Bản dịch của từ Resulting trong tiếng Việt
Resulting
Resulting (Adjective)
The resulting impact of the new policy was positive.
Tác động kết quả của chính sách mới là tích cực.
The resulting data showed an increase in social engagement.
Dữ liệu kết quả cho thấy sự tăng cường trong tương tác xã hội.
The resulting changes in the community were noticeable and beneficial.
Những thay đổi kết quả trong cộng đồng là rõ ràng và có lợi.
Họ từ
Từ "resulting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "result", có nghĩa là tạo ra hoặc dẫn đến một kết quả nhất định. Trong tiếng Anh, "resulting" thường được sử dụng để chỉ tình huống hoặc hiện tượng phát sinh từ một nguyên nhân cụ thể. Về mặt Anh-Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau, phụ thuộc vào phong cách ngôn ngữ của từng vùng.
Từ "resulting" có nguồn gốc từ động từ Latin "resultare", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "saltare" có nghĩa là "nhảy". Về mặt lịch sử, từ này đã phát triển thông qua tiếng Pháp cổ "résulter" và được đưa vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 15. Ngày nay, "resulting" dùng để chỉ những điều xảy ra như một hậu quả hay kết quả của một tình huống hoặc hành động nào đó, khách quan phản ánh mối quan hệ nguyên nhân và kết quả.
Từ "resulting" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Đọc, nơi các thí sinh cần hiểu mối quan hệ nguyên nhân - kết quả. Trong phần Viết và Nói, thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng để mô tả hậu quả của một hành động hoặc sự kiện. Ngoài ra, "resulting" thường thấy trong các lĩnh vực khoa học, nghiên cứu, và báo cáo, nơi việc phân tích kết quả là thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp