers [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5

Idiom with Built

bˈɪlt lˈaɪk ə bɹˈɪk ˈaʊthˌaʊs

Trông như lực sĩ/ Khỏe như voi

Well-built—either strong or full-sized.

He is built like a brick outhouse, strong and sturdy.

Anh ấy được xây dựng như một nhà vệ sinh bằng gạch, mạnh mẽ và vững chãi.

Thành ngữ cùng nghĩa: built like a brick shithouse...