Bản dịch của từ Accident trong tiếng Việt
Accident

Accident(Noun Countable)
Tai nạn.
Accident.
Accident(Noun)
Một sự cố đáng tiếc xảy ra bất ngờ và vô ý, thường gây ra thiệt hại hoặc thương tích.
An unfortunate incident that happens unexpectedly and unintentionally, typically resulting in damage or injury.
Dạng danh từ của Accident (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Accident | Accidents |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "accident" biểu thị một sự kiện không mong muốn hoặc tai nạn xảy ra vô tình, thường gây ra thiệt hại hoặc chấn thương. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "accident" để chỉ các vụ việc không lường trước. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh của hệ thống pháp lý, "accident" có thể được mở rộng để bao gồm các sự cố giao thông ở cả hai vùng, nhưng cách viết và cách phát âm tương đối giống nhau.
Từ "accident" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "accidentem", là danh từ của động từ "accidere", có nghĩa là "xảy ra" hay "rơi xuống". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những sự kiện bất ngờ hoặc không mong đợi. Theo thời gian, nghĩa của "accident" đã phát triển để chỉ những sự việc gây ra thiệt hại hoặc thương tích, thể hiện sự ngẫu nhiên và tính chất xảy ra bất thường. Sự phát triển này phản ánh cách mà con người nhận thức và phản ứng với những tình huống không lường trước được trong cuộc sống.
Từ "accident" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thường xuyên xuất hiện trong bối cảnh mô tả các sự cố hoặc báo cáo tình huống. Đặc biệt, trong các bài nói và viết, từ này liên quan đến các cuộc thảo luận về an toàn, giao thông và rủi ro. Ngoài ra, từ "accident" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực y tế và pháp lý, nơi nó mô tả các sự kiện không mong muốn dẫn đến thiệt hại hoặc thương tích.
Họ từ
Từ "accident" biểu thị một sự kiện không mong muốn hoặc tai nạn xảy ra vô tình, thường gây ra thiệt hại hoặc chấn thương. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "accident" để chỉ các vụ việc không lường trước. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh của hệ thống pháp lý, "accident" có thể được mở rộng để bao gồm các sự cố giao thông ở cả hai vùng, nhưng cách viết và cách phát âm tương đối giống nhau.
Từ "accident" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "accidentem", là danh từ của động từ "accidere", có nghĩa là "xảy ra" hay "rơi xuống". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những sự kiện bất ngờ hoặc không mong đợi. Theo thời gian, nghĩa của "accident" đã phát triển để chỉ những sự việc gây ra thiệt hại hoặc thương tích, thể hiện sự ngẫu nhiên và tính chất xảy ra bất thường. Sự phát triển này phản ánh cách mà con người nhận thức và phản ứng với những tình huống không lường trước được trong cuộc sống.
Từ "accident" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thường xuyên xuất hiện trong bối cảnh mô tả các sự cố hoặc báo cáo tình huống. Đặc biệt, trong các bài nói và viết, từ này liên quan đến các cuộc thảo luận về an toàn, giao thông và rủi ro. Ngoài ra, từ "accident" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực y tế và pháp lý, nơi nó mô tả các sự kiện không mong muốn dẫn đến thiệt hại hoặc thương tích.
