Bản dịch của từ Teaching trong tiếng Việt
Teaching
Teaching (Noun Uncountable)
Sự giảng dạy, sự hướng dẫn.
Teaching, guidance.
Effective teaching enhances students' learning outcomes.
Giảng dạy hiệu quả nâng cao kết quả học tập của học sinh.
The teaching profession requires patience and dedication.
Nghề dạy học đòi hỏi sự kiên nhẫn và cống hiến.
Quality teaching plays a crucial role in shaping society.
Chất lượng giảng dạy đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình xã hội.
Effective teaching methods can enhance student learning outcomes.
Phương pháp giảng dạy hiệu quả có thể nâng cao kết quả học tập của học sinh.
Teacher training programs focus on improving teaching skills and techniques.
Các chương trình đào tạo giáo viên tập trung vào việc cải thiện kỹ năng và kỹ thuật giảng dạy.
Kết hợp từ của Teaching (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A method of teaching Phương pháp giảng dạy | Group discussions are a method of teaching social skills. Thảo luận nhóm là một phương pháp giảng dạy kỹ năng xã hội. |
An approach to teaching Phương pháp giảng dạy | She adopts an interactive approach to teaching english to teenagers. Cô ấy áp dụng một phương pháp tương tác để dạy tiếng anh cho thanh thiếu niên. |
A style of teaching Phong cách giảng dạy | Her interactive style of teaching engages students effectively. Phong cách giảng dạy tương tác của cô ấy hấp dẫn sinh viên một cách hiệu quả. |
Teaching (Noun)
Nghề giáo dục con người; hoạt động mà giáo viên thực hiện khi dạy.
The profession of educating people; the activity that a teacher does when he/she teaches.
Teaching requires patience and dedication.
Giảng dạy đòi hỏi kiên nhẫn và sự cống hiến.
She has been in the teaching profession for over a decade.
Cô ấy đã làm việc trong nghề giáo dục hơn một thập kỷ.
The government invests in improving teaching quality nationwide.
Chính phủ đầu tư vào việc cải thiện chất lượng giảng dạy trên toàn quốc.
Điều gì đó được giảng dạy bởi một cơ quan tôn giáo hoặc triết học.
Something taught by a religious or philosophical authority.
The teaching of compassion is central in Buddhism.
Sự dạy dỗ về lòng trắc ẩn rất quan trọng trong Phật giáo.
Her teachings on equality inspired many activists.
Những bài dạy về sự bình đẳng của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động.
The teachings of Confucius emphasized ethical behavior.
Những bài dạy của Khổng Tử nhấn mạnh về hành vi đạo đức.
Dạng danh từ của Teaching (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Teaching | Teachings |
Kết hợp từ của Teaching (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A method of teaching Phương pháp giảng dạy | Interactive learning is a method of teaching through engagement. Học tập tương tác là một phương pháp giảng dạy thông qua sự tương tác. |
A style of teaching Một phong cách giảng dạy | She adopted a style of teaching that focused on interactive activities. Cô ấy đã áp dụng một phong cách giảng dạy tập trung vào các hoạt động tương tác. |
An approach to teaching Phương pháp giảng dạy | Using a student-centered approach to teaching improves social interaction skills. Sử dụng phương pháp giảng dạy tập trung vào học sinh cải thiện kỹ năng tương tác xã hội. |
Họ từ
"Teaching" là một danh từ và động từ chỉ hành động truyền đạt kiến thức, kỹ năng và giá trị cho người khác, thường trong môi trường học đường. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và mang nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh vai trò của giáo viên và quá trình học tập của học sinh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở sắc thái ngữ điệu và cách phát âm, nhưng nội dung và chức năng ngôn ngữ vẫn đồng nhất.
Từ "teaching" có nguồn gốc từ động từ Latin "docere", có nghĩa là "dạy" hoặc "chỉ dẫn". Qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa qua các ngôn ngữ trung cổ, cuối cùng trở thành từ "techen" trong tiếng Anh cổ trước khi phát triển thành "teaching" hiện đại. Nghĩa của "teaching" liên quan mật thiết đến việc truyền đạt kiến thức và kỹ năng từ người dạy sang người học, phản ánh bản chất của quá trình giáo dục trong xã hội.
Từ "teaching" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói khi thảo luận về giáo dục và phương pháp giảng dạy. Trong bối cảnh xã hội, từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động giáo dục, như giảng dạy ở trường học hoặc đào tạo nghề. Ngoài ra, "teaching" cũng được đề cập trong các nghiên cứu về tâm lý học giáo dục và phát triển chương trình học, phản ánh sự quan trọng của phương pháp giảng dạy hiệu quả trong việc nâng cao kiến thức và kỹ năng cho học sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp