Bản dịch của từ Statically trong tiếng Việt

Statically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Statically (Adverb)

stˈætɪkli
ˈstæt̬.ɪ.kəl.i
01

Một cách tĩnh; không di chuyển; đứng yên.

In a static manner; without movement; stationary.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cách cố định, không thay đổi theo thời gian.

In a way that is fixed or unchanging over time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

(tin học) tại thời điểm biên dịch hoặc được xác định trước khi chương trình chạy (đối lập với động).

(computing) at compile time or determined before the program runs (opposite of dynamically).

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/statically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] Additionally, Australian-American import-export values remained relatively over the given period [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 1
[...] Overall, the prices of all these metals experienced a decrease in the first six months, then remained from July to September before increasing towards the end of the period [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 1

Idiom with Statically

Không có idiom phù hợp