Bản dịch của từ Influence trong tiếng Việt
Influence
Influence (Noun Countable)
Ảnh hưởng, tác động đến.
Influence, influence.
Social media has a significant influence on young people today.
Mạng xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến giới trẻ ngày nay.
Her positive influence on the community is widely recognized.
Ảnh hưởng tích cực của cô ấy đối với cộng đồng được công nhận rộng rãi.
Celebrities often have a great influence on their fans.
Những người nổi tiếng thường có ảnh hưởng lớn đến người hâm mộ của họ.
The journalist's influence on public opinion is undeniable.
Ảnh hưởng của nhà báo đến dư luận là không thể phủ nhận.
Television hosts have a significant influence on viewer preferences.
Người dẫn chương trình truyền hình có ảnh hưởng đáng kể đến sở thích của người xem.
Kết hợp từ của Influence (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Early influence Ảnh hưởng sớm | Her early influence on social media shaped the industry's development. Sự ảnh hưởng sớm của cô ấy đối với truyền thông xã hội đã định hình sự phát triển của ngành công nghiệp. |
Improper influence Ảnh hưởng không đúng mực | The charity event was marred by improper influence from wealthy donors. Sự kiện từ thiện bị ảnh hưởng không đúng đắn từ các nhà hảo tâm. |
Considerable influence Ảnh hưởng đáng kể | Her social media posts have a considerable influence on young people. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy có ảnh hưởng đáng kể đối với giới trẻ. |
Civilizing influence Ảnh hưởng văn minh hóa | Education serves as a civilizing influence in society. Giáo dục đóng vai trò là yếu tố ảnh hưởng văn minh trong xã hội. |
Dominant influence Ảnh hưởng chi phối | Social media has a dominant influence on young people. Mạng xã hội có ảnh hưởng chiếm ưu thế đối với giới trẻ. |
Influence (Noun)
Cảm ứng điện hoặc từ.
Her social influence was evident in the community events she organized.
Sức ảnh hưởng xã hội của cô ấy rõ ràng trong các sự kiện cộng đồng mà cô tổ chức.
The politician's influence over public opinion shaped the election outcomes.
Sức ảnh hưởng của chính trị gia đối với ý kiến công chúng đã hình thành kết quả bầu cử.
The celebrity's social media influence reached millions of followers worldwide.
Sức ảnh hưởng trên mạng xã hội của người nổi tiếng đã đạt được hàng triệu người theo dõi trên toàn thế giới.
Family has a significant influence on children's upbringing.
Gia đình có ảnh hưởng đáng kể đến việc nuôi dạy trẻ em.
Social media has a powerful influence on modern communication.
Mạng xã hội có ảnh hưởng mạnh mẽ đến giao tiếp hiện đại.
Peers can sometimes have a negative influence on decision-making.
Bạn bè đôi khi có thể có ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định.
Dạng danh từ của Influence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Influence | Influences |
Kết hợp từ của Influence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Marked influence Ảnh hưởng đáng kể | Her social media posts have a marked influence on teenagers. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy có ảnh hưởng rõ rệt đối với tuổi teen. |
Big influence Ảnh hưởng lớn | Her social media presence has a big influence on young people. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy có ảnh hưởng lớn đến giới trẻ. |
Evil influence Ảnh hưởng xấu | His evil influence led to the downfall of the community. Ảnh hưởng xấu của anh ấy dẫn đến sự sụp đổ của cộng đồng. |
Profound influence Ảnh hưởng sâu sắc | Social media has a profound influence on youth behavior. Mạng xã hội có ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi của giới trẻ. |
Peer influence Ảnh hưởng từ bạn bè | Peer influence can affect teenagers' decision-making in social situations. Ảnh hưởng đồng trang lứa có thể ảnh hưởng đến quyết định của tuổi teen trong các tình huống xã hội. |
Influence (Verb)
Có ảnh hưởng tới.
Have an influence on.
Social media influencers can influence young people's buying decisions.
Người ảnh hưởng truyền thông xã hội có thể ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của giới trẻ.
Her speech at the conference influenced many attendees to take action.
Bài phát biểu của cô ấy tại hội nghị đã ảnh hưởng đến nhiều người tham dự làm việc.
The charity event aimed to influence public opinion on poverty.
Sự kiện từ thiện nhằm ảnh hưởng đến ý kiến công chúng về nghèo đói.
Dạng động từ của Influence (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Influence |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Influenced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Influenced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Influences |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Influencing |
Kết hợp từ của Influence (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be easily influenced Dễ bị ảnh hưởng | Teenagers can be easily influenced by social media trends. Tuổi teen có thể dễ bị ảnh hưởng bởi xu hướng truyền thông xã hội. |
Họ từ
Từ "influence" trong tiếng Anh mang nghĩa là khả năng tác động, định hướng hoặc thay đổi hành động, suy nghĩ của người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về mặt viết và phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. "Influence" thường dùng trong các bối cảnh chính trị, xã hội hoặc tâm lý học để chỉ sự tác động tích cực hoặc tiêu cực lên sự phát triển của cá nhân hoặc nhóm.
Từ "influence" xuất phát từ tiếng Latinh "influere", có nghĩa là "chảy vào". Trong bối cảnh lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả tác động của các yếu tố bên ngoài, như dòng chảy của nước, lên các sự vật hoặc hiện tượng. Ngày nay, "influence" được hiểu là khả năng tác động đến hành vi, suy nghĩ hoặc cảm xúc của người khác, phản ánh ý nghĩa về sự tác động, tương tác và sự thay đổi.
Từ "influence" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về tâm lý học, xã hội học, và nhân văn, khi thảo luận về tác động của một yếu tố lên yếu tố khác. Trong giao tiếp hàng ngày, "influence" thường được sử dụng để mô tả sự chi phối của cá nhân hay sự kiện trong các tình huống xã hội hoặc quyết định, phản ánh mối quan hệ và sự tương tác trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp