Bản dịch của từ Resulting trong tiếng Việt

Resulting

Adjective

Resulting (Adjective)

01

Của cái gì đó theo sau là kết quả của cái gì đó khác; kết quả.

Of something that follows as the result of something else resultant.

Ví dụ

The resulting impact of the new policy was positive.

Tác động kết quả của chính sách mới là tích cực.

The resulting data showed an increase in social engagement.

Dữ liệu kết quả cho thấy sự tăng cường trong tương tác xã hội.

The resulting changes in the community were noticeable and beneficial.

Những thay đổi kết quả trong cộng đồng là rõ ràng và có lợi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Resulting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] The expansion of the English language has in certain drawbacks [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2
[...] Furthermore, the migration to cities often in overcrowding and strain on urban infrastructure [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] English as a worldwide language has in a variety of positive outcomes, despite its potential drawbacks [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] This has in innumerable landfill sites mostly containing non-biodegradable waste, posing a serious environmental threat [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023

Idiom with Resulting

Không có idiom phù hợp