Bản dịch của từ Muscular trong tiếng Việt
Muscular
Muscular (Adjective)
Regular exercise helps maintain a healthy muscular system.
Việc tập luyện đều giúp duy trì hệ thống cơ bắp khỏe mạnh.
Athletes often have well-developed muscular strength due to training.
Các vận động viên thường có sức mạnh cơ bắp phát triển tốt do tập luyện.
Physical therapy can improve muscular function after an injury.
Phương pháp vật lý trị liệu có thể cải thiện chức năng cơ bắp sau chấn thương.
Dạng tính từ của Muscular (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Muscular Cơ bắp | More muscular Cơ bắp hơn | Most muscular Cơ bắp nhất |
Họ từ
Từ "muscular" trong tiếng Anh có nghĩa là liên quan đến hoặc có hình dáng của cơ bắp. Tính từ này thường được sử dụng để mô tả một cá nhân có cơ thể mạnh mẽ và săn chắc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, nhưng về mặt văn hóa, "muscular" có thể gợi lên hình ảnh của thể hình và sức khỏe khác nhau. Từ này cũng sử dụng trong ngữ cảnh như "muscular dystrophy", chỉ một nhóm các bệnh di truyền ảnh hưởng đến cơ bắp.
Từ "muscular" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "musculus", có nghĩa là "cái cơ bắp". Trong tiếng La Tinh, từ này không chỉ chỉ cơ bắp mà còn được sử dụng để chỉ cơ thể với sức mạnh và sự uyển chuyển. Khi chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 15, nghĩa của từ được mở rộng để chỉ đặc tính mạnh mẽ và lực lưỡng. Ngày nay, "muscular" không chỉ diễn tả cấu trúc cơ bắp mà còn thể hiện tính cách mạnh mẽ, năng động.
Từ "muscular" xuất hiện với tần suất cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh có thể mô tả cơ thể con người hoặc thảo luận về sức khỏe và thể hình. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người có cơ bắp phát triển hoặc trong thể thao, thể hình. Từ "muscular" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, như trong "muscular argument", để chỉ một lập luận mạnh mẽ, có sức thuyết phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp