Bản dịch của từ Informal trong tiếng Việt
Informal
Informal (Adjective)
(của hoạt động kinh tế) được thực hiện bởi những người tự làm chủ hoặc độc lập ở quy mô nhỏ, đặc biệt là không chính thức hoặc bất hợp pháp.
(of economic activity) carried on by self-employed or independent people on a small scale, especially unofficially or illegally.
Informal gatherings are common in our neighborhood.
Các cuộc tụ tập không chính thức rất phổ biến trong khu phố của chúng tôi.
Informal markets thrive in developing countries.
Các thị trường không chính thức phát triển mạnh ở các nước đang phát triển.
Informal agreements often lack legal protection.
Các thỏa thuận không chính thức thường thiếu bảo vệ pháp lý.
Có phong cách, cách cư xử hoặc bản chất thoải mái, thân thiện hoặc không chính thức.
Having a relaxed, friendly, or unofficial style, manner, or nature.
Informal gatherings are common among close friends.
Những buổi tụ tập không chính thức thường xảy ra giữa bạn bè thân thiết.
She prefers an informal approach when meeting new people.
Cô ấy thích phong cách không chính thức khi gặp người mới.
The informal atmosphere at the party made everyone feel comfortable.
Bầu không khí không chính thức tại buổi tiệc khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
Biểu thị các cấu trúc ngữ pháp, từ vựng và thành ngữ phù hợp với ngôn ngữ và hội thoại hàng ngày hơn là bối cảnh trang trọng hoặc trang trọng.
Denoting the grammatical structures, vocabulary, and idiom suitable to everyday language and conversation rather than to official or formal contexts.
We had an informal chat about the party at Sarah's house.
Chúng tôi đã trò chuyện không chính thức về bữa tiệc tại nhà của Sarah.
The informal gathering at the park was a success.
Cuộc tụ tập không chính thức tại công viên đã thành công.
His informal attire stood out at the formal event.
Trang phục không chính thức của anh ta nổi bật tại sự kiện trang trọng.
Dạng tính từ của Informal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Informal Không trang trọng | More informal Không trang trọng hơn | Most informal Không trang trọng nhất |
Kết hợp từ của Informal (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely informal Rất không chính thức | Using slang with friends is extremely informal. Sử dụng lóng với bạn bè rất không chính thống. |
Fairly informal Khá không chính thức | The party was fairly informal, with guests chatting and laughing. Bữa tiệc khá không chính thức, với khách mời trò chuyện và cười đùa. |
Very informal Rất không chính thức | Texting friends all day is very informal. Nhắn tin với bạn bè suốt ngày rất không chính thức. |
Relatively informal Tương đối không chính thức | Casual gatherings are relatively informal in our neighborhood. Những buổi tụ tập bình thường ở khu phố chúng tôi khá không chính thức. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Informal cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "informal" được sử dụng để chỉ những tình huống, hành vi hoặc phong cách ngôn ngữ không chính thức, không tuân theo quy tắc truyền thống hoặc tiêu chuẩn. Trong tiếng Anh, từ này có thể được dùng cả trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng từ "informal" có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, thường biểu thị sự thân mật hoặc sự gần gũi trong giao tiếp hằng ngày.
Từ "informal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "informalis," gồm tiền tố "in-" nghĩa là "không" và "formalis" nghĩa là "có hình thức" hoặc "theo quy tắc." Từ này khởi nguồn vào thế kỷ 15, phản ánh sự thiếu quy chuẩn trong giao tiếp hay hành vi. Trong ngữ cảnh hiện đại, "informal" được sử dụng để chỉ các tình huống, phong cách hoặc ngôn ngữ không chính thức, thể hiện sự gần gũi và không khắt khe.
Từ "informal" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người nói hoặc viết thường so sánh ngữ điệu hoặc phong cách giao tiếp. Trong các ngữ cảnh khác, "informal" thường được sử dụng để chỉ các tình huống, tài liệu, hay giao tiếp không chính thức, như trong các cuộc hội thoại hàng ngày, email cá nhân hoặc các bữa tiệc xã hội. Từ này thể hiện sự thoải mái và tính gần gũi trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp