Bản dịch của từ Gram trong tiếng Việt
Gram
Noun [U/C]

Gram(Noun)
grˈæm
ˈɡræm
01
Một đơn vị khối lượng bằng một phần nghìn của một kilogam.
A unit of mass equal to one thousandth of a kilogram
Ví dụ
Ví dụ
Gram

Một đơn vị khối lượng bằng một phần nghìn của một kilogam.
A unit of mass equal to one thousandth of a kilogram