Bản dịch của từ Accumulation trong tiếng Việt
Accumulation

Accumulation(Noun)
Việc mua lại hoặc thu thập dần dần một cái gì đó.
The acquisition or gradual gathering of something.
Dạng danh từ của Accumulation (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Accumulation | Accumulations |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "accumulation" được hiểu là sự tích lũy, tích hợp các yếu tố, tài nguyên hoặc thông tin qua thời gian. Trong tiếng Anh, từ này sử dụng tương đương nhau ở cả Anh và Mỹ, với phát âm phổ biến là /əˌkjuː.mjʊˈleɪ.ʃən/. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau: ở Anh, "accumulation" thường liên quan đến việc tích tụ tài sản hoặc nợ nần, trong khi ở Mỹ, nó có thể được dùng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và tài chính.
Từ "accumulation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "accumulatio", bắt nguồn từ động từ "accumulare", có nghĩa là "chất chồng, tích lũy". Trong tiếng Latin, "ad-" có nghĩa là "đến" và "cumulare" nghĩa là "chồng chất". Qua quá trình phát triển, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình tích tụ, gộp lại các yếu tố, vật chất hoặc thông tin. Nghĩa hiện tại liên quan chặt chẽ đến sự gia tăng hoặc sự tích lũy dần dần các yếu tố trong một tổng thể.
Từ "accumulation" có tần suất xuất hiện khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi thường thảo luận về các khái niệm liên quan đến tài chính, khoa học và môi trường. Trong phần Writing, từ này thường được sử dụng để mô tả sự tích lũy dữ liệu hoặc tài nguyên. Trong ngữ cảnh khác, "accumulation" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh tế, tâm lý học và sinh thái, nơi mô tả quá trình tích tụ ảnh hưởng hoặc tài sản theo thời gian.
Họ từ
Từ "accumulation" được hiểu là sự tích lũy, tích hợp các yếu tố, tài nguyên hoặc thông tin qua thời gian. Trong tiếng Anh, từ này sử dụng tương đương nhau ở cả Anh và Mỹ, với phát âm phổ biến là /əˌkjuː.mjʊˈleɪ.ʃən/. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau: ở Anh, "accumulation" thường liên quan đến việc tích tụ tài sản hoặc nợ nần, trong khi ở Mỹ, nó có thể được dùng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và tài chính.
Từ "accumulation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "accumulatio", bắt nguồn từ động từ "accumulare", có nghĩa là "chất chồng, tích lũy". Trong tiếng Latin, "ad-" có nghĩa là "đến" và "cumulare" nghĩa là "chồng chất". Qua quá trình phát triển, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình tích tụ, gộp lại các yếu tố, vật chất hoặc thông tin. Nghĩa hiện tại liên quan chặt chẽ đến sự gia tăng hoặc sự tích lũy dần dần các yếu tố trong một tổng thể.
Từ "accumulation" có tần suất xuất hiện khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi thường thảo luận về các khái niệm liên quan đến tài chính, khoa học và môi trường. Trong phần Writing, từ này thường được sử dụng để mô tả sự tích lũy dữ liệu hoặc tài nguyên. Trong ngữ cảnh khác, "accumulation" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh tế, tâm lý học và sinh thái, nơi mô tả quá trình tích tụ ảnh hưởng hoặc tài sản theo thời gian.
