Bản dịch của từ Atomic trong tiếng Việt
Atomic
Atomic (Adjective)
Nhỏ vô cùng.
The impact of his words was atomic in the community.
Tác động của lời nói của anh ấy rất nhỏ trong cộng đồng.
The atomic details of the plan were carefully discussed by members.
Các chi tiết nhỏ của kế hoạch đã được thành viên thảo luận cẩn thận.
Her atomic gesture towards the issue sparked a heated debate.
Cử chỉ nhỏ của cô ấy đối với vấn đề đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt.
The atomic structure of elements determines their properties in chemistry.
Cấu trúc nguyên tử của các nguyên tố quyết định tính chất của chúng trong hóa học.
Atomic energy is harnessed for power generation in nuclear plants.
Năng lượng nguyên tử được khai thác để tạo ra điện ở các nhà máy hạt nhân.
Atomic bombs have devastating effects on Hiroshima and Nagasaki in history.
Bom nguyên tử gây tác động tàn khốc tại Hiroshima và Nagasaki trong lịch sử.
The atomic family unit is a core social structure.
Đơn vị gia đình nguyên tử là một cấu trúc xã hội cốt lõi.
Her decision had an atomic impact on the social dynamics.
Quyết định của cô ấy có tác động nguyên tử đến động lực xã hội.
The community's values are based on atomic principles.
Các giá trị của cộng đồng dựa trên nguyên tắc nguyên tử.
Dạng tính từ của Atomic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Atomic Nguyên tử | - | - |
Atomic (Noun)
The database operation needs to be atomic for data consistency.
Các hoạt động cơ sở dữ liệu cần phải là nguyên tử để đảm bảo tính nhất quán dữ liệu.
In social media, likes and comments are considered atomic actions.
Trên mạng xã hội, việc thích và bình luận được coi là các hành động nguyên tử.
The voting process in the social platform is an atomic operation.
Quá trình bỏ phiếu trên nền tảng xã hội là một hoạt động nguyên tử.
Họ từ
Từ "atomic" trong tiếng Anh có nghĩa liên quan đến nguyên tử, thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như vật lý và hóa học. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách viết và phát âm từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, từ này còn mang một ý nghĩa mở rộng trong ngữ cảnh văn hóa, có thể chỉ các khía cạnh liên quan đến năng lượng hạt nhân hoặc vũ khí hạt nhân. "Atomic" cũng xuất hiện trong các thuật ngữ chuyên ngành như "atomic number" (số nguyên tử) và "atomic mass" (khối lượng nguyên tử).
Từ "atomic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "atomus", có nghĩa là "phân tử không thể chia nhỏ hơn". Hai phần của từ này, "a-" (không) và "temnein" (cắt), phản ánh quan niệm của triết học cổ đại về đơn vị cơ bản của vật chất. Từ thế kỷ 19, "atomic" được sử dụng để miêu tả các thành phần cơ bản của nguyên tử, liên quan trực tiếp đến các khái niệm trong hóa học và vật lý hiện đại, nhấn mạnh vai trò cơ bản của chúng trong cấu trúc vật chất.
Từ "atomic" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các khái niệm khoa học, công nghệ và chính trị liên quan đến năng lượng hạt nhân. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý để mô tả các cấu trúc nguyên tử, cùng với việc thảo luận về vũ khí hạt nhân và ứng dụng công nghệ hạt nhân trong y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp