Bản dịch của từ Educating trong tiếng Việt
Educating
Educating (Verb)
Đưa ra hướng dẫn về trí tuệ, đạo đức và xã hội cho (ai đó), thường là ở trường học hoặc đại học.
Give intellectual, moral, and social instruction to (someone), typically at a school or university.
Parents play a crucial role in educating their children about social values.
Phụ huynh đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục con cái về giá trị xã hội.
Community programs focus on educating adults on social responsibility and civic duties.
Các chương trình cộng đồng tập trung vào việc giáo dục người lớn về trách nhiệm xã hội và nhiệm vụ công dân.
Schools should prioritize educating students on social justice issues and equality.
Các trường học nên ưu tiên việc giáo dục học sinh về các vấn đề công bằng xã hội và bình đẳng.
Cung cấp cho (ai đó) thông tin về một chủ đề hoặc tình huống cụ thể.
Give (someone) information about a particular subject or situation.
Parents play a crucial role in educating their children about social issues.
Cha mẹ đóng một vai trò quan trọng trong việc giáo dục con cái về các vấn đề xã hội.
Schools have the responsibility of educating students on social awareness.
Các trường học có trách nhiệm giáo dục học sinh về nhận thức xã hội.
Community programs aim at educating the public on social issues.
Các chương trình cộng đồng nhằm mục đích giáo dục công chúng về các vấn đề xã hội.
Dạng động từ của Educating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Educate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Educated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Educated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Educates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Educating |
Educating (Adjective)
Cung cấp giáo dục hoặc hướng dẫn.
Educating programs aim to improve literacy rates in developing countries.
Các chương trình giáo dục nhằm cải thiện tỷ lệ biết chữ ở các nước đang phát triển.
She is an educating teacher who inspires students to love learning.
Cô ấy là một giáo viên giáo dục truyền cảm hứng cho học sinh yêu thích học tập.
Educating initiatives focus on providing equal educational opportunities for all children.
Các sáng kiến giáo dục tập trung vào việc cung cấp cơ hội giáo dục bình đẳng cho tất cả trẻ em.
Mang tính hướng dẫn hoặc thông tin.
Educating programs aim to raise awareness about social issues.
Các chương trình giáo dục nhằm nâng cao nhận thức về vấn đề xã hội.
Educating discussions on poverty were held in the community center.
Các cuộc thảo luận giáo dục về nghèo đóng cửa ở trung tâm cộng đồng.
She is an educating speaker who enlightens people about environmental protection.
Cô ấy là một diễn giả giáo dục làm sáng tỏ cho mọi người về bảo vệ môi trường.
Họ từ
Từ "educating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "educate", có nghĩa là quá trình dạy dỗ, truyền đạt kiến thức và kỹ năng cho người khác, thường diễn ra trong môi trường học tập chính thức hoặc không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách phát âm tương tự nhưng có thể khác nhau nhẹ về ngữ điệu. Ở Anh, từ này cũng liên quan đến các lĩnh vực rộng hơn như giáo dục xã hội, trong khi ở Mỹ, nó thường chỉ tập trung vào giáo dục chính quy và đào tạo cá nhân.
Từ "educating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "educare", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "đào tạo". Lịch sử từ này bắt nguồn từ động từ "educere", bao gồm tiền tố "e-" (ra ngoài) và "ducere" (dẫn dắt), thể hiện hành động dẫn dắt một cá nhân ra khỏi trạng thái vô tri để tiến tới sự hiểu biết. Hiện nay, "educating" không chỉ mang nghĩa đào tạo về kiến thức mà còn bao gồm việc phát triển tư duy và kỹ năng xã hội.
Từ "educating" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Speaking và Writing. Trong phần Nghe, từ này có thể được tìm thấy trong các tình huống liên quan đến giảng dạy và thảo luận giáo dục. Trong phần Đọc, "educating" thường xuất hiện trong văn bản thảo luận về hệ thống giáo dục hoặc phương pháp giảng dạy. Ở phần Viết, từ này thường được sử dụng để trình bày quan điểm hoặc lý do liên quan đến giáo dục. Trong giao tiếp hàng ngày, "educating" được sử dụng trong các bối cảnh như huấn luyện, đào tạo hoặc chia sẻ kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp