Bản dịch của từ Society trong tiếng Việt

Society

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Society(Noun Countable)

səˈsaɪ.ə.ti
səˈsaɪ.ə.ti
01

Xã hội.

Society.

Ví dụ

Society(Noun)

səsˈɑɪəti
səsˈɑɪɪti
01

Một tổ chức hoặc câu lạc bộ được thành lập vì một mục đích hoặc hoạt động cụ thể.

An organization or club formed for a particular purpose or activity.

Ví dụ
02

Tình huống ở trong công ty của người khác.

The situation of being in the company of other people.

Ví dụ
03

Tập hợp những người sống cùng nhau trong một cộng đồng ít nhiều có trật tự.

The aggregate of people living together in a more or less ordered community.

Ví dụ

Dạng danh từ của Society (Noun)

SingularPlural

Society

Societies

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ