Bản dịch của từ Atomic trong tiếng Việt
Atomic

Atomic(Adjective)
Nhỏ vô cùng.
Dạng tính từ của Atomic (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Atomic Nguyên tử | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "atomic" trong tiếng Anh có nghĩa liên quan đến nguyên tử, thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như vật lý và hóa học. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách viết và phát âm từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, từ này còn mang một ý nghĩa mở rộng trong ngữ cảnh văn hóa, có thể chỉ các khía cạnh liên quan đến năng lượng hạt nhân hoặc vũ khí hạt nhân. "Atomic" cũng xuất hiện trong các thuật ngữ chuyên ngành như "atomic number" (số nguyên tử) và "atomic mass" (khối lượng nguyên tử).
Từ "atomic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "atomus", có nghĩa là "phân tử không thể chia nhỏ hơn". Hai phần của từ này, "a-" (không) và "temnein" (cắt), phản ánh quan niệm của triết học cổ đại về đơn vị cơ bản của vật chất. Từ thế kỷ 19, "atomic" được sử dụng để miêu tả các thành phần cơ bản của nguyên tử, liên quan trực tiếp đến các khái niệm trong hóa học và vật lý hiện đại, nhấn mạnh vai trò cơ bản của chúng trong cấu trúc vật chất.
Từ "atomic" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các khái niệm khoa học, công nghệ và chính trị liên quan đến năng lượng hạt nhân. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý để mô tả các cấu trúc nguyên tử, cùng với việc thảo luận về vũ khí hạt nhân và ứng dụng công nghệ hạt nhân trong y tế.
Họ từ
Từ "atomic" trong tiếng Anh có nghĩa liên quan đến nguyên tử, thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như vật lý và hóa học. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách viết và phát âm từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, từ này còn mang một ý nghĩa mở rộng trong ngữ cảnh văn hóa, có thể chỉ các khía cạnh liên quan đến năng lượng hạt nhân hoặc vũ khí hạt nhân. "Atomic" cũng xuất hiện trong các thuật ngữ chuyên ngành như "atomic number" (số nguyên tử) và "atomic mass" (khối lượng nguyên tử).
Từ "atomic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "atomus", có nghĩa là "phân tử không thể chia nhỏ hơn". Hai phần của từ này, "a-" (không) và "temnein" (cắt), phản ánh quan niệm của triết học cổ đại về đơn vị cơ bản của vật chất. Từ thế kỷ 19, "atomic" được sử dụng để miêu tả các thành phần cơ bản của nguyên tử, liên quan trực tiếp đến các khái niệm trong hóa học và vật lý hiện đại, nhấn mạnh vai trò cơ bản của chúng trong cấu trúc vật chất.
Từ "atomic" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các khái niệm khoa học, công nghệ và chính trị liên quan đến năng lượng hạt nhân. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý để mô tả các cấu trúc nguyên tử, cùng với việc thảo luận về vũ khí hạt nhân và ứng dụng công nghệ hạt nhân trong y tế.

