Bản dịch của từ Collect trong tiếng Việt
Collect
Collect (Verb)
Tập hợp, thu gom.
Gather, collect.
She collects data for her social research project.
Cô thu thập dữ liệu cho dự án nghiên cứu xã hội của mình.
The charity collects donations for the homeless shelter.
Tổ chức từ thiện thu thập tiền quyên góp cho nơi tạm trú cho người vô gia cư.
Students collect signatures for the petition to save the park.
Học sinh thu thập chữ ký cho bản kiến nghị cứu công viên.
Sưu tập, sưu tầm.
Collect, collect.
She collects stamps as a hobby.
Cô ấy sưu tập tem như một sở thích.
We collect donations for charity every month.
Chúng tôi thu thập tiền quyên góp từ thiện hàng tháng.
He collects data for his research project.
Anh ấy thu thập dữ liệu cho dự án nghiên cứu của mình.
Volunteers collect donations for the homeless shelter every weekend.
Tình nguyện viên thu thập quyên góp cho trại tạm dành cho người vô gia cư mỗi cuối tuần.
The charity organization collects clothes and food for the refugees.
Tổ chức từ thiện thu thập quần áo và thức ăn cho người tị nạn.
Students collect signatures for a petition to improve campus safety measures.
Sinh viên thu thập chữ ký cho một đơn kiến nghị để cải thiện biện pháp an ninh trường học.
She collects donations for the charity every month.
Cô ấy thu thập quyên góp cho tổ chức từ thiện hàng tháng.
Volunteers collect food from local restaurants to distribute to the homeless.
Tình nguyện viên thu thập thức ăn từ nhà hàng địa phương để phân phát cho người vô gia cư.
Students collect data for their research project on social media usage.
Sinh viên thu thập dữ liệu cho dự án nghiên cứu của họ về việc sử dụng mạng xã hội.
After the surprise announcement, she struggled to collect her thoughts.
Sau thông báo bất ngờ, cô ấy gặp khó khăn để thu thập suy nghĩ của mình.
He needed time to collect himself before addressing the audience.
Anh ấy cần thời gian để tự thu thập trước khi nói chuyện với khán giả.
The team captain tried to collect his emotions after the defeat.
Đội trưởng cố gắng thu thập cảm xúc của mình sau thất bại.
After analyzing the data, researchers can collect valuable insights.
Sau khi phân tích dữ liệu, các nhà nghiên cứu có thể rút ra những hiểu biết quý giá.
From the survey results, we can collect information about people's preferences.
Từ kết quả khảo sát, chúng ta có thể thu thập thông tin về sở thích của mọi người.
Based on the feedback, the company will collect customer opinions.
Dựa trên phản hồi, công ty sẽ rút ra ý kiến của khách hàng.
The jockey needed to collect the horse to win the race.
Người cưỡi ngựa cần phải thu gom ngựa để giành chiến thắng.
She collected her horse before the social event started.
Cô ấy thu gom ngựa của mình trước khi sự kiện xã hội bắt đầu.
The trainer taught the rider how to collect the horse properly.
Huấn luyện viên đã dạy người cưỡi cách thu gom ngựa một cách đúng đắn.
Va chạm với.
Collide with.
Their opinions collect during group discussions.
Ý kiến của họ tập trung trong các cuộc thảo luận nhóm.
Ideas from different people collect to form a consensus.
Ý kiến từ nhiều người khác nhau tập hợp để hình thành một sự đồng lòng.
Support for the charity event is collecting rapidly.
Sự ủng hộ cho sự kiện từ thiện đang tập trung nhanh chóng.
Dạng động từ của Collect (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Collect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Collected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Collected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Collects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Collecting |
Collect (Adjective)
Collect call charges are expensive in this country.
Các chi phí cuộc gọi thuê bao rất đắt đỏ ở đất nước này.
She accepted the collect call from her brother overseas.
Cô ấy chấp nhận cuộc gọi thuê bao từ anh trai ở nước ngoài.
The collect call notification surprised the recipient late at night.
Thông báo cuộc gọi thuê bao đã làm người nhận bất ngờ vào khuya.
Collect (Noun)
She made a collect on the horse race.
Cô ấy đặt một cược thắng trong cuộc đua ngựa.
The collect at the charity event was successful.
Việc đặt cược ở sự kiện từ thiện đã thành công.
His collect on the football game paid off.
Việc đặt cược của anh ấy trong trận đấu bóng đá đã được trả.
(trong nhà thờ) một lời cầu nguyện ngắn, đặc biệt là một lời cầu nguyện được ấn định cho một ngày hoặc mùa cụ thể.
(in church use) a short prayer, especially one assigned to a particular day or season.
After the sermon, the priest led the congregation in a collect.
Sau bài thuyết giảng, linh mục dẫn cộng đồng trong một bài cầu nguyện.
During Easter, the church members recited a special collect together.
Trong dịp Phục Sinh, các thành viên nhà thờ đọc một bài cầu nguyện đặc biệt cùng nhau.
The collect for Christmas Eve was particularly moving and heartfelt.
Bài cầu nguyện cho Lễ Giáng Sinh rất cảm động và chân thành.
Họ từ
Từ "collect" có nghĩa chung là thu thập hoặc tụ tập các đối tượng, thông tin hoặc đồ vật từ nhiều nguồn khác nhau. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát âm, người Anh thường phát âm âm 'c' nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ. Trong văn viết, "collect" thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu, kinh doanh, và nghệ thuật để chỉ hành động thu thập dữ liệu, vật phẩm hoặc thông tin.
Từ "collect" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "colligere", kết hợp từ "com-" (cùng nhau) và "legere" (thu thập). Từ này mang nghĩa là thu thập các phần tử riêng lẻ lại thành một tổng thể. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hành động thu thập, gom góp các vật thể, thông tin hoặc dữ liệu, phù hợp với nhu cầu tổ chức và hệ thống hóa trong nghiên cứu và phân tích hiện đại.
Từ "collect" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thường nhắc đến việc thu thập dữ liệu, thông tin hay vật phẩm. Trong bối cảnh chung, "collect" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu, khảo sát, hoặc lưu trữ tài liệu. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự cần thiết trong việc thu thập và quản lý thông tin trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp