Bản dịch của từ Knowledgeable trong tiếng Việt
Knowledgeable

Knowledgeable (Adjective)
Thông minh và có hiểu biết tốt.
Intelligent and well informed.
She is knowledgeable about social issues in the community.
Cô ấy hiểu biết về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
Being knowledgeable helps in making informed decisions for social welfare.
Việc hiểu biết giúp đưa ra quyết định có căn cứ cho phúc lợi xã hội.
The knowledgeable professor shared insights on social development strategies.
Giáo sư hiểu biết chia sẻ những hiểu biết về chiến lược phát triển xã hội.
Dạng tính từ của Knowledgeable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Knowledgeable Hiểu biết | More knowledgeable Hiểu biết nhiều hơn | Most knowledgeable Người am hiểu nhất |
Kết hợp từ của Knowledgeable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly knowledgeable Khá am hiểu | Many students are fairly knowledgeable about social issues today. Nhiều sinh viên khá am hiểu về các vấn đề xã hội hôm nay. |
Very knowledgeable Rất am hiểu | Maria is very knowledgeable about social issues in her community. Maria rất am hiểu về các vấn đề xã hội trong cộng đồng của cô. |
Highly knowledgeable Có kiến thức sâu rộng | Many highly knowledgeable speakers attended the social event last saturday. Nhiều diễn giả có kiến thức sâu rộng đã tham dự sự kiện xã hội hôm thứ bảy. |
Extremely knowledgeable Cực kỳ am hiểu | Maria is extremely knowledgeable about social media trends today. Maria rất am hiểu về xu hướng truyền thông xã hội ngày nay. |
Họ từ
Từ "knowledgeable" là một tính từ trong tiếng Anh, biểu thị sự hiểu biết rộng rãi và có kiến thức sâu sắc về một chủ đề nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Từ này thường được dùng để miêu tả một người có am hiểu và thông thạo trong lĩnh vực chuyên môn, cho thấy sự tin cậy và khả năng cung cấp thông tin chính xác.
Từ "knowledgeable" có nguồn gốc từ động từ "knowledge" (kiến thức), bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ "knowleche", được phát triển từ tiếng Anh cổ "cnāwian", có nghĩa là "biết" và từ tiếng Đức cổ "kunne". Tiền tố "able" (có khả năng) xuất phát từ tiếng Latinh "habilis", có nghĩa là "đủ khả năng". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ người có kiến thức phong phú và khả năng hiểu biết sâu sắc về nhiều lĩnh vực.
Từ "knowledgeable" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở các phần viết và nói, nơi thí sinh cần thể hiện hiểu biết và chuyên môn. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi mô tả cá nhân có trình độ cao trong một lĩnh vực cụ thể. Ngoài ra, "knowledgeable" cũng được sử dụng phổ biến trong môi trường giáo dục, kinh doanh và các cuộc trò chuyện về chuyên môn, nhằm nhấn mạnh sự thông thái và khả năng chia sẻ kiến thức của một người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



