Bản dịch của từ Accumulation trong tiếng Việt
Accumulation
Accumulation (Noun)
Việc mua lại hoặc thu thập dần dần một cái gì đó.
The acquisition or gradual gathering of something.
The accumulation of wealth in the upper class is noticeable.
Sự tích lũy của tài sản ở tầng lớp thượng lưu rõ ràng.
The accumulation of knowledge through education is essential for progress.
Sự tích lũy kiến thức qua giáo dục là cần thiết cho tiến bộ.
The accumulation of evidence led to the suspect's arrest.
Sự tích lũy bằng chứng dẫn đến việc bắt giữ nghi can.
Dạng danh từ của Accumulation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Accumulation | Accumulations |
Kết hợp từ của Accumulation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Massive accumulation Tích lũy lớn | The social media platforms experienced a massive accumulation of new users. Các nền tảng truyền thông xã hội trải qua một sự tích lũy khổng lồ người dùng mới. |
Gradual accumulation Tích lũy từ từ | Gradual accumulation of knowledge leads to better understanding of society. Sự tích lũy dần dần kiến thức dẫn đến hiểu rõ hơn về xã hội. |
Steady accumulation Tích lũy ổn định | Steady accumulation of knowledge is crucial for academic success. Sự tích lũy kiến thức đều đặn quan trọng cho thành công học thuật. |
Great accumulation Sự tích luỹ lớn | Great accumulation of knowledge is crucial for ielts success. Sự tích lũy kiến thức lớn là quan trọng cho thành công ielts. |
Capital (finance accumulation Vốn tích lũy | Capital investment is crucial for economic growth. Đầu tư vốn rất quan trọng cho sự phát triển kinh tế. |
Họ từ
Từ "accumulation" được hiểu là sự tích lũy, tích hợp các yếu tố, tài nguyên hoặc thông tin qua thời gian. Trong tiếng Anh, từ này sử dụng tương đương nhau ở cả Anh và Mỹ, với phát âm phổ biến là /əˌkjuː.mjʊˈleɪ.ʃən/. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau: ở Anh, "accumulation" thường liên quan đến việc tích tụ tài sản hoặc nợ nần, trong khi ở Mỹ, nó có thể được dùng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và tài chính.
Từ "accumulation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "accumulatio", bắt nguồn từ động từ "accumulare", có nghĩa là "chất chồng, tích lũy". Trong tiếng Latin, "ad-" có nghĩa là "đến" và "cumulare" nghĩa là "chồng chất". Qua quá trình phát triển, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình tích tụ, gộp lại các yếu tố, vật chất hoặc thông tin. Nghĩa hiện tại liên quan chặt chẽ đến sự gia tăng hoặc sự tích lũy dần dần các yếu tố trong một tổng thể.
Từ "accumulation" có tần suất xuất hiện khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi thường thảo luận về các khái niệm liên quan đến tài chính, khoa học và môi trường. Trong phần Writing, từ này thường được sử dụng để mô tả sự tích lũy dữ liệu hoặc tài nguyên. Trong ngữ cảnh khác, "accumulation" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh tế, tâm lý học và sinh thái, nơi mô tả quá trình tích tụ ảnh hưởng hoặc tài sản theo thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp