Bản dịch của từ Intellectual trong tiếng Việt
Intellectual

Intellectual(Adjective)
Có trí thức, hiểu biết rộng, tài trí.
Intellectual, knowledgeable, and talented.
Thích hợp để rèn luyện trí tuệ của một người; nhận thức bằng trí tuệ.
Suitable for exercising one's intellect; perceived by the intellect.
Liên quan đến hoặc được thực hiện bởi trí tuệ; tinh thần hoặc nhận thức.
Pertaining to, or performed by, the intellect; mental or cognitive.
Dạng tính từ của Intellectual (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Intellectual Trí thức | More intellectual Trí thức hơn | Most intellectual Trí thức nhất |
Intellectual(Noun)
(cổ) Trí tuệ hay sự hiểu biết; sức mạnh tinh thần hoặc khả năng.
(archaic) The intellect or understanding; mental powers or faculties.
Là người thông minh, có học thức, đặc biệt là người hay diễn thuyết về những vấn đề đã học.
An intelligent, learned person, especially one who discourses about learned matters.
Dạng danh từ của Intellectual (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Intellectual | Intellectuals |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "intellectual" được sử dụng để mô tả thuộc tính liên quan đến trí tuệ, tư duy sâu sắc và khả năng học hỏi, phân tích. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này giữ nguyên cách viết và phát âm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào vai trò xã hội của các trí thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng chú trọng đến khả năng cá nhân và thành tựu trong lĩnh vực học thuật. "Intellectual" cũng có thể được dùng như một danh từ để chỉ những người có tri thức sâu rộng, thường tham gia vào các cuộc thảo luận lý luận.
Từ "intellectual" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intellectus", có nghĩa là "sự hiểu biết" hay "sự nhận thức". Hình thành từ động từ "intelligere", có nghĩa là "hiểu", từ các thành phần "inter-" (giữa) và "legere" (đọc). Trong quá trình phát triển, từ này đã định hình nghĩa liên quan đến khả năng trí tuệ và nhận thức cao. Ngày nay, "intellectual" chỉ những cá nhân có khả năng tư duy lý luận sắc bén và quan tâm đến tri thức, kết nối chặt chẽ với nguồn gốc về sự hiểu biết.
Từ "intellectual" có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi nó thường được dùng để mô tả các quá trình tư duy phức tạp và phân tích tri thức. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giáo dục, triết học và các lĩnh vực nghiên cứu, liên quan đến những cá nhân hoặc hoạt động đòi hỏi sự tư duy sâu sắc và phân tích.
Họ từ
Từ "intellectual" được sử dụng để mô tả thuộc tính liên quan đến trí tuệ, tư duy sâu sắc và khả năng học hỏi, phân tích. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này giữ nguyên cách viết và phát âm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào vai trò xã hội của các trí thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng chú trọng đến khả năng cá nhân và thành tựu trong lĩnh vực học thuật. "Intellectual" cũng có thể được dùng như một danh từ để chỉ những người có tri thức sâu rộng, thường tham gia vào các cuộc thảo luận lý luận.
Từ "intellectual" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intellectus", có nghĩa là "sự hiểu biết" hay "sự nhận thức". Hình thành từ động từ "intelligere", có nghĩa là "hiểu", từ các thành phần "inter-" (giữa) và "legere" (đọc). Trong quá trình phát triển, từ này đã định hình nghĩa liên quan đến khả năng trí tuệ và nhận thức cao. Ngày nay, "intellectual" chỉ những cá nhân có khả năng tư duy lý luận sắc bén và quan tâm đến tri thức, kết nối chặt chẽ với nguồn gốc về sự hiểu biết.
Từ "intellectual" có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi nó thường được dùng để mô tả các quá trình tư duy phức tạp và phân tích tri thức. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giáo dục, triết học và các lĩnh vực nghiên cứu, liên quan đến những cá nhân hoặc hoạt động đòi hỏi sự tư duy sâu sắc và phân tích.
