Bản dịch của từ Unlucky trong tiếng Việt
Unlucky
Unlucky (Adjective)
She felt unlucky after failing the IELTS exam for the third time.
Cô ấy cảm thấy không may sau khi trượt kỳ thi IELTS lần thứ ba.
He was worried about being unlucky in the speaking section.
Anh ấy lo lắng về việc gặp rủi ro trong phần nói.
Were you feeling unlucky when you received a low score?
Bạn có cảm thấy không may khi nhận được điểm thấp không?
Dạng tính từ của Unlucky (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unlucky Không may mắn | Unluckier Không may mắn hơn | Unluckiest Khốn khổ nhất |
Kết hợp từ của Unlucky (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely unlucky Rất không may mắn | She felt extremely unlucky after failing the ielts writing test. Cô ấy cảm thấy rất không may sau khi trượt bài thi viết ielts. |
Desperately unlucky Vô cùng không may mắn | She felt desperately unlucky to have missed the scholarship opportunity. Cô ấy cảm thấy rất đen đủi khi đã bỏ lỡ cơ hội học bổng. |
Enough unlucky Đủ đen | He was unlucky enough to miss the bus to the ielts exam. Anh ấy đủ không may để lỡ chuyến xe buýt đến kỳ thi ielts. |
Fairly unlucky Khá bất hạnh | She was fairly unlucky to get the lowest score in the social test. Cô ấy khá không may khi nhận được điểm thấp nhất trong bài kiểm tra xã hội. |
A little unlucky Hơi không may | She was a little unlucky to miss the deadline for the essay. Cô ấy hơi không may khi bỏ lỡ thời hạn cho bài luận văn. |
Họ từ
Từ "unlucky" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không gặp may mắn hoặc gặp phải những tình huống xấu. Từ này được sử dụng để mô tả những người hoặc sự kiện không có kết quả tích cực. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, "unlucky" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên trong giao tiếp, người Mỹ có xu hướng sử dụng từ này với tần suất cao hơn để nhấn mạnh tình huống không thuận lợi.
Từ “unlucky” có nguồn gốc từ tiền tố “un-” trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là “không”, kết hợp với tính từ “lucky”, bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại “luc” có nguồn gốc từ từ Latinh “fortuna”, biểu thị sự may mắn hay vận may. Sự kết hợp này phản ánh trạng thái không được may mắn, mang nghĩa tiêu cực và diễn tả những tình huống hoặc cá nhân gặp phải bất hạnh, qua đó thể hiện sâu sắc kinh nghiệm con người về vận mệnh và sự ngẫu nhiên trong cuộc sống.
Từ "unlucky" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về tình huống cá nhân hoặc trải nghiệm không thuận lợi. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả sự kiện hoặc câu chuyện có yếu tố hẳn hoi không may. Ngoài ra, "unlucky" cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, khi mọi người chia sẻ kinh nghiệm kém may mắn hoặc trong các tác phẩm văn học để thể hiện tâm trạng nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp