Bản dịch của từ Possessing trong tiếng Việt
Possessing

Possessing(Verb)
Có hoặc sở hữu một cái gì đó.
To have or own something.
Dạng động từ của Possessing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Possess |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Possessed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Possessed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Possesses |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Possessing |
Possessing(Adjective)
Có một chất lượng hoặc tính năng cụ thể.
Having a particular quality or feature.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "possessing" là phân từ hiện tại của động từ "possess", có nghĩa là sở hữu hoặc chiếm hữu, thường được sử dụng để chỉ việc nắm giữ quyền lực, tài sản hoặc đặc điểm nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về từ này; cách phát âm và hình thức viết đều giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng từ này có thể khác nhau, với "possessing" thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc triết học để mô tả trạng thái sở hữu.
Từ "possessing" có nguồn gốc từ động từ Latin "possidere", kết hợp giữa tiền tố "pon" (đặt) và "sedere" (ngồi). Có nghĩa là chiếm hữu hoặc sở hữu, lịch sử ngữ nghĩa của nó được liên kết chặt chẽ với khái niệm kiểm soát hoặc sở hữu một vật thể hoặc tài sản nào đó. Ngày nay, "possessing" không chỉ ám chỉ đến hành động chiếm hữu vật chất mà còn mở rộng sang những khía cạnh tinh thần như cảm xúc hoặc tài năng, thể hiện chiều sâu trong ý nghĩa xã hội và tâm lý.
Từ "possessing" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có xu hướng được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sở hữu và quyền lực, thường xuất hiện trong các bài luận hay bài báo phân tích. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về những phẩm chất hoặc tài sản cá nhân. Từ ngữ này cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực pháp lý và tâm lý học, khi đề cập đến việc sở hữu tài sản hoặc đặc điểm tâm lý.
Họ từ
Từ "possessing" là phân từ hiện tại của động từ "possess", có nghĩa là sở hữu hoặc chiếm hữu, thường được sử dụng để chỉ việc nắm giữ quyền lực, tài sản hoặc đặc điểm nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về từ này; cách phát âm và hình thức viết đều giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng từ này có thể khác nhau, với "possessing" thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc triết học để mô tả trạng thái sở hữu.
Từ "possessing" có nguồn gốc từ động từ Latin "possidere", kết hợp giữa tiền tố "pon" (đặt) và "sedere" (ngồi). Có nghĩa là chiếm hữu hoặc sở hữu, lịch sử ngữ nghĩa của nó được liên kết chặt chẽ với khái niệm kiểm soát hoặc sở hữu một vật thể hoặc tài sản nào đó. Ngày nay, "possessing" không chỉ ám chỉ đến hành động chiếm hữu vật chất mà còn mở rộng sang những khía cạnh tinh thần như cảm xúc hoặc tài năng, thể hiện chiều sâu trong ý nghĩa xã hội và tâm lý.
Từ "possessing" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có xu hướng được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sở hữu và quyền lực, thường xuất hiện trong các bài luận hay bài báo phân tích. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về những phẩm chất hoặc tài sản cá nhân. Từ ngữ này cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực pháp lý và tâm lý học, khi đề cập đến việc sở hữu tài sản hoặc đặc điểm tâm lý.
