Bản dịch của từ Gospel trong tiếng Việt
Gospel
Noun [U/C]

Gospel(Noun)
gˈɒspəl
ˈɡɑspəɫ
01
Giáo lý hoặc sự mạc khải của Chúa Kitô
The teaching or revelation of Christ
Ví dụ
Ví dụ
03
Một điều hoàn toàn đúng.
A thing that is absolutely true
Ví dụ
Gospel

Giáo lý hoặc sự mạc khải của Chúa Kitô
The teaching or revelation of Christ
Một điều hoàn toàn đúng.
A thing that is absolutely true