Bản dịch của từ Equivalent trong tiếng Việt

Equivalent

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equivalent (Adjective)

ɪˈkwɪv.əl.ənt
ɪˈkwɪv.əl.ənt
01

Tương đương.

Equivalent.

Ví dụ

The two siblings have equivalent heights.

Hai anh em có chiều cao tương đương nhau.

Their salaries are equivalent, earning $50,000 each annually.

Mức lương của họ tương đương nhau, mỗi người kiếm được 50.000 USD mỗi năm.

In the group, all opinions are considered equivalent during discussions.

Trong nhóm, mọi ý kiến đều được coi là tương đương trong quá trình thảo luận.

02

Bằng nhau về giá trị, số lượng, chức năng, ý nghĩa, v.v.

Equal in value, amount, function, meaning, etc.

Ví dụ

Their contributions were equivalent to a year's worth of work.

Đóng góp của họ tương đương với một năm làm việc.

The two organizations signed an equivalent partnership agreement last week.

Hai tổ chức đã ký một thỏa thuận đối tác tương đương tuần trước.

The survey results showed that men and women had equivalent satisfaction levels.

Kết quả khảo sát cho thấy nam và nữ có mức độ hài lòng tương đương.

Dạng tính từ của Equivalent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Equivalent

Tương đương

More equivalent

Tương đương hơn

Most equivalent

Tương đương nhất

Kết hợp từ của Equivalent (Adjective)

CollocationVí dụ

Mathematically equivalent

Tương đương về mặt toán học

Two different social groups can be mathematically equivalent in their needs.

Hai nhóm xã hội khác nhau có thể tương đương về nhu cầu.

Logically equivalent

Tương đương về mặt logic

Social media platforms are logically equivalent in promoting community engagement.

Các nền tảng mạng xã hội tương đương về việc thúc đẩy sự tham gia cộng đồng.

Essentially equivalent

Về cơ bản là tương đương

Social media platforms are essentially equivalent in their advertising strategies.

Các nền tảng mạng xã hội về cơ bản tương đương trong chiến lược quảng cáo.

Broadly equivalent

Tương đương rộng rãi

In social studies, these two cultures are broadly equivalent in values.

Trong nghiên cứu xã hội, hai nền văn hóa này tương đương về giá trị.

Approximately equivalent

Tương đương xấp xỉ

The social support in cities is approximately equivalent to rural areas.

Sự hỗ trợ xã hội ở thành phố gần tương đương với vùng nông thôn.

Equivalent (Noun)

ɪkwˈɪvəln̩t
ɪkwˈɪvəln̩t
01

Người hoặc vật ngang bằng hoặc tương ứng với người hoặc vật khác về giá trị, số lượng, chức năng, ý nghĩa, v.v.

A person or thing that is equal to or corresponds with another in value, amount, function, meaning, etc.

Ví dụ

She is his equivalent in the project team.

Cô ấy là người tương đương của anh ta trong nhóm dự án.

The two companies are seen as equivalents in the industry.

Hai công ty được xem là người tương đương trong ngành công nghiệp.

The student's performance is equivalent to his classmate's.

Hiệu suất của học sinh tương đương với bạn cùng lớp của anh ấy.

02

Khối lượng của một chất cụ thể có thể kết hợp hoặc thay thế một gam hydro hoặc tám gam oxy, được sử dụng để thể hiện khả năng kết hợp, đặc biệt là của các nguyên tố.

The mass of a particular substance that can combine with or displace one gram of hydrogen or eight grams of oxygen, used in expressing combining powers, especially of elements.

Ví dụ

The equivalent of carbon is 12 grams per mole.

Sự tương đương của cacbon là 12 gam mỗi mol.

The chemical equivalent of oxygen is 8 grams.

Sự tương đương hóa học của oxi là 8 gam.

Knowing the equivalent values helps in chemical reactions.

Biết các giá trị tương đương giúp trong phản ứng hóa học.

Dạng danh từ của Equivalent (Noun)

SingularPlural

Equivalent

Equivalents

Kết hợp từ của Equivalent (Noun)

CollocationVí dụ

Exact equivalent

Tương đương chính xác

In social studies, an exact equivalent is often hard to find.

Trong nghiên cứu xã hội, một sự tương đương chính xác thường khó tìm.

Sporting equivalent

Tương đương thể thao

Football is the sporting equivalent of basketball in many countries.

Bóng đá là tương đương thể thao với bóng rổ ở nhiều quốc gia.

Rough equivalent

Tương đương thô

In social studies, a rough equivalent of happiness is life satisfaction.

Trong nghiên cứu xã hội, một tương đương thô về hạnh phúc là sự hài lòng với cuộc sống.

Modern equivalent

Tương đương hiện đại

Social media is the modern equivalent of traditional community gatherings.

Mạng xã hội là tương đương hiện đại của các buổi họp cộng đồng truyền thống.

Musical equivalent

Tương đương âm nhạc

Music can be a musical equivalent of social connection for many people.

Âm nhạc có thể là sự tương đương âm nhạc của kết nối xã hội cho nhiều người.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Equivalent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 16/7/2016
[...] The result would not be to the enormous amount of governmental funding [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 16/7/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021
[...] This figure in the USA was the highest, at over 750 hours, to the number of hours Spanish middle school teachers spent at work [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021

Idiom with Equivalent

Không có idiom phù hợp