Bản dịch của từ Intellectual trong tiếng Việt
Intellectual
Intellectual (Adjective)
Có trí thức, hiểu biết rộng, tài trí.
Intellectual, knowledgeable, and talented.
Maria is an intellectual professor who excels in social sciences.
Maria là một giáo sư trí tuệ xuất sắc trong lĩnh vực khoa học xã hội.
The intellectual discussion at the conference impressed everyone.
Cuộc thảo luận trí tuệ tại hội nghị đã gây ấn tượng với mọi người.
His intellectual approach to solving social issues is highly respected.
Cách tiếp cận trí tuệ của ông để giải quyết các vấn đề xã hội rất được tôn trọng.
Thích hợp để rèn luyện trí tuệ của một người; nhận thức bằng trí tuệ.
Suitable for exercising one's intellect; perceived by the intellect.
The intellectual discussion at the seminar was enlightening.
Cuộc thảo luận trí tuệ tại hội thảo rất bổ ích.
She appreciated his intellectual approach to solving the problem.
Cô ấy đánh giá cao cách tiếp cận trí tuệ của anh ấy để giải quyết vấn đề.
The intellectual atmosphere in the university fosters critical thinking.
Bầu không khí trí tuệ trong trường đại học khuyến khích tư duy phê phán.
Her intellectual soul was a source of inspiration for many.
Tâm hồn trí tuệ của cô ấy là nguồn cảm hứng cho nhiều người.
The intellectual gathering discussed literature and philosophy passionately.
Buổi họp trí thức thảo luận về văn học và triết học một cách say mê.
He admired her intellectual prowess in analyzing complex societal issues.
Anh ấy ngưỡng mộ sức mạnh trí tuệ của cô ấy trong phân tích các vấn đề xã hội phức tạp.
Liên quan đến hoặc được thực hiện bởi trí tuệ; tinh thần hoặc nhận thức.
Pertaining to, or performed by, the intellect; mental or cognitive.
She is known for her intellectual pursuits in social sciences.
Cô ấy nổi tiếng với những hoạt động trí tuệ trong khoa học xã hội.
The intellectual discussions at the social event were engaging and insightful.
Những cuộc thảo luận trí tuệ tại sự kiện xã hội rất hấp dẫn và sâu sắc.
His intellectual approach to social issues impressed many people.
Cách tiếp cận trí tuệ của anh ấy đối với các vấn đề xã hội đã gây ấn tượng với nhiều người.
Dạng tính từ của Intellectual (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Intellectual Trí thức | More intellectual Trí thức hơn | Most intellectual Trí thức nhất |
Intellectual (Noun)
(cổ) trí tuệ hay sự hiểu biết; sức mạnh tinh thần hoặc khả năng.
(archaic) the intellect or understanding; mental powers or faculties.
Her intellectual impressed everyone at the social gathering.
Trí tuệ của cô ấy ấn tượng mọi người tại buổi tụ họa xã hội.
The debate showcased his sharp intellectual in social issues.
Cuộc tranh luận đã trưng bày trí tuệ sắc bén của anh ta trong các vấn đề xã hội.
The intellectual of the group proposed innovative solutions for social problems.
Người trí thức của nhóm đề xuất các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề xã hội.
Là người thông minh, có học thức, đặc biệt là người hay diễn thuyết về những vấn đề đã học.
An intelligent, learned person, especially one who discourses about learned matters.
The intellectual discussed philosophy with his peers at the university.
Người trí thức thảo luận triết học với bạn đồng nghiệp tại trường đại học.
The social event was filled with intellectuals from various fields.
Sự kiện xã hội đầy người trí thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau.
The intellectual's lecture on economics drew a large audience.
Bài giảng về kinh tế của người trí thức thu hút đông đảo khán giả.
Dạng danh từ của Intellectual (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Intellectual | Intellectuals |
Họ từ
Từ "intellectual" được sử dụng để mô tả thuộc tính liên quan đến trí tuệ, tư duy sâu sắc và khả năng học hỏi, phân tích. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này giữ nguyên cách viết và phát âm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào vai trò xã hội của các trí thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng chú trọng đến khả năng cá nhân và thành tựu trong lĩnh vực học thuật. "Intellectual" cũng có thể được dùng như một danh từ để chỉ những người có tri thức sâu rộng, thường tham gia vào các cuộc thảo luận lý luận.
Từ "intellectual" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intellectus", có nghĩa là "sự hiểu biết" hay "sự nhận thức". Hình thành từ động từ "intelligere", có nghĩa là "hiểu", từ các thành phần "inter-" (giữa) và "legere" (đọc). Trong quá trình phát triển, từ này đã định hình nghĩa liên quan đến khả năng trí tuệ và nhận thức cao. Ngày nay, "intellectual" chỉ những cá nhân có khả năng tư duy lý luận sắc bén và quan tâm đến tri thức, kết nối chặt chẽ với nguồn gốc về sự hiểu biết.
Từ "intellectual" có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi nó thường được dùng để mô tả các quá trình tư duy phức tạp và phân tích tri thức. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giáo dục, triết học và các lĩnh vực nghiên cứu, liên quan đến những cá nhân hoặc hoạt động đòi hỏi sự tư duy sâu sắc và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp