Bản dịch của từ Teach trong tiếng Việt

Teach

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teach(Verb)

tˈitʃ
tˈitʃ
01

Khiến (ai đó) học hoặc hiểu điều gì đó bằng ví dụ hoặc kinh nghiệm.

Cause (someone) to learn or understand something by example or experience.

Ví dụ
02

Truyền đạt kiến thức hoặc hướng dẫn (ai đó) cách làm điều gì đó.

Impart knowledge to or instruct (someone) as to how to do something.

Ví dụ

Dạng động từ của Teach (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Teach

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Taught

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Taught

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Teaches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Teaching

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ