Bản dịch của từ Equivalent trong tiếng Việt
Equivalent
Equivalent (Adjective)
Tương đương.
Equivalent.
The two siblings have equivalent heights.
Hai anh em có chiều cao tương đương nhau.
Their salaries are equivalent, earning $50,000 each annually.
Mức lương của họ tương đương nhau, mỗi người kiếm được 50.000 USD mỗi năm.
In the group, all opinions are considered equivalent during discussions.
Trong nhóm, mọi ý kiến đều được coi là tương đương trong quá trình thảo luận.
Their contributions were equivalent to a year's worth of work.
Đóng góp của họ tương đương với một năm làm việc.
The two organizations signed an equivalent partnership agreement last week.
Hai tổ chức đã ký một thỏa thuận đối tác tương đương tuần trước.
The survey results showed that men and women had equivalent satisfaction levels.
Kết quả khảo sát cho thấy nam và nữ có mức độ hài lòng tương đương.
Dạng tính từ của Equivalent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Equivalent Tương đương | More equivalent Tương đương hơn | Most equivalent Tương đương nhất |
Kết hợp từ của Equivalent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Logically equivalent Tương đương logic | Being kind and respectful are logically equivalent in social interactions. Việc tử tế và tôn trọng là tương đương logic trong tương tác xã hội. |
Almost equivalent Hầu như tương đương | Their social media presence is almost equivalent in popularity. Sự hiện diện trên mạng xã hội của họ gần như tương đương về mức độ phổ biến. |
Morally equivalent Tương đương về mặt đạo đức | The two decisions are morally equivalent in terms of social impact. Hai quyết định đó có đạo đức tương đương về tác động xã hội. |
Practically equivalent Hầu như tương đương | Their views on the issue are practically equivalent. Quan điểm của họ về vấn đề đó gần như tương đương. |
Exactly equivalent Hoàn toàn tương đương | Her instagram followers are exactly equivalent to her twitter followers. Số người theo dõi instagram của cô ấy chính xác tương đương với số người theo dõi twitter của cô ấy. |
Equivalent (Noun)
She is his equivalent in the project team.
Cô ấy là người tương đương của anh ta trong nhóm dự án.
The two companies are seen as equivalents in the industry.
Hai công ty được xem là người tương đương trong ngành công nghiệp.
The student's performance is equivalent to his classmate's.
Hiệu suất của học sinh tương đương với bạn cùng lớp của anh ấy.
Khối lượng của một chất cụ thể có thể kết hợp hoặc thay thế một gam hydro hoặc tám gam oxy, được sử dụng để thể hiện khả năng kết hợp, đặc biệt là của các nguyên tố.
The mass of a particular substance that can combine with or displace one gram of hydrogen or eight grams of oxygen, used in expressing combining powers, especially of elements.
The equivalent of carbon is 12 grams per mole.
Sự tương đương của cacbon là 12 gam mỗi mol.
The chemical equivalent of oxygen is 8 grams.
Sự tương đương hóa học của oxi là 8 gam.
Knowing the equivalent values helps in chemical reactions.
Biết các giá trị tương đương giúp trong phản ứng hóa học.
Dạng danh từ của Equivalent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Equivalent | Equivalents |
Kết hợp từ của Equivalent (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Moral equivalent Tương đương đạo đức | Honesty is the moral equivalent of trust in social relationships. Tính trung thực là tương đương đạo đức của sự tin cậy trong mối quan hệ xã hội. |
Contemporary equivalent Tương đương đương thời | Social media is the contemporary equivalent of traditional communication methods. Mạng xã hội là sự tương đương đương thời của các phương pháp giao tiếp truyền thống. |
Online equivalent Tương đương trực tuyến | The virtual community is the online equivalent of a neighborhood. Cộng đồng ảo là bản đồng nghĩa trực tuyến của một khu phố. |
Male equivalent Bản năng làm đàn ông | A male equivalent of a sorority is a fraternity. Một phiên bản nam của hội nữ là hội nam. |
Cash (business equivalent Tiền mặt (tương đương trong kinh doanh) | Cash transactions are common in the business world. Giao dịch tiền mặt phổ biến trong thế giới kinh doanh. |
Họ từ
Từ "equivalent" là một tính từ và danh từ, có nghĩa là tương đương hoặc có giá trị ngang nhau trong một ngữ cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ sự so sánh giữa các đối tượng, khái niệm hay giá trị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "equivalent" không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong một số lĩnh vực chuyên môn, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "equivalent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aequivalens", trong đó "aequus" có nghĩa là "bằng" và "valens" có nghĩa là "có giá trị" hoặc "có sức mạnh". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa chỉ sự tương đương hoặc mức độ giống nhau giữa các yếu tố. Ý nghĩa hiện tại của "equivalent" liên quan chặt chẽ đến khái niệm về sự so sánh, tương đồng và tính chất tương đương trong các lĩnh vực như toán học, ngôn ngữ và khoa học.
Từ "equivalent" thường xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thí sinh so sánh, đối chiếu hoặc diễn giải thông tin. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự tương đương về giá trị, chất lượng hay số lượng trong các nghiên cứu hoặc phân tích. Ngoài ra, "equivalent" cũng thường thấy trong lĩnh vực kinh tế, toán học và kỹ thuật để mô tả sự tương đương giữa các biến số hoặc sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp