Bản dịch của từ Accident trong tiếng Việt
Accident
Accident (Noun Countable)
Tai nạn.
Accident.
A car accident caused a traffic jam in the city.
Một vụ tai nạn ô tô đã gây ùn tắc giao thông trong thành phố.
She witnessed an accident at the busy intersection yesterday.
Hôm qua cô đã chứng kiến một vụ tai nạn ở ngã tư đông đúc.
The accident resulted in injuries to several pedestrians.
Vụ tai nạn khiến một số người đi bộ bị thương.
Kết hợp từ của Accident (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sheer accident Tình cờ hoàn toàn | The meeting was postponed due to a sheer accident. Cuộc họp đã bị hoãn vì một tai nạn ngẫu nhiên. |
Motorbike accident Tai nạn xe máy | She witnessed a motorbike accident yesterday. Cô chứng kiến một vụ tai nạn xe máy ngày hôm qua. |
Skiing accident Tai nạn trượt tuyết | The skiing accident left him with a broken leg. Vụ tai nạn trượt tuyết khiến anh ta bị gãy chân. |
Pure accident Trường hợp ngẫu nhiên hoàn toàn | Her meeting with the famous actor was a pure accident. Cuộc gặp gỡ của cô với diễn viên nổi tiếng là một tai nạn thuần túy. |
Car accident Tai nạn xe hơi | The car accident caused traffic congestion on main street. Vụ tai nạn giao thông gây kẹt xe trên đại lộ chính. |
Accident (Noun)
Một sự cố đáng tiếc xảy ra bất ngờ và vô ý, thường gây ra thiệt hại hoặc thương tích.
An unfortunate incident that happens unexpectedly and unintentionally, typically resulting in damage or injury.
The car accident caused a traffic jam on Main Street.
Vụ tai nạn xe hơi gây kẹt xe trên Đại lộ chính.
She missed work due to an accident at home.
Cô ấy đã bỏ lỡ công việc vì một vụ tai nạn ở nhà.
The factory implemented safety measures to prevent accidents.
Nhà máy đã triển khai biện pháp an toàn để ngăn chặn tai nạn.
The car accident caused a traffic jam on Main Street.
Vụ tai nạn xe hơi gây ra tắc nghẽn giao thông trên đường Main.
She witnessed the accident and called for help immediately.
Cô chứng kiến vụ tai nạn và gọi cấp cứu ngay lập tức.
The accident at the factory resulted in several injuries.
Vụ tai nạn tại nhà máy dẫn đến nhiều người bị thương.
Her clumsiness resulted in an accident during the charity event.
Sự vụng về của cô ấy dẫn đến một tai nạn trong sự kiện từ thiện.
The accident caused a delay in the construction of the school.
Tai nạn gây ra sự trì hoãn trong việc xây dựng trường học.
Despite the accident, the social gathering continued as planned.
Mặc dù có tai nạn, buổi tụ tập xã hội vẫn tiếp tục theo kế hoạch.
Dạng danh từ của Accident (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Accident | Accidents |
Kết hợp từ của Accident (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Historical accident Sự cố lịch sử | The discovery of penicillin was a historical accident. Việc phát hiện ra penicillin là một sự cố lịch sử. |
Small accident Sự tai nạn nhỏ | A small accident during the community event caused minor injuries. Một tai nạn nhỏ trong sự kiện cộng đồng gây ra thương tích nhẹ. |
Sheer accident Tình cờ hoàn toàn | Their meeting was a sheer accident. Cuộc gặp gỡ của họ là một tai nạn hoàn toàn. |
Motorbike accident Tai nạn xe máy | She witnessed a motorbike accident on the busy street. Cô ấy chứng kiến một vụ tai nạn xe máy trên con đường đông đúc. |
Skiing accident Tai nạn trượt tuyết | The skiing accident left him with a broken leg. Tai nạn trượt tuyết khiến anh ta bị gãy chân. |
Họ từ
Từ "accident" biểu thị một sự kiện không mong muốn hoặc tai nạn xảy ra vô tình, thường gây ra thiệt hại hoặc chấn thương. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "accident" để chỉ các vụ việc không lường trước. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh của hệ thống pháp lý, "accident" có thể được mở rộng để bao gồm các sự cố giao thông ở cả hai vùng, nhưng cách viết và cách phát âm tương đối giống nhau.
Từ "accident" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "accidentem", là danh từ của động từ "accidere", có nghĩa là "xảy ra" hay "rơi xuống". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những sự kiện bất ngờ hoặc không mong đợi. Theo thời gian, nghĩa của "accident" đã phát triển để chỉ những sự việc gây ra thiệt hại hoặc thương tích, thể hiện sự ngẫu nhiên và tính chất xảy ra bất thường. Sự phát triển này phản ánh cách mà con người nhận thức và phản ứng với những tình huống không lường trước được trong cuộc sống.
Từ "accident" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thường xuyên xuất hiện trong bối cảnh mô tả các sự cố hoặc báo cáo tình huống. Đặc biệt, trong các bài nói và viết, từ này liên quan đến các cuộc thảo luận về an toàn, giao thông và rủi ro. Ngoài ra, từ "accident" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực y tế và pháp lý, nơi nó mô tả các sự kiện không mong muốn dẫn đến thiệt hại hoặc thương tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp