Bản dịch của từ Usual trong tiếng Việt
Usual
Usual (Adjective)
Thường xuyên hoặc điển hình xảy ra hoặc thực hiện; phong tục.
Habitually or typically occurring or done customary.
It's usual for families to gather during holidays.
Đó là thói quen của các gia đình khi tụ tập vào dịp lễ.
Her usual routine involves volunteering at the local shelter.
Rất phổ biến mỗi ngày của cô ấy là tình nguyện tại trại dành cho người vô gia cư.
Wearing traditional clothing is usual during cultural festivals.
Mặc trang phục truyền thống là điều thường thấy trong các lễ hội văn hóa.
Dạng tính từ của Usual (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Usual Thường | More usual Thường xuyên hơn | Most usual Thông thường nhất |
Kết hợp từ của Usual (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very usual Rất thông thường | It's very usual for friends to meet up on weekends. Rất thường xuyên bạn bè gặp nhau vào cuối tuần. |
Far from usual Xa lạ | Her social activities are far from usual. Các hoạt động xã hội của cô ấy rất khác thường. |
Quite usual Khá thường xuyên | It is quite usual to see people chatting in the park. Thấy người nói chuyện ở công viên là khá thường xuyên. |
Usual (Noun)
Meeting at the park is a usual Saturday activity.
Cuộc họp ở công viên là một hoạt động thường xuyên vào thứ bảy.
Exchanging gifts during holidays is a usual tradition in my family.
Trao đổi quà trong dịp lễ là một truyền thống thường xuyên trong gia đình tôi.
Attending community events is a usual way to socialize.
Tham gia các sự kiện cộng đồng là một cách thông thường để giao tiếp xã hội.
Họ từ
Từ "usual" trong tiếng Anh có nghĩa là thông thường hoặc quen thuộc, thường được sử dụng để chỉ những hành động, thói quen hoặc đặc điểm mà người ta mong đợi xảy ra trong một tình huống nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "usual" có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong một số văn hóa cụ thể. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cụm từ như "as usual" (như thường lệ) để diễn đạt những tình huống đã được thiết lập.
Từ "usual" xuất phát từ tiếng Latinh "usus" có nghĩa là "sử dụng" hoặc "thói quen". Từ này dần dần được hình thành qua tiếng pháp trung cổ "usuel", vào thế kỷ 14. Ngữ nghĩa hiện tại của "usual" liên quan đến các hành vi hoặc thói quen thông thường mà con người thực hiện trong cuộc sống hàng ngày. Do đó, từ này phản ánh sự lặp lại và sự quen thuộc trong các tình huống xã hội.
Từ "usual" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc nơi nó được sử dụng để mô tả thói quen hay điều thông thường. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để thảo luận về thói quen hàng ngày, sự thích ứng hoặc các tình huống chung. Trong ngữ cảnh khác, "usual" thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày, tài liệu báo chí, và các chương trình truyền hình để chỉ những gì được xem là thông thường hoặc phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp