Bản dịch của từ Taught trong tiếng Việt

Taught

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taught (Verb)

tˈɔt
tɑt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của dạy.

Simple past and past participle of teach.

Ví dụ

She taught English to children in the village.

Cô ấy dạy tiếng Anh cho trẻ em ở làng.

The professor taught history at the local university.

Giáo sư đã dạy lịch sử tại trường đại học địa phương.

They were taught traditional dances during the cultural event.

Họ đã được dạy những bước nhảy truyền thống trong sự kiện văn hóa.

Dạng động từ của Taught (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Teach

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Taught

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Taught

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Teaches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Teaching

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Taught cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] While it didn't exactly us what the meaning of sharing was, it at least us how to establish a sharing system that would stop us from fighting [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education
[...] In my opinion, despite the significance of academic study and exams, students should also be fundamental life skills [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education
Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] Basketball also me important life skills, such as teamwork, communication, and sportsmanship [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
[...] ZIM Education · ZIM | IELTS Speaking Sample – Describe A Time You An Old Person [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new

Idiom with Taught

Không có idiom phù hợp