Bản dịch của từ Interaction trong tiếng Việt

Interaction

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interaction (Noun Countable)

ˌɪn.təˈræk.ʃən
ˌɪn.t̬ɚˈræk.ʃən
01

Sự tương tác, sự giao tiếp.

Interaction, communication.

Ví dụ

Positive interactions with classmates enhance learning in school.

Giao tiếp tích cực với bạn cùng lớp nâng cao học tập ở trường.

Online interactions through social media have increased during the pandemic.

Giao tiếp trực tuyến qua mạng xã hội đã tăng lên trong đại dịch.

Face-to-face interactions at parties help build strong friendships.

Giao tiếp trực tiếp tại các buổi tiệc giúp xây dựng tình bạn chặt chẽ.

Kết hợp từ của Interaction (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Informal interaction

Tương tác không chính thức

Casual conversations at a party facilitate informal interaction among guests.

Cuộc trò chuyện bình thường tại bữa tiệc tạo điều kiện cho tương tác không chính thức giữa khách mời.

Group interaction

Tương tác nhóm

Group interaction is crucial for social development in communities.

Tương tác nhóm quan trọng đối với phát triển xã hội trong cộng đồng.

Complex interaction

Tương tác phức tạp

The complex interaction between students and teachers enhances learning outcomes.

Sự tương tác phức tạp giữa học sinh và giáo viên nâng cao kết quả học tập.

Two-way interaction

Tương tác hai chiều

Social media allows for two-way interaction between users and brands.

Mạng xã hội cho phép tương tác hai chiều giữa người dùng và thương hiệu.

Face-to-face interaction

Tương tác trực tiếp

Face-to-face interaction is crucial for building strong relationships.

Giao tiếp trực tiếp rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.

Interaction (Noun)

ˌɪnɚˈækʃn̩
ˌɪntɚˈækʃn̩
01

Hành động hoặc ảnh hưởng có đi có lại.

Reciprocal action or influence.

Ví dụ

Social interaction is crucial for mental well-being.

Tương tác xã hội quan trọng cho tinh thần.

The online platform facilitates interaction among people worldwide.

Nền tảng trực tuyến giúp tương tác giữa mọi người trên toàn thế giới.

Positive interactions enhance relationships and foster community bonds.

Tương tác tích cực nâng cao mối quan hệ và thúc đẩy sự gắn kết cộng đồng.

Dạng danh từ của Interaction (Noun)

SingularPlural

Interaction

Interactions

Kết hợp từ của Interaction (Noun)

CollocationVí dụ

Face-to-face interaction

Giao tiếp trực tiếp

Effective communication often requires face-to-face interaction for better understanding.

Giao tiếp hiệu quả thường yêu cầu tương tác trực tiếp để hiểu rõ hơn.

Two-way interaction

Tương tác hai chiều

Social media allows for two-way interaction between users and brands.

Mạng xã hội cho phép tương tác hai chiều giữa người dùng và thương hiệu.

Human interaction

Tương tác giữa con người

Positive human interaction is essential for building strong social connections.

Tương tác con người tích cực là cần thiết để xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

Complex interaction

Tương tác phức tạp

Social media platforms enable complex interaction between users worldwide.

Các nền tảng truyền thông xã hội cho phép tương tác phức tạp giữa người dùng trên toàn thế giới.

Direct interaction

Tương tác trực tiếp

Direct interaction helps build strong relationships in social settings.

Tương tác trực tiếp giúp xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ trong cài đặt xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Interaction cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] Her professionalism, attentiveness, and genuine care for guests were evident in every [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] This seems to erode the essence of social and the richness of the human culture that values community and connection [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
[...] This is just one example where international tourists may create irritation in cross-cultural [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] with locals and trying authentic Italian dishes was a highlight of the trip [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học

Idiom with Interaction

Không có idiom phù hợp