Bản dịch của từ Resulting trong tiếng Việt
Resulting
Adjective

Resulting (Adjective)
Ví dụ
The resulting impact of the new policy was positive.
Tác động kết quả của chính sách mới là tích cực.
The resulting data showed an increase in social engagement.
Dữ liệu kết quả cho thấy sự tăng cường trong tương tác xã hội.
The resulting changes in the community were noticeable and beneficial.
Những thay đổi kết quả trong cộng đồng là rõ ràng và có lợi.