Bản dịch của từ Gradual trong tiếng Việt
Gradual
Gradual (Adjective)
The gradual increase in difficulty helps students learn effectively.
Độ khó tăng dần giúp học sinh học tập hiệu quả.
The gradual improvement in test scores indicates progress in training.
Điểm kiểm tra cải thiện dần dần cho thấy sự tiến bộ trong quá trình luyện tập.
The gradual increase in interest rates affected mortgage payments significantly.
Lãi suất tăng dần ảnh hưởng đáng kể đến các khoản thanh toán thế chấp.
The gradual decline in the stock market led to cautious investor behavior.
Thị trường chứng khoán sụt giảm dần dần dẫn đến hành vi thận trọng của nhà đầu tư.
The gradual expansion of the museum enhanced its architectural beauty.
Việc mở rộng dần dần của bảo tàng đã nâng cao vẻ đẹp kiến trúc của nó.
Diễn ra hoặc tiến triển chậm hoặc theo mức độ.
Taking place or progressing slowly or by degrees.
The gradual increase in social media users is noticeable.
Sự tăng dần của người dùng mạng xã hội rõ rệt.
Her gradual integration into the social group was successful.
Sự hòa nhập từ từ của cô vào nhóm xã hội đã thành công.
The gradual decline in social interactions is concerning.
Sự suy giảm dần trong giao tiếp xã hội đáng lo ngại.
The gradual increase in social media usage is noticeable.
Sự tăng dần trong việc sử dụng mạng xã hội rõ ràng.
The gradual shift towards online shopping is becoming more common.
Sự chuyển dần sang mua sắm trực tuyến trở nên phổ biến hơn.
Her gradual improvement in social skills is impressive.
Sự cải thiện dần trong kỹ năng xã hội của cô ấy ấn tượng.
Dạng tính từ của Gradual (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Gradual Dần dần | More gradual Dần dần hơn | Most gradual Từ từ nhất |
Gradual (Noun)
The priest led the congregation in singing the gradual during the mass.
Cha sư tổ chức cộng đồng hát gradual trong thánh lễ.
The choir practiced the gradual to perfection for Sunday's service.
Đội hợp xướng luyện gradual để hoàn thiện cho dịch vụ Chúa Nhật.
The gradual was a beautiful piece of music that enhanced the Mass.
Gradual là một bản nhạc đẹp tăng cường thêm cho thánh lễ.
Họ từ
Từ "gradual" mô tả quá trình hoặc sự thay đổi diễn ra từ từ, từng bước một, không đột ngột. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm, cách viết hay ý nghĩa. Sự sử dụng phổ biến trên cả hai phương ngữ này thường liên quan đến các lĩnh vực như giáo dục, tâm lý, và khoa học, đề cập đến sự phát triển tiến triển dần dần của hiện tượng hoặc tình huống.
Từ "gradual" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gradualis", xuất phát từ "gradus", có nghĩa là "bước" hoặc "cấp độ". Thuật ngữ này đã tồn tại từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, diễn tả sự tiến triển từ từ, không đột ngột. Việc sử dụng "gradual" trong ngữ cảnh hiện tại nhấn mạnh quá trình thay đổi xảy ra theo từng bước nhỏ, phù hợp với ý nghĩa gốc về sự nâng cấp từng phần.
Từ "gradual" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi diễn đạt sự phát triển, thay đổi hoặc tiến trình theo cách không đột ngột. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả các quá trình phát triển từ từ, chẳng hạn như trong các nghiên cứu khoa học hoặc diễn biến kinh tế. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết mô tả chiến lược học tập hoặc thay đổi lối sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp