Bản dịch của từ Built trong tiếng Việt
Built

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "built" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "build", có nghĩa là xây dựng hoặc tạo ra một cái gì đó. Trong tiếng Anh, "built" được sử dụng để chỉ hành động hoàn thành việc xây nhà, cấu trúc hoặc hệ thống. Ở cả Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu hoặc ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, "built" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức và kỹ thuật hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "built" có nguồn gốc từ động từ cổ tiếng Anh "būgan", mang nghĩa là "xây dựng". Thực tế, từ này xuất phát từ gốc Latin "fīgere", có nghĩa là "gắn" hay "đặt". Qua thời gian, từ "built" đã phát triển để chỉ hành động xây dựng một cấu trúc hay đối tượng nào đó. Thực tiễn sử dụng từ này ngày nay thể hiện rõ mối liên hệ giữa những gì được xây dựng và sự kết cấu vững chắc của chúng.
Từ "built" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking khi thí sinh diễn đạt về cấu trúc, thiết kế hoặc quá trình phát triển. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các công trình hoặc sản phẩm. Ngoài ra, "built" còn được dùng phổ biến trong các lĩnh vực kiến trúc, xây dựng và khoa học, nơi mà việc mô tả sự hình thành hoặc tạo ra một đối tượng là cần thiết.
Họ từ
Từ "built" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "build", có nghĩa là xây dựng hoặc tạo ra một cái gì đó. Trong tiếng Anh, "built" được sử dụng để chỉ hành động hoàn thành việc xây nhà, cấu trúc hoặc hệ thống. Ở cả Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu hoặc ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, "built" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức và kỹ thuật hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "built" có nguồn gốc từ động từ cổ tiếng Anh "būgan", mang nghĩa là "xây dựng". Thực tế, từ này xuất phát từ gốc Latin "fīgere", có nghĩa là "gắn" hay "đặt". Qua thời gian, từ "built" đã phát triển để chỉ hành động xây dựng một cấu trúc hay đối tượng nào đó. Thực tiễn sử dụng từ này ngày nay thể hiện rõ mối liên hệ giữa những gì được xây dựng và sự kết cấu vững chắc của chúng.
Từ "built" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking khi thí sinh diễn đạt về cấu trúc, thiết kế hoặc quá trình phát triển. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các công trình hoặc sản phẩm. Ngoài ra, "built" còn được dùng phổ biến trong các lĩnh vực kiến trúc, xây dựng và khoa học, nơi mà việc mô tả sự hình thành hoặc tạo ra một đối tượng là cần thiết.
