Bản dịch của từ Education trong tiếng Việt
Education
Education (Noun)
Giáo dục.
Education.
Education plays a crucial role in shaping society.
Giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình xã hội.
Access to quality education is essential for social development.
Tiếp cận nền giáo dục có chất lượng là điều cần thiết cho sự phát triển xã hội.
Government policies can impact the education system.
Các chính sách của chính phủ có thể tác động đến hệ thống giáo dục.
Quá trình tiếp nhận hoặc đưa ra sự hướng dẫn có hệ thống, đặc biệt là ở trường phổ thông hoặc đại học.
The process of receiving or giving systematic instruction, especially at a school or university.
Education is key to improving social mobility and reducing inequality.
Giáo dục là chìa khóa để cải thiện tầng lớp xã hội và giảm bất bình đẳng.
Access to quality education is essential for a prosperous society.
Tiếp cận giáo dục chất lượng là cần thiết cho một xã hội thịnh vượng.
Investing in education leads to a more knowledgeable and skilled workforce.
Đầu tư vào giáo dục dẫn đến một lực lượng lao động thông thái và tay nghề.
Education is crucial for social development and progress.
Giáo dục rất quan trọng đối với phát triển và tiến bộ xã hội.
Access to quality education is a key factor in social mobility.
Tiếp cận giáo dục chất lượng là yếu tố quan trọng trong di chuyển xã hội.
Một kinh nghiệm khai sáng.
Formal education is crucial for societal progress.
Giáo dục chính thức quan trọng cho tiến bộ xã hội.
Quality education can empower individuals to overcome social barriers.
Giáo dục chất lượng có thể giúp cá nhân vượt qua rào cản xã hội.
Online education has become increasingly popular in the social sphere.
Giáo dục trực tuyến ngày càng phổ biến trong lĩnh vực xã hội.
Formal education is essential for career advancement.
Giáo dục chính thức là cần thiết cho sự thăng tiến nghề nghiệp.
Quality education can empower individuals and uplift communities.
Giáo dục chất lượng có thể trang bị cho cá nhân và nâng cao cộng đồng.
Dạng danh từ của Education (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Education | Educations |
Kết hợp từ của Education (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sexuality education Giáo dục về tình dục | Sexuality education promotes healthy relationships and consent. Giáo dục về tình dục thúc đẩy mối quan hệ lành mạnh và sự đồng tình. |
Online education Giáo dục trực tuyến | Online education platforms provide interactive courses for social development. Các nền tảng giáo dục trực tuyến cung cấp các khóa học tương tác cho phát triển xã hội. |
Poor education Giáo dục kém | Poor education leads to limited job opportunities. Giáo dục kém dẫn đến cơ hội việc làm hạn chế. |
Music education Giáo dục âm nhạc | Music education enhances social skills. Giáo dục âm nhạc nâng cao kỹ năng xã hội. |
State education Giáo dục công lập | State education is mandatory in many countries. Giáo dục công lập bắt buộc ở nhiều quốc gia. |
Họ từ
Giáo dục (education) là một quá trình truyền đạt kiến thức, kỹ năng và giá trị từ thế hệ này sang thế hệ khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, giáo dục ở Mỹ thường nhấn mạnh phương pháp học tập thực tiễn, trong khi ở Anh có thể chú trọng hơn đến lý thuyết. Từ này là danh từ không đếm được, thường đi kèm với các tính từ như "higher" (giáo dục đại học) hay "formal" (giáo dục chính quy).
Từ "education" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "educatio", bắt nguồn từ động từ "educare", có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "nuôi dưỡng". Từ này được hình thành từ tiền tố "e-" (ra ngoài) và "ducere" (dẫn dắt). Trong lịch sử, khái niệm giáo dục không chỉ đề cập đến việc truyền đạt tri thức mà còn bao gồm quá trình phát triển nhân cách và kỹ năng. Ngày nay, "education" mang nghĩa rộng, thể hiện sự hình thành toàn diện về trí tuệ và đạo đức cho cá nhân trong xã hội.
Từ "education" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài thi này, thuật ngữ thường liên quan đến các chủ đề như chính sách giáo dục, trải nghiệm học tập và sự phát triển cá nhân. Ngoài bối cảnh IELTS, từ này còn phổ biến trong các cuộc thảo luận về cải cách giáo dục, nghiên cứu học thuật và phát triển xã hội, thể hiện vai trò quan trọng của giáo dục trong việc định hình tư duy và kỹ năng con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp