Bản dịch của từ Knowledgeable trong tiếng Việt

Knowledgeable

Adjective

Knowledgeable (Adjective)

nˈɑlədʒəbl̩
nˈɑlɪdʒəbl̩
01

Thông minh và có hiểu biết tốt.

Intelligent and well informed.

Ví dụ

She is knowledgeable about social issues in the community.

Cô ấy hiểu biết về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

Being knowledgeable helps in making informed decisions for social welfare.

Việc hiểu biết giúp đưa ra quyết định có căn cứ cho phúc lợi xã hội.

The knowledgeable professor shared insights on social development strategies.

Giáo sư hiểu biết chia sẻ những hiểu biết về chiến lược phát triển xã hội.

Dạng tính từ của Knowledgeable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Knowledgeable

Hiểu biết

More knowledgeable

Hiểu biết nhiều hơn

Most knowledgeable

Người am hiểu nhất

Kết hợp từ của Knowledgeable (Adjective)

CollocationVí dụ

Highly knowledgeable

Rất am hiểu

She is highly knowledgeable about social media trends.

Cô ấy rất hiểu biết về xu hướng truyền thông xã hội.

Extremely knowledgeable

Rất hiểu biết

He is extremely knowledgeable about social media trends.

Anh ấy rất hiểu biết về xu hướng truyền thông xã hội.

Fairly knowledgeable

Khá hiểu biết

She is fairly knowledgeable about social media trends.

Cô ấy khá hiểu biết về xu hướng truyền thông xã hội.

Very knowledgeable

Rất am hiểu

She is very knowledgeable about social media trends.

Cô ấy rất hiểu biết về xu hướng truyền thông xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Knowledgeable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Moreover, staff members at these centres are usually well-trained and about childcare, so they might be able to take better care of children [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
[...] This negatively affects students' academic results since these types of and skills are fundamental to understanding complex taught at university [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Not really much, since the curriculum in Vietnam mostly focuses on theoretical [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] In conclusion, I believe that the advantages of storing online are outweighed by its drawbacks [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2

Idiom with Knowledgeable

Không có idiom phù hợp