Bản dịch của từ Gram trong tiếng Việt
Gram
Gram (Noun)
She measured the flour in grams for the recipe.
Cô ấy đo bột trong đơn vị gram cho công thức.
The baby's weight was recorded in grams at the clinic.
Cân nặng của em bé được ghi lại bằng gram tại phòng khám.
The nutrition label lists the amount of sugar in grams.
Nhãn dinh dưỡng liệt kê lượng đường trong gram.
Dạng danh từ của Gram (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gram | Grams |
Họ từ
"Gram" là một đơn vị đo khối lượng trong hệ đo lường quốc tế (SI), tương đương với một phần nghìn kilogram. Trong ngữ cảnh khoa học và ẩm thực, gram thường được sử dụng để định lượng chính xác các thành phần. Tại Anh, "gram" được phát âm giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh khác nhau, từ này có thể đi kèm với các tiền tố như "kilogram" (kg) hoặc "milligram" (mg). Sự khác biệt chính giữa Anh-Mỹ nằm ở cách sử dụng các đơn vị đo lường liên quan hơn là từ "gram".
Từ "gram" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "gramma", có nghĩa là "điều viết" hay "chữ viết". Trong tiếng Latin, từ này được chuyển thành "gramma", chỉ khối lượng hoặc trọng lượng của một vật thể. Vào thế kỷ 18, "gram" được định nghĩa trong hệ đo lường mét (SI) với giá trị là 1/1000 kg. Hiện nay, "gram" được sử dụng phổ biến để đo lường khối lượng trong khoa học, công nghiệp và đời sống hàng ngày, phản ánh tính chính xác của nó trong việc phân tích và đo lường.
Từ "gram" là một thuật ngữ đo lường trọng lượng, thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và sức khỏe. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến quá trình nghiên cứu, thảo luận về dinh dưỡng hoặc mô tả dữ liệu. Ngoài ra, "gram" còn được sử dụng phổ biến trong văn cảnh hàng ngày, đặc biệt là khi nói về các thành phần thực phẩm, liều lượng thuốc, hoặc trong các bài báo khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp