Bản dịch của từ Teach trong tiếng Việt
Teach

Teach(Verb)
Khiến (ai đó) học hoặc hiểu điều gì đó bằng ví dụ hoặc kinh nghiệm.
Cause (someone) to learn or understand something by example or experience.
Dạng động từ của Teach (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Teach |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Taught |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Taught |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Teaches |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Teaching |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "teach" là động từ trong tiếng Anh, nghĩa là hướng dẫn, dạy dỗ một ai đó về kiến thức, kỹ năng hoặc hành vi. Trong tiếng Anh Anh, có thể gặp hình thức sử dụng như "to teach someone a lesson". Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng cấu trúc "teach to" khi chỉ định đối tượng nhận biết, như trong "teach math to students". Giọng điệu và cách phát âm giữa hai biến thể này cũng có sự khác biệt nhẹ, với tiếng Anh Mỹ thường phát âm rõ ràng hơn.
Từ "teach" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tǽcan", có nghĩa là hướng dẫn hoặc dạy bảo. Từ này bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *taikānan, liên quan đến từ Đức "zeigen" (chỉ) và Hà Lan "tekenen" (vẽ). Sự phát triển lịch sử của từ này phản ánh sự chuyển biến từ hành động truyền đạt kiến thức sang một hoạt động có tổ chức, như trong giáo dục hiện đại. Do đó, "teach" hiện nay không chỉ đơn thuần là chia sẻ thông tin mà còn bao gồm việc phát triển kỹ năng và tư duy cho người học.
Từ "teach" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về giáo dục và phương pháp giảng dạy. Trong Đọc, "teach" có thể xuất hiện trong văn bản mô tả quy trình giáo dục hoặc chương trình học. Cuối cùng, trong Viết, từ này thường được sử dụng để biểu đạt quan điểm về vai trò của giáo viên và các phương pháp học tập.
Họ từ
Từ "teach" là động từ trong tiếng Anh, nghĩa là hướng dẫn, dạy dỗ một ai đó về kiến thức, kỹ năng hoặc hành vi. Trong tiếng Anh Anh, có thể gặp hình thức sử dụng như "to teach someone a lesson". Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng cấu trúc "teach to" khi chỉ định đối tượng nhận biết, như trong "teach math to students". Giọng điệu và cách phát âm giữa hai biến thể này cũng có sự khác biệt nhẹ, với tiếng Anh Mỹ thường phát âm rõ ràng hơn.
Từ "teach" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tǽcan", có nghĩa là hướng dẫn hoặc dạy bảo. Từ này bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *taikānan, liên quan đến từ Đức "zeigen" (chỉ) và Hà Lan "tekenen" (vẽ). Sự phát triển lịch sử của từ này phản ánh sự chuyển biến từ hành động truyền đạt kiến thức sang một hoạt động có tổ chức, như trong giáo dục hiện đại. Do đó, "teach" hiện nay không chỉ đơn thuần là chia sẻ thông tin mà còn bao gồm việc phát triển kỹ năng và tư duy cho người học.
Từ "teach" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về giáo dục và phương pháp giảng dạy. Trong Đọc, "teach" có thể xuất hiện trong văn bản mô tả quy trình giáo dục hoặc chương trình học. Cuối cùng, trong Viết, từ này thường được sử dụng để biểu đạt quan điểm về vai trò của giáo viên và các phương pháp học tập.
