Bản dịch của từ Velocity trong tiếng Việt

Velocity

Noun [U/C]

Velocity (Noun)

vəlˈɑsəti
vəlˈɑsɪti
01

Tốc độ của một cái gì đó theo một hướng nhất định.

The speed of something in a given direction

Ví dụ

The velocity of the car was 60 km/h.

Vận tốc của chiếc xe là 60 km/h.

She calculated the velocity of the train accurately.

Cô ấy tính toán vận tốc của tàu một cách chính xác.

The velocity of the wind affected the sailing competition.

Vận tốc của gió ảnh hưởng đến cuộc thi cánh buồm.

Kết hợp từ của Velocity (Noun)

CollocationVí dụ

Constant velocity

Vận tốc không đổi

The car moved at a constant velocity on the highway.

Chiếc xe di chuyển với vận tốc không đổi trên cao tốc.

Mean velocity

Vận tốc trung bình

The mean velocity of social media posts influences engagement rates.

Vận tốc trung bình của bài viết trên mạng xã hội ảnh hưởng đến tỷ lệ tương tác.

Initial velocity

Vận tốc ban đầu

The car's initial velocity was 50 km/h.

Vận tốc ban đầu của ô tô là 50 km/h.

High velocity

Tốc độ cao

The high velocity of social media impacts communication among teenagers.

Tốc độ cao của truyền thông xã hội ảnh hưởng đến giao tiếp giữa thanh thiếu niên.

Terminal velocity

Vận tốc cực đại

The skydiver reached terminal velocity during the free fall.

Người nhảy dù đạt vận tốc cực đại trong lúc rơi tự do.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Velocity

Không có idiom phù hợp