Bản dịch của từ Gospel trong tiếng Việt
Gospel
Gospel (Noun)
Sự giảng dạy hay mặc khải của chúa kitô.
The teaching or revelation of christ.
The community center shared the gospel with those in need.
Trung tâm cộng đồng chia sẻ Tin Mừng với những người cần.
She found comfort in the gospel during difficult times.
Cô ấy tìm thấy sự an ủi trong Tin Mừng trong những thời điểm khó khăn.
The gospel message of love resonated with many people.
Thông điệp về tình yêu của Tin Mừng gây ấn tượng với nhiều người.
The community center distributed free gospels to those in need.
Trung tâm cộng đồng phân phát sách Tin Lành miễn phí cho những người cần.
She found solace in reading the gospel during difficult times.
Cô tìm thấy sự an ủi khi đọc sách Tin Lành trong những thời điểm khó khăn.
The church choir sang hymns from the gospel at the charity event.
Đội hợp xướng nhà thờ hát những bài thánh ca từ sách Tin Lành tại sự kiện từ thiện.
Một phong cách ca hát tôn giáo truyền giáo nhiệt thành của người mỹ da đen, được phát triển từ các bài hát tâm linh được hát trong các nhà thờ baptist và ngũ tuần miền nam.
A fervent style of black american evangelical religious singing developed from spirituals sung in southern baptist and pentecostal churches.
The gospel choir performed at the community center every Sunday.
Hội đồng thần học biểu diễn tại trung tâm cộng đồng mỗi Chủ Nhật.
She grew up listening to gospel music in her church.
Cô lớn lên nghe nhạc thần học tại nhà thờ của mình.
The gospel singer's powerful voice touched everyone's hearts.
Giọng hát mạnh mẽ của ca sĩ thần học đã chạm đến trái tim của mọi người.
Dạng danh từ của Gospel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gospel | Gospels |
Kết hợp từ của Gospel (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Canonical gospel Kinh thánh chính thống | The canonical gospel is an essential source for biblical studies. Tin mừng kanon là một nguồn thông tin quan trọng cho nghiên cứu kinh thánh. |
Christian gospel Đạo tin lành | The christian gospel promotes love and compassion in society. Tin mừng cơ đốc khuyến khích tình yêu và lòng trắc ẩn trong xã hội. |
Synoptic gospel Bốn sách tin ấn | The synoptic gospel provides a concise overview of jesus' life. Sách tin mừng tổng quan cung cấp một cái nhìn tổng quát về cuộc đời của chúa giêsu. |
Apocryphal gospel Bí mật tin mừng | Do you believe the apocryphal gospel story about mary magdalene? Bạn có tin vào câu chuyện về tin mừng giả tưởng về maria magdalena không? |
Họ từ
"Gospel" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "euangelion", có nghĩa là "tin vui" hoặc "tin tốt". Trong bối cảnh tôn giáo, từ này thường chỉ những văn bản sứ điệp của Chúa Giê-su trong Tân Ước, bao gồm bốn sách chính: Matthew, Mark, Luke và John. Ở Anh, "gospel" có thể được sử dụng trong cả nghĩa tôn giáo và nghĩa rộng chỉ một thông điệp tốt đẹp, trong khi ở Mỹ, từ này thường liên quan nhiều hơn đến âm nhạc tôn giáo, như thể loại "Gospel music", thể hiện niềm tin và cảm xúc tôn thờ.
Từ "gospel" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "godspel", nghĩa là "tin tốt" (good news). Từ này xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *gōdspelą, kết hợp giữa "gōd" (tốt) và "spel" (tin). Trong bối cảnh Kitô giáo, gospel chỉ các sách tường thuật về cuộc đời và giáo lý của Chúa Giê-su, thường được gọi là "Tin Mừng". Sự chuyển nghĩa này phản ánh tầm quan trọng của thông điệp cứu rỗi và hy vọng trong đạo Kitô.
Từ "gospel" được sử dụng với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề tôn giáo và văn hóa. Trong Speaking và Writing, "gospel" thường xuất hiện khi thảo luận về niềm tin cá nhân hoặc các tác phẩm văn học. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các thông điệp, sự thật được coi là không thể chối cãi, chẳng hạn như trong văn hóa đại chúng hoặc các bài viết tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gospel
Sự thật như đinh đóng cột
The undeniable truth.
Her story about the incident was the gospel truth.
Câu chuyện của cô ấy về sự cố đó là sự thật không thể phủ nhận.