Bản dịch của từ Influence trong tiếng Việt

Influence

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Influence (Noun Countable)

ˈɪn.flu.əns
ˈɪn.flu.əns
01

Ảnh hưởng, tác động đến.

Influence, influence.

Ví dụ

Social media has a significant influence on young people today.

Mạng xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến giới trẻ ngày nay.

Her positive influence on the community is widely recognized.

Ảnh hưởng tích cực của cô ấy đối với cộng đồng được công nhận rộng rãi.

Celebrities often have a great influence on their fans.

Những người nổi tiếng thường có ảnh hưởng lớn đến người hâm mộ của họ.

The journalist's influence on public opinion is undeniable.

Ảnh hưởng của nhà báo đến dư luận là không thể phủ nhận.

Television hosts have a significant influence on viewer preferences.

Người dẫn chương trình truyền hình có ảnh hưởng đáng kể đến sở thích của người xem.

Kết hợp từ của Influence (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Early influence

Ảnh hưởng sớm

Her early influence on social media shaped the industry's development.

Sự ảnh hưởng sớm của cô ấy đối với truyền thông xã hội đã định hình sự phát triển của ngành công nghiệp.

Improper influence

Ảnh hưởng không đúng mực

The charity event was marred by improper influence from wealthy donors.

Sự kiện từ thiện bị ảnh hưởng không đúng đắn từ các nhà hảo tâm.

Considerable influence

Ảnh hưởng đáng kể

Her social media posts have a considerable influence on young people.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy có ảnh hưởng đáng kể đối với giới trẻ.

Civilizing influence

Ảnh hưởng văn minh hóa

Education serves as a civilizing influence in society.

Giáo dục đóng vai trò là yếu tố ảnh hưởng văn minh trong xã hội.

Dominant influence

Ảnh hưởng chi phối

Social media has a dominant influence on young people.

Mạng xã hội có ảnh hưởng chiếm ưu thế đối với giới trẻ.

Influence (Noun)

ˈɪnflun̩s
ˈɪnflun̩s
01

Cảm ứng điện hoặc từ.

Electrical or magnetic induction.

Ví dụ

Her social influence was evident in the community events she organized.

Sức ảnh hưởng xã hội của cô ấy rõ ràng trong các sự kiện cộng đồng mà cô tổ chức.

The politician's influence over public opinion shaped the election outcomes.

Sức ảnh hưởng của chính trị gia đối với ý kiến ​​công chúng đã hình thành kết quả bầu cử.

The celebrity's social media influence reached millions of followers worldwide.

Sức ảnh hưởng trên mạng xã hội của người nổi tiếng đã đạt được hàng triệu người theo dõi trên toàn thế giới.

02

Khả năng tác động đến tính cách, sự phát triển hoặc hành vi của ai đó hoặc điều gì đó, hoặc chính tác động đó.

The capacity to have an effect on the character, development, or behaviour of someone or something, or the effect itself.

Ví dụ

Family has a significant influence on children's upbringing.

Gia đình có ảnh hưởng đáng kể đến việc nuôi dạy trẻ em.

Social media has a powerful influence on modern communication.

Mạng xã hội có ảnh hưởng mạnh mẽ đến giao tiếp hiện đại.

Peers can sometimes have a negative influence on decision-making.

Bạn bè đôi khi có thể có ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định.

Dạng danh từ của Influence (Noun)

SingularPlural

Influence

Influences

Kết hợp từ của Influence (Noun)

CollocationVí dụ

Marked influence

Ảnh hưởng đáng kể

Her social media posts have a marked influence on teenagers.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy có ảnh hưởng rõ rệt đối với tuổi teen.

Big influence

Ảnh hưởng lớn

Her social media presence has a big influence on young people.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy có ảnh hưởng lớn đến giới trẻ.

Evil influence

Ảnh hưởng xấu

His evil influence led to the downfall of the community.

Ảnh hưởng xấu của anh ấy dẫn đến sự sụp đổ của cộng đồng.

Profound influence

Ảnh hưởng sâu sắc

Social media has a profound influence on youth behavior.

Mạng xã hội có ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi của giới trẻ.

Peer influence

Ảnh hưởng từ bạn bè

Peer influence can affect teenagers' decision-making in social situations.

Ảnh hưởng đồng trang lứa có thể ảnh hưởng đến quyết định của tuổi teen trong các tình huống xã hội.

Influence (Verb)

ˈɪnflun̩s
ˈɪnflun̩s
01

Có ảnh hưởng tới.

Have an influence on.

Ví dụ

Social media influencers can influence young people's buying decisions.

Người ảnh hưởng truyền thông xã hội có thể ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của giới trẻ.

Her speech at the conference influenced many attendees to take action.

Bài phát biểu của cô ấy tại hội nghị đã ảnh hưởng đến nhiều người tham dự làm việc.

The charity event aimed to influence public opinion on poverty.

Sự kiện từ thiện nhằm ảnh hưởng đến ý kiến công chúng về nghèo đói.

Dạng động từ của Influence (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Influence

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Influenced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Influenced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Influences

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Influencing

Kết hợp từ của Influence (Verb)

CollocationVí dụ

Be easily influenced

Dễ bị ảnh hưởng

Teenagers can be easily influenced by social media trends.

Tuổi teen có thể dễ bị ảnh hưởng bởi xu hướng truyền thông xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Influence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
[...] Bad news dominating the headlines is having an undesirable on society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
Describe a Famous Person: Question and Answer
[...] In my opinion, celebrities have a major on young people's behaviour [...]Trích: Describe a Famous Person: Question and Answer
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] How much do celebrity/TV chefs have on what ordinary people cook [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture
[...] In many cities around the world, people have little in the design and construction of their houses [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture

Idiom with Influence

Không có idiom phù hợp