Bản dịch của từ Statically trong tiếng Việt

Statically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Statically(Adverb)

stˈætɪkli
ˈstæt̬.ɪ.kəl.i
01

Một cách tĩnh; không di chuyển; đứng yên.

In a static manner; without movement; stationary.

Ví dụ
02

Một cách cố định, không thay đổi theo thời gian.

In a way that is fixed or unchanging over time.

Ví dụ
03

(tin học) Tại thời điểm biên dịch hoặc được xác định trước khi chương trình chạy (đối lập với động).

(computing) At compile time or determined before the program runs (opposite of dynamically).

Ví dụ