Bản dịch của từ Electricity trong tiếng Việt
Electricity
Electricity (Noun Uncountable)
Điện, điện lực.
Electricity, electricity.
Access to electricity is crucial for modern living standards.
Việc tiếp cận điện là rất quan trọng đối với mức sống hiện đại.
The government invested in renewable electricity sources for sustainability.
Chính phủ đã đầu tư vào các nguồn điện tái tạo để phát triển bền vững.
Electricity prices have been rising, affecting households across the country.
Giá điện ngày càng tăng, ảnh hưởng đến các hộ gia đình trên khắp đất nước.
Kết hợp từ của Electricity (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Green electricity Điện xanh | Green electricity is generated from renewable sources like solar and wind. Điện xanh được tạo ra từ các nguồn tái tạo như năng lượng mặt trời và gió. |
Mains electricity Điện lưới | Mains electricity is essential for modern social infrastructure. Điện lưới là cần thiết cho cơ sở hạ tầng xã hội hiện đại. |
Wholesale electricity Điện sỉ | The company purchased wholesale electricity for its community project. Công ty mua điện sỉ cho dự án cộng đồng. |
Cheap electricity Điện giá rẻ | The community benefits from cheap electricity for all households. Cộng đồng hưởng lợi từ điện giá rẻ cho tất cả hộ gia đình. |
Free electricity Điện miễn phí | The community center offers free electricity to low-income families. Trung tâm cộng đồng cung cấp điện miễn phí cho gia đình có thu nhập thấp. |
Electricity (Noun)
Một dạng năng lượng sinh ra từ sự tồn tại của các hạt tích điện (chẳng hạn như electron hoặc proton), dưới dạng tĩnh điện dưới dạng tích lũy điện tích hoặc động dưới dạng dòng điện.
A form of energy resulting from the existence of charged particles (such as electrons or protons), either statically as an accumulation of charge or dynamically as a current.
Electricity is essential for powering homes and businesses in modern society.
Điện rất cần thiết để cung cấp năng lượng cho các gia đình và doanh nghiệp trong xã hội hiện đại.
The government invested in upgrading the electricity grid to improve infrastructure.
Chính phủ đã đầu tư nâng cấp lưới điện để cải thiện cơ sở hạ tầng.
Access to affordable electricity is crucial for economic development in rural areas.
Việc tiếp cận nguồn điện giá phải chăng là rất quan trọng để phát triển kinh tế ở các vùng nông thôn.
Một trạng thái hoặc cảm giác hưng phấn ly kỳ.
A state or feeling of thrilling excitement.
The crowd buzzed with electricity during the concert.
Đám đông náo nhiệt trong buổi hòa nhạc.
Her speech was full of electricity, engaging the audience.
Bài phát biểu của cô ấy đầy điện, thu hút khán giả.
The atmosphere at the party was charged with electricity and joy.
Bầu không khí trong bữa tiệc tràn ngập điện và niềm vui.
Dạng danh từ của Electricity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Electricity | - |
Kết hợp từ của Electricity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Solar electricity Điện năng mặt trời | Solar electricity is becoming more popular in rural communities. Điện mặt trời đang trở nên phổ biến hơn trong cộng đồng nông thôn. |
Clean electricity Điện sạch | Solar panels provide clean electricity for the community center. Tấm pin mặt trời cung cấp điện sạch cho trung tâm cộng đồng. |
Low-cost electricity Điện giá rẻ | The social project aims to provide low-cost electricity to rural areas. Dự án xã hội nhằm cung cấp điện giá rẻ cho các khu vực nông thôn. |
High-voltage electricity Điện áp cao | The social center experienced a blackout due to high-voltage electricity. Trung tâm xã hội gặp sự cố mất điện do điện cao áp. |
Wind-generated electricity Điện sinh ra từ gió | Wind-generated electricity powers many homes in the community. Điện từ gió cung cấp năng lượng cho nhiều nhà dân trong cộng đồng. |
Họ từ
Điện là một dạng năng lượng phổ biến, liên quan đến sự di chuyển của các electron trong vật chất. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như vật lý, kỹ thuật và đời sống hàng ngày. Trong tiếng Anh, "electricity" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi một chút, nhưng vẫn giữ nguyên âm điệu cơ bản. Từ "electricity" thường đi kèm với các thuật ngữ như "circuit" (mạch điện) và "current" (dòng điện) trong ngữ cảnh kỹ thuật.
Từ "electricity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "ēlectrum", nghĩa là hổ phách, một chất có khả năng tích điện khi cọ xát. Trong thế kỷ 17, các nhà khoa học bắt đầu nghiên cứu hiện tượng tĩnh điện, dẫn đến việc hình thành khái niệm về điện. Đến thế kỷ 18, thuật ngữ "electricity" được sử dụng chính thức để mô tả các hiện tượng liên quan đến điện, phản ánh sự phát triển của lĩnh vực này trong khoa học và công nghệ hiện đại.
Từ "electricity" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh TOEFL, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến khoa học, công nghệ và môi trường. Cụ thể, từ này có thể được dùng trong các tình huống như thảo luận về nguồn năng lượng, hệ thống điện hoặc trong việc phân tích các vấn đề về tiêu thụ điện năng và tác động của nó đến xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp