Bản dịch của từ Muscular trong tiếng Việt

Muscular

Adjective

Muscular (Adjective)

mˈʌskjələɹ
mˈʌskjəlɚ
01

Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến cơ bắp.

Relating to or affecting the muscles.

Ví dụ

Regular exercise helps maintain a healthy muscular system.

Việc tập luyện đều giúp duy trì hệ thống cơ bắp khỏe mạnh.

Athletes often have well-developed muscular strength due to training.

Các vận động viên thường có sức mạnh cơ bắp phát triển tốt do tập luyện.

Physical therapy can improve muscular function after an injury.

Phương pháp vật lý trị liệu có thể cải thiện chức năng cơ bắp sau chấn thương.

Dạng tính từ của Muscular (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Muscular

Cơ bắp

More muscular

Cơ bắp hơn

Most muscular

Cơ bắp nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Muscular cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muscular

Không có idiom phù hợp