Bản dịch của từ Taught trong tiếng Việt

Taught

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taught(Verb)

tˈɔt
tɑt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của dạy.

Simple past and past participle of teach.

Ví dụ

Dạng động từ của Taught (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Teach

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Taught

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Taught

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Teaches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Teaching

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ