Bản dịch của từ Interaction trong tiếng Việt
Interaction
Interaction (Noun Countable)
Sự tương tác, sự giao tiếp.
Interaction, communication.
Positive interactions with classmates enhance learning in school.
Giao tiếp tích cực với bạn cùng lớp nâng cao học tập ở trường.
Online interactions through social media have increased during the pandemic.
Giao tiếp trực tuyến qua mạng xã hội đã tăng lên trong đại dịch.
Face-to-face interactions at parties help build strong friendships.
Giao tiếp trực tiếp tại các buổi tiệc giúp xây dựng tình bạn chặt chẽ.
Kết hợp từ của Interaction (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Informal interaction Tương tác không chính thức | Casual conversations at a party facilitate informal interaction among guests. Cuộc trò chuyện bình thường tại bữa tiệc tạo điều kiện cho tương tác không chính thức giữa khách mời. |
Group interaction Tương tác nhóm | Group interaction is crucial for social development in communities. Tương tác nhóm quan trọng đối với phát triển xã hội trong cộng đồng. |
Complex interaction Tương tác phức tạp | The complex interaction between students and teachers enhances learning outcomes. Sự tương tác phức tạp giữa học sinh và giáo viên nâng cao kết quả học tập. |
Two-way interaction Tương tác hai chiều | Social media allows for two-way interaction between users and brands. Mạng xã hội cho phép tương tác hai chiều giữa người dùng và thương hiệu. |
Face-to-face interaction Tương tác trực tiếp | Face-to-face interaction is crucial for building strong relationships. Giao tiếp trực tiếp rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ. |
Interaction (Noun)
Hành động hoặc ảnh hưởng có đi có lại.
Reciprocal action or influence.
Social interaction is crucial for mental well-being.
Tương tác xã hội quan trọng cho tinh thần.
The online platform facilitates interaction among people worldwide.
Nền tảng trực tuyến giúp tương tác giữa mọi người trên toàn thế giới.
Positive interactions enhance relationships and foster community bonds.
Tương tác tích cực nâng cao mối quan hệ và thúc đẩy sự gắn kết cộng đồng.
Dạng danh từ của Interaction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Interaction | Interactions |
Kết hợp từ của Interaction (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Face-to-face interaction Giao tiếp trực tiếp | Effective communication often requires face-to-face interaction for better understanding. Giao tiếp hiệu quả thường yêu cầu tương tác trực tiếp để hiểu rõ hơn. |
Two-way interaction Tương tác hai chiều | Social media allows for two-way interaction between users and brands. Mạng xã hội cho phép tương tác hai chiều giữa người dùng và thương hiệu. |
Human interaction Tương tác giữa con người | Positive human interaction is essential for building strong social connections. Tương tác con người tích cực là cần thiết để xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ. |
Complex interaction Tương tác phức tạp | Social media platforms enable complex interaction between users worldwide. Các nền tảng truyền thông xã hội cho phép tương tác phức tạp giữa người dùng trên toàn thế giới. |
Direct interaction Tương tác trực tiếp | Direct interaction helps build strong relationships in social settings. Tương tác trực tiếp giúp xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ trong cài đặt xã hội. |
Họ từ
Tương tác là một thuật ngữ chỉ hành động hoặc quá trình mà trong đó hai hay nhiều đối tượng tác động qua lại lẫn nhau. Trong ngữ cảnh xã hội, nó liên quan đến các mối quan hệ giữa con người, bao gồm giao tiếp và ảnh hưởng lẫn nhau. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách dùng và ngữ cảnh có thể khác nhau đôi chút: tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào các tương tác xã hội trong bối cảnh chính trị, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học.
Từ "interaction" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "interactio", trong đó "inter-" có nghĩa là "giữa" và "agere" nghĩa là "hành động". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 17 và đã được sử dụng để chỉ sự tác động lẫn nhau giữa các yếu tố trong tự nhiên và xã hội. Hiện tại, "interaction" đề cập đến các mối quan hệ và trao đổi giữa con người, ý tưởng hoặc các hệ thống, nhấn mạnh tính đa chiều trong giao tiếp và ảnh hưởng lẫn nhau.
Từ "interaction" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Speaking và Writing. Trong Listening và Speaking, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh giao tiếp xã hội hoặc thảo luận nhóm. Trong Reading và Writing, nó thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến tâm lý học, giáo dục hoặc nghiên cứu xã hội, nhằm mô tả sự ảnh hưởng lẫn nhau giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp