Bản dịch của từ Collide trong tiếng Việt
Collide
Collide (Verb)
Two cars collided at the intersection, causing a traffic jam.
Hai xe va chạm tại ngã tư, gây kẹt xe.
During the protest, two groups collided, leading to chaos.
Trong cuộc biểu tình, hai nhóm va chạm, dẫn đến hỗn loạn.
The opinions of the two politicians collided during the debate.
Ý kiến của hai chính trị gia va chạm trong cuộc tranh luận.
Dạng động từ của Collide (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Collide |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Collided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Collided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Collides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Colliding |
Kết hợp từ của Collide (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Collide head-on Va chạm trực diện | Their opinions often collide head-on during heated discussions. Quan điểm của họ thường va chạm trực diện trong các cuộc thảo luận gay gắt. |
Collide almost Va chạm gần như | Their opinions on the issue collide almost every time. Ý kiến của họ về vấn đề va chạm gần như mỗi lần. |
Collide nearly Va chạm gần | Their opinions collide nearly on the issue of climate change. Ý kiến của họ va chạm gần nhau về vấn đề biến đổi khí hậu. |
Họ từ
Từ "collide" trong tiếng Anh có nghĩa là va chạm, tương tác mạnh mẽ giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý để mô tả các va chạm giữa các vật thể hoặc trong ngữ cảnh xã hội để mô tả xung đột quan điểm. Phân biệt giữa Anh-Mỹ, "collide" được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh văn học.
Từ "collide" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "collidere", bao gồm tiền tố "com-" nghĩa là "cùng" và động từ "ludere" nghĩa là "chơi" hoặc "va chạm". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với những va chạm mạnh mẽ, thường liên quan đến tương tác vật lý giữa các đối tượng. Ý nghĩa hiện tại của "collide" không chỉ hạn chế trong lĩnh vực vật lý, mà còn mở rộng sang nghĩa bóng, mô tả sự xung đột ý tưởng hoặc chương trình.
Từ "collide" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, vì nó liên quan đến các chủ đề khoa học và môi trường. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các xung đột ý kiến hoặc tương tác giữa các đối tượng. Ngoài ngữ cảnh học thuật, "collide" thường được dùng trong mô tả va chạm vật lý hoặc xung đột trong đời sống xã hội, như trong thể thao hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp