Bản dịch của từ Unfortunate trong tiếng Việt
Unfortunate

Unfortunate(Adjective)
Đáng tiếc hoặc không phù hợp.
Dạng tính từ của Unfortunate (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Unfortunate Không may | More unfortunate Không may mắn hơn | Most unfortunate Thật không may |
Unfortunate(Noun)
Người bị coi là vô đạo đức hoặc thiếu đức tin hoặc giáo huấn tôn giáo, đặc biệt là gái mại dâm.
A person who is considered immoral or lacking in religious faith or instruction especially a prostitute.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "unfortunate" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa không may mắn, bất hạnh hoặc không thuận lợi. Từ này có thể được sử dụng để mô tả một tình huống, sự việc hoặc cá nhân gặp khó khăn, khổ sở. Trong cả Anh và Mỹ, từ này có cách phát âm và hình thức viết tương tự. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "unfortunate" có thể bị thay thế bởi những từ như "unlucky" trong tiếng Anh Mỹ, mặc dù ý nghĩa không hoàn toàn giống nhau.
Từ "unfortunate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fortunatus", nghĩa là "may mắn", kết hợp với tiền tố "un-" diễn tả sự phủ định. Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện vào thế kỷ 15, chỉ những tình huống không thuận lợi hoặc bất hạnh. Mặc dù mang tính tiêu cực, "unfortunate" vẫn phản ánh rõ nét về sự trái ngược với vận may, thể hiện điều kiện hoặc trải nghiệm không như mong đợi trong cuộc sống.
Từ "unfortunate" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bộ phận của IELTS, nhất là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường cần diễn đạt sự thất bại hoặc tình huống không thuận lợi. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự không may trong các tình huống đời sống hàng ngày, trong báo chí khi thảo luận về các sự kiện đáng tiếc, hoặc trong văn học để thể hiện cảm xúc tiêu cực liên quan đến số phận con người.
Họ từ
Từ "unfortunate" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa không may mắn, bất hạnh hoặc không thuận lợi. Từ này có thể được sử dụng để mô tả một tình huống, sự việc hoặc cá nhân gặp khó khăn, khổ sở. Trong cả Anh và Mỹ, từ này có cách phát âm và hình thức viết tương tự. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "unfortunate" có thể bị thay thế bởi những từ như "unlucky" trong tiếng Anh Mỹ, mặc dù ý nghĩa không hoàn toàn giống nhau.
Từ "unfortunate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fortunatus", nghĩa là "may mắn", kết hợp với tiền tố "un-" diễn tả sự phủ định. Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện vào thế kỷ 15, chỉ những tình huống không thuận lợi hoặc bất hạnh. Mặc dù mang tính tiêu cực, "unfortunate" vẫn phản ánh rõ nét về sự trái ngược với vận may, thể hiện điều kiện hoặc trải nghiệm không như mong đợi trong cuộc sống.
Từ "unfortunate" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bộ phận của IELTS, nhất là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường cần diễn đạt sự thất bại hoặc tình huống không thuận lợi. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự không may trong các tình huống đời sống hàng ngày, trong báo chí khi thảo luận về các sự kiện đáng tiếc, hoặc trong văn học để thể hiện cảm xúc tiêu cực liên quan đến số phận con người.
