Bản dịch của từ Smaller trong tiếng Việt
Smaller
Smaller (Adjective)
Dạng so sánh của nhỏ: nhỏ hơn.
Comparative form of small more small.
Many families in the city live in smaller apartments than before.
Nhiều gia đình ở thành phố sống trong những căn hộ nhỏ hơn trước.
The new park is not smaller than the old one.
Công viên mới không nhỏ hơn công viên cũ.
Is the population in smaller towns decreasing every year?
Dân số ở những thị trấn nhỏ có đang giảm mỗi năm không?
Dạng tính từ của Smaller (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Small Nhỏ | Smaller Nhỏ hơn | Smallest Nhỏ nhất |
Họ từ
Từ "smaller" là dạng so sánh hơn của tính từ "small", có nghĩa là nhỏ hơn, thường được sử dụng để chỉ kích thước, số lượng hoặc mức độ của một đối tượng so với đối tượng khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ đối với phiên bản này, cả hai đều phát âm là /ˈsmɔː.lər/ trong Anh và /ˈsmɑː.lər/ trong Mỹ, với sự khác biệt ở âm tiết trước. "Smaller" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh trừu tượng như "smaller problems" để chỉ những vấn đề ít nghiêm trọng hơn.
Từ "smaller" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "smale", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "smal", có nghĩa là nhỏ bé, không nhiều. Gốc từ Latin "parvus" cũng mang nghĩa tương tự. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ "smaller" phản ánh khái niệm so sánh, biểu thị sự giảm kích thước hoặc số lượng. Từ này hiện nay thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ mô tả vật lý đến khía cạnh trừu tượng hơn.
Từ "smaller" là hình thức so sánh hơn của tính từ "small", có tần suất xuất hiện đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài thi Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả kích thước hoặc sự khác biệt. Trong phần Nói và Viết, "smaller" thường được sử dụng để trình bày quan điểm, ví dụ như so sánh về đặc tính hoặc phân tích xu hướng, thích hợp trong các tình huống như thảo luận về sự phát triển đô thị hay điều kiện sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp