Bản dịch của từ Built trong tiếng Việt

Built

Adjective

Built (Adjective)

bɪlt
bˈɪlt
01

(thân mật) thân hình cân đối, cơ bắp hoặc săn chắc.

(informal) well-built, muscular or toned.

Ví dụ

The built athlete won the competition easily.

Vận động viên cơ bắp đã dễ dàng giành chiến thắng.

The built model graced the cover of the magazine.

Người mẫu cơ bắp đã xuất hiện trên bìa tạp chí.

The built actor impressed the audience with his physique.

Diễn viên cơ bắp đã gây ấn tượng với khán giả bằng thể chất của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Built cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Cao
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] There are a variety of different types such as office commercial shopping centres, hospitals and schools [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] housing areas with taller will bring about certain benefits [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Hanoi is a prosperous and modern city that's by blocks of and skyscrapers with thousands of years of culture [...]Trích: Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] The plans are to either relocate the inside the flood area or dams upriver [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5

Idiom with Built

bˈɪlt lˈaɪk ə bɹˈɪk ˈaʊthˌaʊs

Trông như lực sĩ/ Khỏe như voi

Well-built—either strong or full-sized.

He is built like a brick outhouse, strong and sturdy.

Anh ấy được xây dựng như một nhà vệ sinh bằng gạch, mạnh mẽ và vững chãi.

Thành ngữ cùng nghĩa: built like a brick shithouse...