Bản dịch của từ Velocity trong tiếng Việt
Velocity
Velocity (Noun)
The velocity of the car was 60 km/h.
Vận tốc của chiếc xe là 60 km/h.
She calculated the velocity of the train accurately.
Cô ấy tính toán vận tốc của tàu một cách chính xác.
The velocity of the wind affected the sailing competition.
Vận tốc của gió ảnh hưởng đến cuộc thi cánh buồm.
Dạng danh từ của Velocity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Velocity | Velocities |
Kết hợp từ của Velocity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Constant velocity Vận tốc không đổi | The car moved at a constant velocity on the highway. Chiếc xe di chuyển với vận tốc không đổi trên cao tốc. |
Mean velocity Vận tốc trung bình | The mean velocity of social media posts influences engagement rates. Vận tốc trung bình của bài viết trên mạng xã hội ảnh hưởng đến tỷ lệ tương tác. |
Initial velocity Vận tốc ban đầu | The car's initial velocity was 50 km/h. Vận tốc ban đầu của ô tô là 50 km/h. |
High velocity Tốc độ cao | The high velocity of social media impacts communication among teenagers. Tốc độ cao của truyền thông xã hội ảnh hưởng đến giao tiếp giữa thanh thiếu niên. |
Terminal velocity Vận tốc cực đại | The skydiver reached terminal velocity during the free fall. Người nhảy dù đạt vận tốc cực đại trong lúc rơi tự do. |
Họ từ
Tốc độ (velocity) là một đại lượng vector biểu thị vận tốc của một vật thể, bao gồm cả độ lớn và phương hướng. Trong phạn âm, "velocity" được phát âm là /vəˈlɑːs.ɪ.ti/ trong tiếng Anh Mỹ và /vəˈlɛs.ɪ.ti/ trong tiếng Anh Anh, với sự khác biệt nhẹ trong âm điệu. Trong ngữ cảnh khoa học, tốc độ được sử dụng phổ biến trong vật lý để mô tả chuyển động. Sự phân biệt ngôn ngữ có thể ảnh hưởng đến cách thức sử dụng trong các tài liệu học thuật và giảng dạy.
Từ "velocity" xuất phát từ tiếng Latinh "velocitas", có nghĩa là "tốc độ", "nhanh chóng", nguồn gốc từ động từ "velocare", mang ý nghĩa là "nhanh". Từ này đã được sử dụng trong triết học và vật lý để diễn tả sự dịch chuyển của một đối tượng trong không gian theo thời gian. Sự chuyển biến của từ này trong lịch sử đã giúp nó trở thành một thuật ngữ quan trọng trong cơ học, liên quan đến khái niệm tốc độ và hướng trong vận động.
Từ "velocity" (vận tốc) xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi nó thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học và toán học. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến vật lý hoặc chuyển động. Ngoài ra, "velocity" cũng thường được sử dụng trong các văn bản nghiên cứu và tài liệu kỹ thuật, nhấn mạnh mối quan hệ giữa tốc độ và thời gian trong nhiều lĩnh vực như cơ học và động lực học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp