Bản dịch của từ Electrical trong tiếng Việt
Electrical
Electrical (Adjective)
Thuộc điện, có điện.
Belongs to electricity, has electricity.
The electrical engineer designed the city's power grid.
Kỹ sư điện đã thiết kế mạng lưới điện của thành phố.
The electrical appliances in the house consume a lot of energy.
Các thiết bị điện trong nhà tiêu thụ rất nhiều năng lượng.
The electrical wiring in the building needed urgent repairs.
Hệ thống dây điện trong tòa nhà cần được sửa chữa khẩn cấp.
Liên quan đến, vận hành hoặc sản xuất điện.
Concerned with, operating by, or producing electricity.
The electrical engineer fixed the power outage in the social club.
Kỹ sư điện đã khắc phục sự cố mất điện trong câu lạc bộ xã hội.
The social event was postponed due to an electrical malfunction.
Sự kiện xã hội đã bị hoãn lại do sự cố điện.
The social media campaign highlighted the importance of electrical safety.
Chiến dịch truyền thông xã hội nêu bật tầm quan trọng của an toàn điện.
Dạng tính từ của Electrical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Electrical Điện | More electrical Nhiều điện hơn | Most electrical Điện lớn nhất |
Electrical (Noun)
The electrical wiring in the social center needed repair.
Hệ thống dây điện trong trung tâm xã hội cần được sửa chữa.
The social club installed new electrical outlets for their events.
Câu lạc bộ xã hội đã lắp đặt các ổ cắm điện mới cho các sự kiện của họ.
The fire alarm system is connected to the social hall's electrical panel.
Hệ thống báo cháy được kết nối với bảng điện của hội trường xã hội.
Họ từ
Từ "electrical" là một tính từ chỉ liên quan đến điện hoặc điện năng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để mô tả các hiện tượng, thiết bị hoặc hệ thống hoạt động bằng điện. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "electrical" theo cách tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh thực tế có thể khác nhau như sự phổ biến của các thiết bị điện trong đời sống hàng ngày.
Từ "electrical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "electricus", nghĩa là "thuộc về điện", được hình thành từ từ "ēlektron", có nghĩa là "hổ phách". Hổ phách được biết đến vì khả năng tích điện tĩnh khi cọ xát. Vào thế kỷ 19, sự nghiên cứu về điện gia tăng, góp phần hình thành nghĩa hiện đại của từ này, chỉ các hiện tượng và ứng dụng liên quan đến điện. Ngày nay, "electrical" sử dụng để chỉ bất kỳ điều gì có liên quan đến điện, từ thiết bị cho đến hệ thống.
Từ "electrical" thường xuyên xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có các nội dung liên quan đến công nghệ và kỹ thuật. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các chủ đề như hệ thống điện, ký hiệu điện và các thiết bị điện. Ngoài ra, "electrical" còn được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi đề cập đến các vấn đề liên quan đến điện hoặc sửa chữa thiết bị điện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp