Bản dịch của từ Affecting trong tiếng Việt

Affecting

Adjective

Affecting (Adjective)

əfˈɛktɪŋ
əfˈɛktɪŋ
01

Tạo ra hoặc gây ra cảm giác và cảm xúc mạnh mẽ.

Producing or causing strong feelings and emotions.

Ví dụ

Social media posts can be affecting and spread emotions quickly.

Các bài đăng trên mạng xã hội có thể ảnh hưởng và lan truyền cảm xúc một cách nhanh chóng.

The affecting news story moved many people to take action.

Câu chuyện tin tức có ảnh hưởng đã khiến nhiều người phải hành động.

The community felt the affecting impact of the charity event.

Cộng đồng cảm nhận được tác động ảnh hưởng của sự kiện từ thiện.

Dạng tính từ của Affecting (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Affecting

Đang ảnh hưởng

More affecting

Ảnh hưởng nhiều hơn

Most affecting

Ảnh hưởng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Affecting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 2
[...] This may result in low work motivation, negatively their work performance and productivity [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 2
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] How do you think technology has our ability to remember things [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life
[...] Higher living costs are both individuals and society in a number of ways [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] Life is full of unexpected things so when hardship comes, it tends to my daily practices [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Idiom with Affecting

Không có idiom phù hợp