Bản dịch của từ Velocity trong tiếng Việt
Velocity

Velocity (Noun)
The velocity of the car was 60 km/h.
Vận tốc của chiếc xe là 60 km/h.
She calculated the velocity of the train accurately.
Cô ấy tính toán vận tốc của tàu một cách chính xác.
The velocity of the wind affected the sailing competition.
Vận tốc của gió ảnh hưởng đến cuộc thi cánh buồm.
Dạng danh từ của Velocity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Velocity | Velocities |
Kết hợp từ của Velocity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Maximum velocity Tốc độ tối đa | The maximum velocity of a car can reach 200 miles per hour. Tốc độ tối đa của một chiếc xe có thể đạt 200 dặm một giờ. |
Low velocity Vận tốc thấp | The low velocity of social media growth surprised many analysts last year. Tốc độ tăng trưởng thấp của mạng xã hội đã làm nhiều nhà phân tích ngạc nhiên năm ngoái. |
Uniform velocity Vận tốc đồng đều | The community grew at a uniform velocity over five years. Cộng đồng phát triển với tốc độ đồng nhất trong năm năm. |
Average velocity Vận tốc trung bình | The average velocity of social media users is increasing every year. Vận tốc trung bình của người dùng mạng xã hội đang tăng mỗi năm. |
High velocity Tốc độ cao | The city experienced high velocity changes in social dynamics last year. Thành phố đã trải qua những thay đổi nhanh chóng trong các mối quan hệ xã hội năm ngoái. |
Họ từ
Tốc độ (velocity) là một đại lượng vector biểu thị vận tốc của một vật thể, bao gồm cả độ lớn và phương hướng. Trong phạn âm, "velocity" được phát âm là /vəˈlɑːs.ɪ.ti/ trong tiếng Anh Mỹ và /vəˈlɛs.ɪ.ti/ trong tiếng Anh Anh, với sự khác biệt nhẹ trong âm điệu. Trong ngữ cảnh khoa học, tốc độ được sử dụng phổ biến trong vật lý để mô tả chuyển động. Sự phân biệt ngôn ngữ có thể ảnh hưởng đến cách thức sử dụng trong các tài liệu học thuật và giảng dạy.
Từ "velocity" xuất phát từ tiếng Latinh "velocitas", có nghĩa là "tốc độ", "nhanh chóng", nguồn gốc từ động từ "velocare", mang ý nghĩa là "nhanh". Từ này đã được sử dụng trong triết học và vật lý để diễn tả sự dịch chuyển của một đối tượng trong không gian theo thời gian. Sự chuyển biến của từ này trong lịch sử đã giúp nó trở thành một thuật ngữ quan trọng trong cơ học, liên quan đến khái niệm tốc độ và hướng trong vận động.
Từ "velocity" (vận tốc) xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi nó thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học và toán học. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến vật lý hoặc chuyển động. Ngoài ra, "velocity" cũng thường được sử dụng trong các văn bản nghiên cứu và tài liệu kỹ thuật, nhấn mạnh mối quan hệ giữa tốc độ và thời gian trong nhiều lĩnh vực như cơ học và động lực học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp