Bản dịch của từ Equivalent trong tiếng Việt
Equivalent

Equivalent(Adjective)
Tương đương.
Equivalent.
Dạng tính từ của Equivalent (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Equivalent Tương đương | More equivalent Tương đương hơn | Most equivalent Tương đương nhất |
Equivalent(Noun)
Khối lượng của một chất cụ thể có thể kết hợp hoặc thay thế một gam hydro hoặc tám gam oxy, được sử dụng để thể hiện khả năng kết hợp, đặc biệt là của các nguyên tố.
The mass of a particular substance that can combine with or displace one gram of hydrogen or eight grams of oxygen, used in expressing combining powers, especially of elements.
Dạng danh từ của Equivalent (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Equivalent | Equivalents |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "equivalent" là một tính từ và danh từ, có nghĩa là tương đương hoặc có giá trị ngang nhau trong một ngữ cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ sự so sánh giữa các đối tượng, khái niệm hay giá trị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "equivalent" không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong một số lĩnh vực chuyên môn, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "equivalent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aequivalens", trong đó "aequus" có nghĩa là "bằng" và "valens" có nghĩa là "có giá trị" hoặc "có sức mạnh". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa chỉ sự tương đương hoặc mức độ giống nhau giữa các yếu tố. Ý nghĩa hiện tại của "equivalent" liên quan chặt chẽ đến khái niệm về sự so sánh, tương đồng và tính chất tương đương trong các lĩnh vực như toán học, ngôn ngữ và khoa học.
Từ "equivalent" thường xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thí sinh so sánh, đối chiếu hoặc diễn giải thông tin. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự tương đương về giá trị, chất lượng hay số lượng trong các nghiên cứu hoặc phân tích. Ngoài ra, "equivalent" cũng thường thấy trong lĩnh vực kinh tế, toán học và kỹ thuật để mô tả sự tương đương giữa các biến số hoặc sản phẩm.
Họ từ
Từ "equivalent" là một tính từ và danh từ, có nghĩa là tương đương hoặc có giá trị ngang nhau trong một ngữ cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ sự so sánh giữa các đối tượng, khái niệm hay giá trị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "equivalent" không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong một số lĩnh vực chuyên môn, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "equivalent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aequivalens", trong đó "aequus" có nghĩa là "bằng" và "valens" có nghĩa là "có giá trị" hoặc "có sức mạnh". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa chỉ sự tương đương hoặc mức độ giống nhau giữa các yếu tố. Ý nghĩa hiện tại của "equivalent" liên quan chặt chẽ đến khái niệm về sự so sánh, tương đồng và tính chất tương đương trong các lĩnh vực như toán học, ngôn ngữ và khoa học.
Từ "equivalent" thường xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thí sinh so sánh, đối chiếu hoặc diễn giải thông tin. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự tương đương về giá trị, chất lượng hay số lượng trong các nghiên cứu hoặc phân tích. Ngoài ra, "equivalent" cũng thường thấy trong lĩnh vực kinh tế, toán học và kỹ thuật để mô tả sự tương đương giữa các biến số hoặc sản phẩm.
