Bản dịch của từ Electricity trong tiếng Việt
Electricity

Electricity(Noun Uncountable)
Điện, điện lực.
Electricity, electricity.
Electricity(Noun)
Một trạng thái hoặc cảm giác hưng phấn ly kỳ.
A state or feeling of thrilling excitement.
Một dạng năng lượng sinh ra từ sự tồn tại của các hạt tích điện (chẳng hạn như electron hoặc proton), dưới dạng tĩnh điện dưới dạng tích lũy điện tích hoặc động dưới dạng dòng điện.
A form of energy resulting from the existence of charged particles (such as electrons or protons), either statically as an accumulation of charge or dynamically as a current.

Dạng danh từ của Electricity (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Electricity | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Điện là một dạng năng lượng phổ biến, liên quan đến sự di chuyển của các electron trong vật chất. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như vật lý, kỹ thuật và đời sống hàng ngày. Trong tiếng Anh, "electricity" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi một chút, nhưng vẫn giữ nguyên âm điệu cơ bản. Từ "electricity" thường đi kèm với các thuật ngữ như "circuit" (mạch điện) và "current" (dòng điện) trong ngữ cảnh kỹ thuật.
Từ "electricity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "ēlectrum", nghĩa là hổ phách, một chất có khả năng tích điện khi cọ xát. Trong thế kỷ 17, các nhà khoa học bắt đầu nghiên cứu hiện tượng tĩnh điện, dẫn đến việc hình thành khái niệm về điện. Đến thế kỷ 18, thuật ngữ "electricity" được sử dụng chính thức để mô tả các hiện tượng liên quan đến điện, phản ánh sự phát triển của lĩnh vực này trong khoa học và công nghệ hiện đại.
Từ "electricity" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh TOEFL, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến khoa học, công nghệ và môi trường. Cụ thể, từ này có thể được dùng trong các tình huống như thảo luận về nguồn năng lượng, hệ thống điện hoặc trong việc phân tích các vấn đề về tiêu thụ điện năng và tác động của nó đến xã hội.
Họ từ
Điện là một dạng năng lượng phổ biến, liên quan đến sự di chuyển của các electron trong vật chất. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như vật lý, kỹ thuật và đời sống hàng ngày. Trong tiếng Anh, "electricity" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi một chút, nhưng vẫn giữ nguyên âm điệu cơ bản. Từ "electricity" thường đi kèm với các thuật ngữ như "circuit" (mạch điện) và "current" (dòng điện) trong ngữ cảnh kỹ thuật.
Từ "electricity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "ēlectrum", nghĩa là hổ phách, một chất có khả năng tích điện khi cọ xát. Trong thế kỷ 17, các nhà khoa học bắt đầu nghiên cứu hiện tượng tĩnh điện, dẫn đến việc hình thành khái niệm về điện. Đến thế kỷ 18, thuật ngữ "electricity" được sử dụng chính thức để mô tả các hiện tượng liên quan đến điện, phản ánh sự phát triển của lĩnh vực này trong khoa học và công nghệ hiện đại.
Từ "electricity" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh TOEFL, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến khoa học, công nghệ và môi trường. Cụ thể, từ này có thể được dùng trong các tình huống như thảo luận về nguồn năng lượng, hệ thống điện hoặc trong việc phân tích các vấn đề về tiêu thụ điện năng và tác động của nó đến xã hội.
