Bản dịch của từ Resultant trong tiếng Việt
Resultant
Resultant (Adjective)
The resultant impact of the pandemic on society is profound.
Tác động kết quả của đại dịch đối với xã hội rất sâu sắc.
The resultant changes in policies were met with mixed reactions.
Những thay đổi kết quả trong chính sách đã gây ra phản ứng trái chiều.
The resultant data analysis revealed significant disparities in income distribution.
Phân tích dữ liệu kết quả đã phát hiện ra sự chênh lệch đáng kể trong phân phối thu nhập.
Resultant (Noun)
The resultant of the community's efforts was visible progress.
Kết quả của những nỗ lực của cộng đồng là tiến bộ rõ ràng.
The resultant of teamwork was a successful charity event.
Kết quả của sự làm việc nhóm là một sự kiện từ thiện thành công.
The resultant of the campaign was increased awareness among citizens.
Kết quả của chiến dịch là tăng sự nhận thức của công dân.
Họ từ
Từ "resultant" được sử dụng để chỉ một kết quả hoặc sản phẩm phát sinh từ một hoặc nhiều nguyên nhân hoặc yếu tố khác nhau. Trong lĩnh vực vật lý và toán học, "resultant" thường dùng để miêu tả vector tổng hợp từ hai hoặc nhiều vector. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học, "resultant" thường đi kèm với các thuật ngữ kỹ thuật để làm rõ ý nghĩa.
Từ "resultant" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "resultare", nghĩa là "kết quả" hay "phát sinh". Từ nguyên này gợi ý rằng một cái gì đó được hình thành từ việc cộng gộp hoặc tổng hợp các yếu tố khác nhau. Trong ngữ cảnh hiện tại, "resultant" thường được sử dụng để chỉ kết quả cuối cùng hoặc hiệu ứng sinh ra từ một quá trình cụ thể, minh họa mối liên hệ chặt chẽ giữa nguyên nhân và kết quả trong khoa học và toán học.
Từ "resultant" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề khoa học và toán học. Trong bối cảnh này, từ này thường được sử dụng để chỉ kết quả hoặc hệ quả của một sự kiện hoặc quá trình nào đó. Ngoài ra, "resultant" cũng được tìm thấy trong các nghiên cứu vật lý để mô tả lực hoặc vector tổng hợp từ nhiều yếu tố. Sự xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh học thuật nhấn mạnh tính chính xác và khái niệm liên quan đến kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp