Bản dịch của từ Electrical trong tiếng Việt

Electrical

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electrical(Adjective)

iˈlek.trɪ.kəl
iˈlek.trɪ.kəl
01

Thuộc điện, có điện.

Belongs to electricity, has electricity.

Ví dụ
02

Liên quan đến, vận hành hoặc sản xuất điện.

Concerned with, operating by, or producing electricity.

Ví dụ

Dạng tính từ của Electrical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Electrical

Điện

More electrical

Nhiều điện hơn

Most electrical

Điện lớn nhất

Electrical(Noun)

ɪlˈɛktɹɪkl̩
ɪlˈɛktɹɪkl̩
01

Thiết bị điện hoặc mạch điện.

Electrical equipment or circuitry.

electrical
Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ