Bản dịch của từ Velocity trong tiếng Việt

Velocity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Velocity (Noun)

vəlˈɑsəti
vəlˈɑsɪti
01

Tốc độ của một cái gì đó theo một hướng nhất định.

The speed of something in a given direction.

Ví dụ

The velocity of the car was 60 km/h.

Vận tốc của chiếc xe là 60 km/h.

She calculated the velocity of the train accurately.

Cô ấy tính toán vận tốc của tàu một cách chính xác.

The velocity of the wind affected the sailing competition.

Vận tốc của gió ảnh hưởng đến cuộc thi cánh buồm.

Dạng danh từ của Velocity (Noun)

SingularPlural

Velocity

Velocities

Kết hợp từ của Velocity (Noun)

CollocationVí dụ

Maximum velocity

Tốc độ tối đa

The maximum velocity of a car can reach 200 miles per hour.

Tốc độ tối đa của một chiếc xe có thể đạt 200 dặm một giờ.

Low velocity

Vận tốc thấp

The low velocity of social media growth surprised many analysts last year.

Tốc độ tăng trưởng thấp của mạng xã hội đã làm nhiều nhà phân tích ngạc nhiên năm ngoái.

Uniform velocity

Vận tốc đồng đều

The community grew at a uniform velocity over five years.

Cộng đồng phát triển với tốc độ đồng nhất trong năm năm.

Average velocity

Vận tốc trung bình

The average velocity of social media users is increasing every year.

Vận tốc trung bình của người dùng mạng xã hội đang tăng mỗi năm.

High velocity

Tốc độ cao

The city experienced high velocity changes in social dynamics last year.

Thành phố đã trải qua những thay đổi nhanh chóng trong các mối quan hệ xã hội năm ngoái.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Velocity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Velocity

Không có idiom phù hợp