Bản dịch của từ Collect trong tiếng Việt

Collect

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collect (Verb)

kəˈlekt
kəˈlekt
01

Tập hợp, thu gom.

Gather, collect.

Ví dụ

She collects data for her social research project.

Cô thu thập dữ liệu cho dự án nghiên cứu xã hội của mình.

The charity collects donations for the homeless shelter.

Tổ chức từ thiện thu thập tiền quyên góp cho nơi tạm trú cho người vô gia cư.

Students collect signatures for the petition to save the park.

Học sinh thu thập chữ ký cho bản kiến nghị cứu công viên.

02

Sưu tập, sưu tầm.

Collect, collect.

Ví dụ

She collects stamps as a hobby.

Cô ấy sưu tập tem như một sở thích.

We collect donations for charity every month.

Chúng tôi thu thập tiền quyên góp từ thiện hàng tháng.

He collects data for his research project.

Anh ấy thu thập dữ liệu cho dự án nghiên cứu của mình.

03

Mang theo hoặc tập hợp lại với nhau (một số thứ)

Bring or gather together (a number of things)

Ví dụ

Volunteers collect donations for the homeless shelter every weekend.

Tình nguyện viên thu thập quyên góp cho trại tạm dành cho người vô gia cư mỗi cuối tuần.

The charity organization collects clothes and food for the refugees.

Tổ chức từ thiện thu thập quần áo và thức ăn cho người tị nạn.

Students collect signatures for a petition to improve campus safety measures.

Sinh viên thu thập chữ ký cho một đơn kiến nghị để cải thiện biện pháp an ninh trường học.

04

Gọi và mang đi; lấy.

Call for and take away; fetch.

Ví dụ

She collects donations for the charity every month.

Cô ấy thu thập quyên góp cho tổ chức từ thiện hàng tháng.

Volunteers collect food from local restaurants to distribute to the homeless.

Tình nguyện viên thu thập thức ăn từ nhà hàng địa phương để phân phát cho người vô gia cư.

Students collect data for their research project on social media usage.

Sinh viên thu thập dữ liệu cho dự án nghiên cứu của họ về việc sử dụng mạng xã hội.

05

Lấy lại quyền kiểm soát bản thân, thường là sau một cú sốc.

Regain control of oneself, typically after a shock.

Ví dụ

After the surprise announcement, she struggled to collect her thoughts.

Sau thông báo bất ngờ, cô ấy gặp khó khăn để thu thập suy nghĩ của mình.

He needed time to collect himself before addressing the audience.

Anh ấy cần thời gian để tự thu thập trước khi nói chuyện với khán giả.

The team captain tried to collect his emotions after the defeat.

Đội trưởng cố gắng thu thập cảm xúc của mình sau thất bại.

06

Kết luận; suy luận.

Conclude; infer.

Ví dụ

After analyzing the data, researchers can collect valuable insights.

Sau khi phân tích dữ liệu, các nhà nghiên cứu có thể rút ra những hiểu biết quý giá.

From the survey results, we can collect information about people's preferences.

Từ kết quả khảo sát, chúng ta có thể thu thập thông tin về sở thích của mọi người.

Based on the feedback, the company will collect customer opinions.

Dựa trên phản hồi, công ty sẽ rút ra ý kiến của khách hàng.

07

Khiến (một con ngựa) đưa hai chân sau về phía trước khi nó di chuyển.

Cause (a horse) to bring its hind legs further forward as it moves.

Ví dụ

The jockey needed to collect the horse to win the race.

Người cưỡi ngựa cần phải thu gom ngựa để giành chiến thắng.

She collected her horse before the social event started.

Cô ấy thu gom ngựa của mình trước khi sự kiện xã hội bắt đầu.

The trainer taught the rider how to collect the horse properly.

Huấn luyện viên đã dạy người cưỡi cách thu gom ngựa một cách đúng đắn.

08

Va chạm với.

Collide with.

Ví dụ

Their opinions collect during group discussions.

Ý kiến của họ tập trung trong các cuộc thảo luận nhóm.

Ideas from different people collect to form a consensus.

Ý kiến từ nhiều người khác nhau tập hợp để hình thành một sự đồng lòng.

Support for the charity event is collecting rapidly.

Sự ủng hộ cho sự kiện từ thiện đang tập trung nhanh chóng.

Dạng động từ của Collect (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Collect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Collected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Collected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Collects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Collecting

Collect (Adjective)

kˈɑlɛkt
kəlˈɛkt
01

(liên quan đến một cuộc gọi điện thoại) do người nhận nó thanh toán.

(with reference to a telephone call) to be paid for by the person receiving it.

Ví dụ

Collect call charges are expensive in this country.

Các chi phí cuộc gọi thuê bao rất đắt đỏ ở đất nước này.

She accepted the collect call from her brother overseas.

Cô ấy chấp nhận cuộc gọi thuê bao từ anh trai ở nước ngoài.

The collect call notification surprised the recipient late at night.

Thông báo cuộc gọi thuê bao đã làm người nhận bất ngờ vào khuya.

Collect (Noun)

kˈɑlɛkt
kəlˈɛkt
01

Cược thắng.

A winning bet.

Ví dụ

She made a collect on the horse race.

Cô ấy đặt một cược thắng trong cuộc đua ngựa.

The collect at the charity event was successful.

Việc đặt cược ở sự kiện từ thiện đã thành công.

His collect on the football game paid off.

Việc đặt cược của anh ấy trong trận đấu bóng đá đã được trả.

02

(trong nhà thờ) một lời cầu nguyện ngắn, đặc biệt là một lời cầu nguyện được ấn định cho một ngày hoặc mùa cụ thể.

(in church use) a short prayer, especially one assigned to a particular day or season.

Ví dụ

After the sermon, the priest led the congregation in a collect.

Sau bài thuyết giảng, linh mục dẫn cộng đồng trong một bài cầu nguyện.

During Easter, the church members recited a special collect together.

Trong dịp Phục Sinh, các thành viên nhà thờ đọc một bài cầu nguyện đặc biệt cùng nhau.

The collect for Christmas Eve was particularly moving and heartfelt.

Bài cầu nguyện cho Lễ Giáng Sinh rất cảm động và chân thành.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Collect cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
[...] The most amount of garden waste was in 2015 with only 35 tons [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
[...] On the other hand, the waste type least was gardening in this given time period [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] Sometimes their so-called garden is just a of artificial hanging plants [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] In the first stage, used cans are from various sources in preparation for the recycling procedure [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023

Idiom with Collect

Collect one's thoughts

kˈɑlɛkt wˈʌnz θˈɔts

Tĩnh tâm suy nghĩ/ Suy nghĩ chín chắn

To take time to think through an issue; to give some thought to a topic.

She always shares her deep thoughts on social issues.

Cô ấy luôn chia sẻ suy nghĩ sâu sắc về các vấn đề xã hội.