Bản dịch của từ Unlucky trong tiếng Việt

Unlucky

Adjective

Unlucky (Adjective)

ənlˈʌki
ənlˈʌki
01

Có, mang lại, hoặc kết quả từ sự xui xẻo.

Having bringing or resulting from bad luck.

Ví dụ

She felt unlucky after failing the IELTS exam for the third time.

Cô ấy cảm thấy không may sau khi trượt kỳ thi IELTS lần thứ ba.

He was worried about being unlucky in the speaking section.

Anh ấy lo lắng về việc gặp rủi ro trong phần nói.

Were you feeling unlucky when you received a low score?

Bạn có cảm thấy không may khi nhận được điểm thấp không?

Dạng tính từ của Unlucky (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unlucky

Không may mắn

Unluckier

Không may mắn hơn

Unluckiest

Khốn khổ nhất

Kết hợp từ của Unlucky (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely unlucky

Rất không may mắn

She felt extremely unlucky after failing the ielts writing test.

Cô ấy cảm thấy rất không may sau khi trượt bài thi viết ielts.

Desperately unlucky

Vô cùng không may mắn

She felt desperately unlucky to have missed the scholarship opportunity.

Cô ấy cảm thấy rất đen đủi khi đã bỏ lỡ cơ hội học bổng.

Enough unlucky

Đủ đen

He was unlucky enough to miss the bus to the ielts exam.

Anh ấy đủ không may để lỡ chuyến xe buýt đến kỳ thi ielts.

Fairly unlucky

Khá bất hạnh

She was fairly unlucky to get the lowest score in the social test.

Cô ấy khá không may khi nhận được điểm thấp nhất trong bài kiểm tra xã hội.

A little unlucky

Hơi không may

She was a little unlucky to miss the deadline for the essay.

Cô ấy hơi không may khi bỏ lỡ thời hạn cho bài luận văn.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unlucky cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlucky

Không có idiom phù hợp