Bản dịch của từ Chemistry trong tiếng Việt
Chemistry
Chemistry (Noun)
Sự tương tác cảm xúc hoặc tâm lý phức tạp giữa con người.
The complex emotional or psychological interaction between people.
Their chemistry on stage captivated the audience.
Hóa học giữa họ trên sân khấu mê hoặc khán giả.
The chemistry between the two characters in the movie was palpable.
Hóa học giữa hai nhân vật trong bộ phim rõ ràng.
The chemistry between the team members led to great collaboration.
Hóa học giữa các thành viên nhóm dẫn đến sự hợp tác tuyệt vời.
Ngành khoa học liên quan đến các chất cấu thành nên vật chất, nghiên cứu các tính chất và phản ứng của chúng cũng như việc sử dụng các phản ứng đó để tạo thành các chất mới.
The branch of science concerned with the substances of which matter is composed the investigation of their properties and reactions and the use of such reactions to form new substances.
Chemistry is a popular major among students interested in science.
Hóa học là một ngành học phổ biến giữa sinh viên quan tâm đến khoa học.
The chemistry lab is equipped with modern equipment for experiments.
Phòng thí nghiệm hóa học được trang bị thiết bị hiện đại cho các thí nghiệm.
She conducted a chemistry experiment to analyze the chemical reactions.
Cô ấy tiến hành một thí nghiệm hóa học để phân tích các phản ứng hóa học.
Dạng danh từ của Chemistry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chemistry | Chemistries |
Kết hợp từ của Chemistry (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Analytical chemistry Hoá phân tích | Analytical chemistry involves the analysis of substances in social contexts. Hóa học phân tích liên quan đến phân tích chất trong bối cảnh xã hội. |
Environmental chemistry Hóa học môi trường | Environmental chemistry studies the chemical processes in the environment. Hóa học môi trường nghiên cứu các quá trình hóa học trong môi trường. |
Physical chemistry Hoá học vật lý | Physical chemistry studies the properties and changes of matter. Hóa học vật lý nghiên cứu các tính chất và biến đổi của vật chất. |
Organic chemistry Hoá học hữu cơ | Organic chemistry studies carbon compounds in living organisms. Hóa học hữu cơ nghiên cứu các hợp chất carbon trong sinh vật sống. |
Blood chemistry Hóa học máu | Her blood chemistry revealed high cholesterol levels. Huyết học của cô ấy cho thấy mức cholesterol cao. |
Họ từ
Hóa học là một ngành khoa học tự nhiên chuyên nghiên cứu cấu trúc, tính chất và sự biến đổi của vật chất. Hóa học được chia thành nhiều lĩnh vực con, bao gồm hóa hữu cơ, hóa vô cơ, hóa phân tích và hóa lý. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giáo dục, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai dạng tiếng Anh, với giọng Anh thường nhẹ nhàng hơn so với giọng Mỹ.
Từ "chemistry" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "khemia", có nghĩa là "nghệ thuật tạo ra". Nghĩa gốc của nó liên quan đến việc nghiên cứu và xử lý các chất và sự chuyển hóa của chúng. Tiếp theo, nó xuất phát từ từ "alchemy", một lĩnh vực cổ xưa liên quan đến việc biến đổi vật chất, đặc biệt là kim loại. Ngày nay, "chemistry" đề cập đến ngành khoa học nghiên cứu cấu trúc, tính chất và sự biến đổi của vật chất, phản ánh sự phát triển từ nghệ thuật thành khoa học chính xác.
Từ "chemistry" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường có các chủ đề khoa học và tự nhiên. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về khoa học, môi trường và công nghệ. Ngoài ra, "chemistry" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh giáo dục, nghiên cứu và ngành công nghiệp hóa học, phản ánh tính chất và tương tác giữa các chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp