Bản dịch của từ Affecting trong tiếng Việt
Affecting
Affecting (Adjective)
Social media posts can be affecting and spread emotions quickly.
Các bài đăng trên mạng xã hội có thể ảnh hưởng và lan truyền cảm xúc một cách nhanh chóng.
The affecting news story moved many people to take action.
Câu chuyện tin tức có ảnh hưởng đã khiến nhiều người phải hành động.
The community felt the affecting impact of the charity event.
Cộng đồng cảm nhận được tác động ảnh hưởng của sự kiện từ thiện.
Dạng tính từ của Affecting (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Affecting Đang ảnh hưởng | More affecting Ảnh hưởng nhiều hơn | Most affecting Ảnh hưởng nhất |
Họ từ
Từ "affecting" là một động từ và tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là gây ảnh hưởng hoặc tác động đến một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "affecting" có cách sử dụng tương tự, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, người nói tiếng Anh Anh có thể ưu tiên sử dụng từ này trong bối cảnh cảm xúc hơn. Trong khi đó, ở tiếng Anh Mỹ, "affecting" thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc tâm lý. Từ này có thể chịu ảnh hưởng của ngữ cảnh, trong đó sự khác biệt về sắc thái tình cảm có thể xuất hiện.
Từ “affecting” có nguồn gốc từ động từ “affect” trong tiếng Latin, xuất phát từ “affectare”, mang nghĩa là “để tác động lên”. Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15, chỉ việc gây ảnh hưởng đến cảm xúc hoặc hành vi của một người. Ngày nay, “affecting” thường được dùng để mô tả cái gì đó có sức mạnh chạm đến cảm xúc, thể hiện sự tác động rõ rệt đến tâm trạng hoặc cảm nhận của người khác.
Từ "affecting" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và viết, nơi yêu cầu thí sinh mô tả ảnh hưởng của một yếu tố nào đó. Trong ngữ cảnh nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về cảm xúc và tác động trong các tình huống xã hội, tâm lý. Ngoài ra, trong các bài đọc học thuật, "affecting" thường liên quan đến các nghiên cứu về sự tác động giữa các biến trong khoa học xã hội và tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp