Bản dịch của từ Resulting trong tiếng Việt

Resulting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resulting (Adjective)

01

Của cái gì đó theo sau là kết quả của cái gì đó khác; kết quả.

Of something that follows as the result of something else resultant.

Ví dụ

The resulting impact of the new policy was positive.

Tác động kết quả của chính sách mới là tích cực.

The resulting data showed an increase in social engagement.

Dữ liệu kết quả cho thấy sự tăng cường trong tương tác xã hội.

The resulting changes in the community were noticeable and beneficial.

Những thay đổi kết quả trong cộng đồng là rõ ràng và có lợi.