Bản dịch của từ Taught trong tiếng Việt
Taught
Taught (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của dạy.
Simple past and past participle of teach.
She taught English to children in the village.
Cô ấy dạy tiếng Anh cho trẻ em ở làng.
The professor taught history at the local university.
Giáo sư đã dạy lịch sử tại trường đại học địa phương.
They were taught traditional dances during the cultural event.
Họ đã được dạy những bước nhảy truyền thống trong sự kiện văn hóa.
Dạng động từ của Taught (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Teach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Taught |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Taught |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Teaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Teaching |
Họ từ
“Taught” là quá khứ và phân từ II của động từ “teach”, có nghĩa là dạy hoặc truyền đạt kiến thức, kỹ năng cho người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “taught” được sử dụng tương tự, nhưng có sự khác biệt trong ngữ điệu và một số từ ngữ đi kèm. Trong văn cảnh học thuật, “taught” không chỉ ám chỉ hành động mà còn bao hàm phương pháp sư phạm và ảnh hưởng của giáo viên đối với quá trình học tập của học sinh.
Từ "taught" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "tæcan", có nghĩa là "dạy" hay "hướng dẫn", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "taikan". Gốc của từ này liên quan đến khái niệm "chỉ dẫn" hay "giới thiệu kiến thức" cho người khác. Qua thời gian, "taught" trở thành hình thức quá khứ của động từ "teach", phản ánh sự tiếp nối và phát triển trong cách thức trao truyền tri thức từ thế hệ này sang thế hệ khác, giữ vững vai trò quan trọng trong giáo dục.
Từ "taught" là dạng quá khứ của động từ "teach", xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh thường mô tả quá trình học tập và trải nghiệm giáo dục. Từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh giáo dục, chẳng hạn như mô tả những điều đã học được từ giáo viên. Trong văn phong học thuật, "taught" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự chuyển giao kiến thức và kỹ năng giữa người thầy và người học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp