Bản dịch của từ Resulting trong tiếng Việt

Resulting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resulting (Adjective)

01

Của cái gì đó theo sau là kết quả của cái gì đó khác; kết quả.

Of something that follows as the result of something else resultant.

Ví dụ

The resulting impact of the new policy was positive.

Tác động kết quả của chính sách mới là tích cực.

The resulting data showed an increase in social engagement.

Dữ liệu kết quả cho thấy sự tăng cường trong tương tác xã hội.

The resulting changes in the community were noticeable and beneficial.

Những thay đổi kết quả trong cộng đồng là rõ ràng và có lợi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Resulting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2
[...] In many nations across the globe, rural inhabitants are flocking to urban centres, in a decline in the countryside population [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 05/09/2020
[...] The mixture is then filtered before being packaged into cans and bottles [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 05/09/2020
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] Subsequently, the mixture is filtered before being poured into bottles and cans [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] Climate change is another factor in the reduced number of animals and plants [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021

Idiom with Resulting

Không có idiom phù hợp