Bản dịch của từ Resultant trong tiếng Việt
Resultant
AdjectiveNoun [U/C]
Resultant (Adjective)
ɹizˈʌltn̩t
ɹɪzˈʌltn̩t
Ví dụ
The resultant impact of the pandemic on society is profound.
Tác động kết quả của đại dịch đối với xã hội rất sâu sắc.
The resultant changes in policies were met with mixed reactions.
Những thay đổi kết quả trong chính sách đã gây ra phản ứng trái chiều.
Resultant (Noun)
ɹizˈʌltn̩t
ɹɪzˈʌltn̩t
Ví dụ
The resultant of the community's efforts was visible progress.
Kết quả của những nỗ lực của cộng đồng là tiến bộ rõ ràng.
The resultant of teamwork was a successful charity event.
Kết quả của sự làm việc nhóm là một sự kiện từ thiện thành công.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Resultant
Không có idiom phù hợp