Bản dịch của từ Teach trong tiếng Việt

Teach

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teach (Verb)

tˈitʃ
tˈitʃ
01

Truyền đạt kiến thức hoặc hướng dẫn (ai đó) cách làm điều gì đó.

Impart knowledge to or instruct (someone) as to how to do something.

Ví dụ

Teachers instruct students in various subjects at school.

Giáo viên hướng dẫn học sinh các môn học khác nhau ở trường.

Parents teach their children important life skills at home.

Phụ huynh dạy con những kỹ năng sống quan trọng tại nhà.

Online platforms offer courses to teach people new skills remotely.

Các nền tảng trực tuyến cung cấp các khóa học để dạy mọi người những kỹ năng mới từ xa.

Teachers educate students in schools.

Giáo viên giáo dục học sinh trong trường học.

Parents teach children good manners at home.

Phụ huynh dạy trẻ cách cư xử tốt ở nhà.

02

Khiến (ai đó) học hoặc hiểu điều gì đó bằng ví dụ hoặc kinh nghiệm.

Cause (someone) to learn or understand something by example or experience.

Ví dụ

Teachers educate students in school.

Giáo viên giáo dục học sinh ở trường.

Parents teach children values at home.

Phụ huynh dạy trẻ các giá trị ở nhà.

Online courses teach skills to remote learners.

Các khóa học trực tuyến dạy kỹ năng cho người học từ xa.

Parents teach children manners at a young age.

Cha mẹ dạy con cách cư xử từ khi còn nhỏ.

Teachers teach students about history in school.

Giáo viên dạy học sinh về lịch sử ở trường.

Dạng động từ của Teach (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Teach

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Taught

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Taught

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Teaches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Teaching

Kết hợp từ của Teach (Verb)

CollocationVí dụ

Help (to) teach

Giúp dạy

Volunteering to help teach english to refugees in the community.

Tình nguyện giúp dạy tiếng anh cho người tị nạn trong cộng đồng.

Help somebody (to) teach

Giúp ai đó dạy

She helped her friend teach english to refugees.

Cô ấy đã giúp bạn cô ấy dạy tiếng anh cho người tị nạn.

Be qualified to teach

Đủ năng lực để dạy

She is qualified to teach english as a second language.

Cô ấy đủ điều kiện để dạy tiếng anh như một ngôn ngữ thứ hai.

Be designed to teach

Được thiết kế để giảng dạy

The new online course is designed to teach social skills.

Khóa học trực tuyến mới được thiết kế để dạy kỹ năng xã hội.

Try to teach

Cố gắng giảng dạy

Parents try to teach their children good manners.

Phụ huynh cố gắng dạy cho con cái cách ứng xử tốt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Teach cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] While it didn't exactly us what the meaning of sharing was, it at least us how to establish a sharing system that would stop us from fighting [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] This means that either someone has come from abroad to it, or someone likely studied abroad to learn it, then came back to it [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023
[...] Similarly, video games have the potential to children problem-solving skills, critical thinking, and hand-eye coordination [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023
Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] We also had coaches who would us the basics of the game and help us improve our skills [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng

Idiom with Teach

tˈitʃ wˈʌnz ɡɹˈændmˌʌðɚ tˈu sˈʌk ˈɛɡz

Trứng khôn hơn vịt

To try to tell or show someone more knowledgeable or experienced than oneself how to do something.

She annoyed her grandmother by trying to suck eggs.

Cô ấy làm phiền bà bằng cách cố gắng học hỏi.