Bản dịch của từ Club trong tiếng Việt
Club
Club (Noun Countable)
Câu lạc bộ.
Club.
She joined the photography club at school.
Cô tham gia câu lạc bộ nhiếp ảnh ở trường.
The country club hosts elegant events for its members.
Câu lạc bộ đồng quê tổ chức các sự kiện trang nhã cho các thành viên của mình.
He is a member of the local chess club.
Anh ấy là thành viên của câu lạc bộ cờ vua địa phương.
Kết hợp từ của Club (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In a/the club Trong một câu lạc bộ | She met her friends in a club last night. Cô ấy gặp bạn bè trong một câu lạc bộ tối qua. |
Club (Noun)
Một hiệp hội dành riêng cho một sở thích hoặc hoạt động cụ thể.
An association dedicated to a particular interest or activity.
She joined the photography club at school.
Cô ấy đã tham gia câu lạc bộ chụp ảnh ở trường.
The book club meets every Thursday to discuss novels.
Câu lạc bộ sách họp mỗi thứ Năm để thảo luận về tiểu thuyết.
The chess club won first place in the tournament.
Câu lạc bộ cờ vua đã giành vị trí đầu tiên trong giải đấu.
Một tổ chức được thành lập để thi đấu trong một môn thể thao cụ thể.
An organization constituted to play matches in a particular sport.
The football he football he football club meets every Saturday for practice sessions.
Câu lạc bộ bóng đá họp mỗi thứ bảy để tập luyện.
She joined the swimming he joined the swimming he joined the swimming club to improve her skills in the pool.
Cô ấy tham gia câu lạc bộ bơi để cải thiện kỹ năng trong hồ bơi.
The chess he chess he chess club organizes regular tournaments for its members.
Câu lạc bộ cờ vua tổ chức giải đấu định kỳ cho các thành viên.
She always carries a deck of cards with clubs for game night.
Cô ấy luôn mang theo một bộ bài có hình chấm cứt đen để chơi vào buổi tối.
The social club held a charity event to raise funds for the community.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức một sự kiện từ thiện để quyên góp quỹ cho cộng đồng.
He won the club championship in the annual golf tournament.
Anh ấy đã giành chiến thắng trong giải vô địch câu lạc bộ ở giải golf hàng năm.
He defended himself with a club during the fight.
Anh ta tự vệ bằng một cây gậy trong cuộc đánh nhau.
The security guard confiscated a club at the entrance.
Người bảo vệ đã tịch thu một cây gậy ở lối vào.
The police arrested a man for carrying a club in public.
Cảnh sát bắt giữ một người đàn ông vì mang theo một cây gậy trên đường phố.
Một hộp đêm chơi nhạc dance thời thượng.
The new he new he new club in town plays the latest dance music.
Câu lạc bộ mới ở thành phố phát nhạc dance mới nhất.
She enjoys going to the he enjoys going to the he enjoys going to the club with her friends on weekends.
Cô ấy thích đi câu lạc bộ cùng bạn bè vào cuối tuần.
The he he club is known for its vibrant atmosphere and great cocktails.
Câu lạc bộ nổi tiếng với không khí sôi động và cocktail tuyệt vời.
Dạng danh từ của Club (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Club | Clubs |
Kết hợp từ của Club (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In a/the club Trong một câu lạc bộ | She met her friends in a club last night. Cô ấy gặp bạn bè ở câu lạc bộ tối qua. |
Club (Verb)
The angry mob tried to he angry mob tried to he angry mob tried to club the thief for stealing.
Bọn giận dữ cố gắng đánh đập tên trộm bằng gậy.
The hunters he hunters he hunters clubbed the seal to harvest its fur.
Những kẻ săn đánh đập con hải cẩu để lấy lông của nó.
The security guard had to he security guard had to he security guard had to club the unruly patron.
Người bảo vệ phải đánh đập người khách khó chịu.
They clubbed together to donate to the local charity.
Họ tụ họp để quyên góp cho tổ chức từ thiện địa phương.
The community clubbed funds to support the school renovation project.
Cộng đồng quyên góp tiền để hỗ trợ dự án sửa chữa trường học.
Friends clubbed resources to organize a neighborhood clean-up event.
Bạn bè kết hợp nguồn lực để tổ chức sự kiện dọn dẹp khu phố.
Đi đến hộp đêm.
Go out to nightclubs.
They clubbed every weekend to unwind.
Họ đi club mỗi cuối tuần để thư giãn.
She clubs with her friends for fun.
Cô ấy đi club với bạn bè để vui chơi.
People often club to celebrate special occasions.
Mọi người thường đi club để kỷ niệm dịp đặc biệt.
Dạng động từ của Club (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Club |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clubbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clubbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clubs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clubbing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Club cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "club" trong tiếng Anh có nghĩa chung là một tổ chức hoặc nhóm người có chung sở thích, mục tiêu hoặc hoạt động. Trong tiếng Anh Anh, "club" thường được dùng để chỉ các câu lạc bộ xã hội hoặc thể thao, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng ý nghĩa này để bao gồm các tổ chức chính trị hoặc thương mại. Phát âm trong tiếng Anh Anh và Mỹ rất giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt tinh tế trong âm điệu và ngữ điệu khi nói.
Từ "club" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cluba", có nghĩa là "cái gậy" hay "vũ khí". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 15 để chỉ những nhóm người tập trung lại với nhau vì một mục đích chung, có thể là giải trí hoặc hoạt động xã hội. Ý nghĩa hiện tại của "club" không chỉ bao gồm tổ chức xã hội mà còn mở rộng ra các hình thức giải trí, thể thao, và dịch vụ, thể hiện sự kết nối cộng đồng và chia sẻ sở thích chung.
Từ "club" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, thường liên quan đến các chủ đề như xã hội, giải trí và các hoạt động tập thể. Trong phần Listening, "club" cũng thường xuất hiện khi thảo luận về các sự kiện, hoạt động ngoại khóa. Ngoài ra, "club" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như câu lạc bộ thể thao, văn hóa xã hội, và các tổ chức phi lợi nhuận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp