Bản dịch của từ Society trong tiếng Việt
Society
Society (Noun Countable)
Xã hội.
Society.
In today's society, social media plays a crucial role in communication.
Trong xã hội ngày nay, mạng xã hội đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp.
The local social club organizes events to bring the community together.
Câu lạc bộ xã hội địa phương tổ chức các sự kiện để gắn kết cộng đồng lại với nhau.
The study aims to analyze the impact of technology on society.
Nghiên cứu nhằm phân tích tác động của công nghệ đối với xã hội.
Kết hợp từ của Society (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Industrial society Xã hội công nghiệp | Factories play a crucial role in industrial society. Nhà máy đóng vai trò quan trọng trong xã hội công nghiệp. |
Secular society Xã hội thế tục | In a secular society, religion is separate from the state. Trong một xã hội thế tục, tôn giáo được phân biệt với nhà nước. |
Civil society Xã hội dân sự | Civil society organizations play a crucial role in community development. Tổ chức xã hội dân sự đóng vai trò quan trọng trong phát triển cộng đồng. |
Wider society Xã hội lớn hơn | Social media plays a significant role in shaping the wider society. Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành xã hội rộng lớn. |
Tribal society Xã tộc | In a tribal society, people often live in close-knit communities. Trong một xã hội bộ lạc, mọi người thường sống trong cộng đồng gắn bó. |
Society (Noun)
Một tổ chức hoặc câu lạc bộ được thành lập vì một mục đích hoặc hoạt động cụ thể.
An organization or club formed for a particular purpose or activity.
The local society organized a charity event last week.
Hội địa phương tổ chức sự kiện từ thiện tuần trước.
Joining the photography society helped improve her skills.
Tham gia hội ảnh giúp cải thiện kỹ năng của cô ấy.
The society's annual meeting will be held at the town hall.
Cuộc họp hàng năm của hội sẽ được tổ chức tại hội trường thị trấn.
In our society, people value social connections and friendships.
Trong xã hội của chúng tôi, mọi người đánh giá cao mối quan hệ xã hội và tình bạn.
Social activities play a significant role in shaping our society.
Các hoạt động xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc định hình xã hội của chúng ta.
The youth are the future leaders who will impact society positively.
Thanh niên là những nhà lãnh đạo tương lai sẽ ảnh hưởng tích cực đến xã hội.
In our society, education plays a crucial role in development.
Trong xã hội của chúng tôi, giáo dục đóng vai trò quan trọng trong phát triển.
The society's values shape the behavior of its members.
Những giá trị của xã hội hình thành hành vi của các thành viên.
Social media has transformed how society communicates and interacts.
Mạng xã hội đã thay đổi cách xã hội giao tiếp và tương tác.
Dạng danh từ của Society (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Society | Societies |
Kết hợp từ của Society (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Matriarchal society Xã hội matriarchal | In a matriarchal society, women hold power and make decisions. Trong xã hội matriarchal, phụ nữ nắm quyền lực và đưa ra quyết định. |
Musical society Hội âm nhạc | The musical society organized a charity concert. Hội nhạc tổ chức buổi hòa nhạc từ thiện. |
Urban society Xã hội đô thị | Urban society faces challenges of overcrowding and pollution. Xã hội đô thị đối mặt với thách thức của quá đông và ô nhiễm. |
Industrial society Xã hội công nghiệp | Industrial societies rely heavily on manufacturing and technology. Các xã hội công nghiệp phụ thuộc nhiều vào sản xuất và công nghệ. |
Humane society Hội bảo vệ động vật | The humane society rescued over 100 animals from a neglectful owner. Tổ chức nhân đạo đã cứu hơn 100 con vật từ chủ nhân bỏ mặc. |
Họ từ
Từ "society" đề cập đến một tập hợp các cá nhân kết nối với nhau thông qua các mối quan hệ, văn hóa và tổ chức chung. Trong tiếng Anh, "society" mang nghĩa tương tự ở cả Anh và Mỹ, song cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Ví dụ, người Anh thường phát âm chữ "o" trong từ này gần như là "ô", trong khi người Mỹ phát âm thành "aʊ". Từ này được sử dụng rộng rãi để mô tả các nhóm xã hội khác nhau, từ gia đình đến cộng đồng lớn hơn.
Từ "society" xuất phát từ tiếng Latinh "societas", có nguồn gốc từ "socius", có nghĩa là "người bạn" hay "đồng minh". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến mối quan hệ xã hội, sự hợp tác giữa các cá nhân. Qua thời gian, từ này đã chuyển đổi để chỉ những tập hợp phức tạp của con người, bao gồm các mối quan hệ, tổ chức và văn hóa. Hiện nay, "society" được hiểu là tổng thể các cấu trúc xã hội và tương tác giữa các thành viên trong cộng đồng.
Từ "society" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường được sử dụng trong các văn bản về các vấn đề xã hội, văn hóa và kinh tế. Trong phần Viết, thí sinh thường cần thảo luận về tác động của các yếu tố xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "society" thường xuất hiện trong các nghiên cứu xã hội học, chính trị và các lĩnh vực liên quan đến tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp