Bản dịch của từ Customary trong tiếng Việt
Customary

Customary(Adjective)
Dạng tính từ của Customary (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Customary Thông lệ | More customary Thông lệ hơn | Most customary Thông lệ nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "customary" có nghĩa là theo phong tục, thói quen hoặc truyền thống. Nó thường được sử dụng để mô tả các hành vi, quy tắc hoặc nghi lễ được chấp nhận và thực hiện rộng rãi trong một xã hội cụ thể. Trong tiếng Anh, "customary" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, từ này có thể mang những sắc thái khác nhau tùy thuộc vào văn hóa miền.
Từ "customary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "customarius", có nghĩa là "thuộc về phong tục". Trong tiếng Latin, "consuetudo" nghĩa là phong tục hoặc thói quen. Từ này đã được chuyển ngữ qua tiếng Pháp cổ là "costumaire" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ngày nay, "customary" được sử dụng để chỉ những gì được thực hiện theo thói quen hoặc phong tục truyền thống, thể hiện sự liên kết giữa lịch sử văn hóa và hành vi xã hội hiện tại.
Từ "customary" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các tập quán xã hội hoặc quy định văn hóa. Trong ngữ cảnh nói chung, "customary" thường được sử dụng để mô tả những hành vi, phong tục hoặc thói quen đã trở thành thông lệ trong một cộng đồng hoặc nhóm người cụ thể. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của văn hóa và truyền thống trong giao tiếp hàng ngày.
Họ từ
Từ "customary" có nghĩa là theo phong tục, thói quen hoặc truyền thống. Nó thường được sử dụng để mô tả các hành vi, quy tắc hoặc nghi lễ được chấp nhận và thực hiện rộng rãi trong một xã hội cụ thể. Trong tiếng Anh, "customary" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, từ này có thể mang những sắc thái khác nhau tùy thuộc vào văn hóa miền.
Từ "customary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "customarius", có nghĩa là "thuộc về phong tục". Trong tiếng Latin, "consuetudo" nghĩa là phong tục hoặc thói quen. Từ này đã được chuyển ngữ qua tiếng Pháp cổ là "costumaire" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ngày nay, "customary" được sử dụng để chỉ những gì được thực hiện theo thói quen hoặc phong tục truyền thống, thể hiện sự liên kết giữa lịch sử văn hóa và hành vi xã hội hiện tại.
Từ "customary" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các tập quán xã hội hoặc quy định văn hóa. Trong ngữ cảnh nói chung, "customary" thường được sử dụng để mô tả những hành vi, phong tục hoặc thói quen đã trở thành thông lệ trong một cộng đồng hoặc nhóm người cụ thể. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của văn hóa và truyền thống trong giao tiếp hàng ngày.
