Bản dịch của từ Gram trong tiếng Việt

Gram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gram(Noun)

grˈæm
ˈɡræm
01

Một đơn vị khối lượng bằng một phần nghìn của một kilogam.

A unit of mass equal to one thousandth of a kilogram

Ví dụ
02

Một đơn vị đo khối lượng trong hệ mét, thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học.

A metric unit of mass used in the sciences

Ví dụ
03

Một đơn vị đo cho nồng độ của một chất trong một lượng chất khác cụ thể.

A unit of measurement for levels of a substance in a specific quantity of another substance

Ví dụ