Bản dịch của từ Gospel trong tiếng Việt

Gospel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gospel(Noun)

gˈɒspəl
ˈɡɑspəɫ
01

Giáo lý hoặc sự mạc khải của Chúa Kitô

The teaching or revelation of Christ

Ví dụ
02

Một phong cách nhạc của nhà thờ người Mỹ gốc Phi rất phổ biến, kết hợp giữa nhạc tâm linh và nhạc blues.

A popular style of black American church music incorporating spirituals and blues

Ví dụ
03

Một điều hoàn toàn đúng.

A thing that is absolutely true

Ví dụ

Họ từ