Bản dịch của từ Oxygen trong tiếng Việt
Oxygen
Oxygen (Noun)
Oxygen is essential for human survival.
Oxy là cần thiết cho sự sống của con người.
Plants release oxygen during photosynthesis.
Cây cỏ thải ra oxy trong quá trình quang hợp.
Do you know the importance of oxygen in our atmosphere?
Bạn có biết về sự quan trọng của oxy trong không khí không?
Dạng danh từ của Oxygen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Oxygen | Oxygens |
Kết hợp từ của Oxygen (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pure oxygen Oxy già | Breathing pure oxygen can improve concentration during ielts preparation. Hít thở oxy tinh khiết có thể cải thiện sự tập trung trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi ielts. |
Liquid oxygen Oxy lỏng | Liquid oxygen is used in rocket engines for propulsion. Oxy lỏng được sử dụng trong động cơ tên lửa để thúc đẩy. |
Atmospheric oxygen Oxy người | Atmospheric oxygen is essential for human survival. Oxy không khí là cần thiết cho sự sống của con người. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Oxygen cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Oxy (O2) là một nguyên tố hóa học thiết yếu cho sự sống trên Trái Đất, thuộc nhóm phi kim. Trong ngữ cảnh hóa học, oxy thường được nhắc đến với vai trò là tác nhân oxy hóa trong các phản ứng combustions và là yếu tố cơ bản trong quá trình hô hấp của sinh vật. Từ "oxygen" được sử dụng thống nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc nói.
Từ "oxygen" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "oxys" có nghĩa là "chua" và "genes" có nghĩa là "sinh ra" hay "tạo ra". Từ này được nhà hóa học Antoine Lavoisier đặt ra vào thế kỷ 18 để mô tả khí này, vốn được biết đến như một thành phần cần thiết trong quá trình cháy và hô hấp. Ngày nay, từ "oxygen" không chỉ được sử dụng để chỉ một nguyên tố hóa học mà còn thể hiện vai trò thiết yếu trong sự sống và các quá trình sinh học.
Từ "oxygen" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên, môi trường và sức khoẻ. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được đề cập trong các bối cảnh như sự sống, hô hấp và thay đổi khí hậu. Trong các tình huống hàng ngày, "oxygen" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, y học và sinh thái. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của oxy trong các vấn đề thiết yếu liên quan đến sự sống và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp