Bản dịch của từ Education trong tiếng Việt
Education

Education(Noun)
Giáo dục.
Education.
Quá trình tiếp nhận hoặc đưa ra sự hướng dẫn có hệ thống, đặc biệt là ở trường phổ thông hoặc đại học.
The process of receiving or giving systematic instruction, especially at a school or university.
Một kinh nghiệm khai sáng.
Dạng danh từ của Education (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Education | Educations |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Giáo dục (education) là một quá trình truyền đạt kiến thức, kỹ năng và giá trị từ thế hệ này sang thế hệ khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, giáo dục ở Mỹ thường nhấn mạnh phương pháp học tập thực tiễn, trong khi ở Anh có thể chú trọng hơn đến lý thuyết. Từ này là danh từ không đếm được, thường đi kèm với các tính từ như "higher" (giáo dục đại học) hay "formal" (giáo dục chính quy).
Từ "education" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "educatio", bắt nguồn từ động từ "educare", có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "nuôi dưỡng". Từ này được hình thành từ tiền tố "e-" (ra ngoài) và "ducere" (dẫn dắt). Trong lịch sử, khái niệm giáo dục không chỉ đề cập đến việc truyền đạt tri thức mà còn bao gồm quá trình phát triển nhân cách và kỹ năng. Ngày nay, "education" mang nghĩa rộng, thể hiện sự hình thành toàn diện về trí tuệ và đạo đức cho cá nhân trong xã hội.
Từ "education" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài thi này, thuật ngữ thường liên quan đến các chủ đề như chính sách giáo dục, trải nghiệm học tập và sự phát triển cá nhân. Ngoài bối cảnh IELTS, từ này còn phổ biến trong các cuộc thảo luận về cải cách giáo dục, nghiên cứu học thuật và phát triển xã hội, thể hiện vai trò quan trọng của giáo dục trong việc định hình tư duy và kỹ năng con người.
Họ từ
Giáo dục (education) là một quá trình truyền đạt kiến thức, kỹ năng và giá trị từ thế hệ này sang thế hệ khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, giáo dục ở Mỹ thường nhấn mạnh phương pháp học tập thực tiễn, trong khi ở Anh có thể chú trọng hơn đến lý thuyết. Từ này là danh từ không đếm được, thường đi kèm với các tính từ như "higher" (giáo dục đại học) hay "formal" (giáo dục chính quy).
Từ "education" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "educatio", bắt nguồn từ động từ "educare", có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "nuôi dưỡng". Từ này được hình thành từ tiền tố "e-" (ra ngoài) và "ducere" (dẫn dắt). Trong lịch sử, khái niệm giáo dục không chỉ đề cập đến việc truyền đạt tri thức mà còn bao gồm quá trình phát triển nhân cách và kỹ năng. Ngày nay, "education" mang nghĩa rộng, thể hiện sự hình thành toàn diện về trí tuệ và đạo đức cho cá nhân trong xã hội.
Từ "education" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài thi này, thuật ngữ thường liên quan đến các chủ đề như chính sách giáo dục, trải nghiệm học tập và sự phát triển cá nhân. Ngoài bối cảnh IELTS, từ này còn phổ biến trong các cuộc thảo luận về cải cách giáo dục, nghiên cứu học thuật và phát triển xã hội, thể hiện vai trò quan trọng của giáo dục trong việc định hình tư duy và kỹ năng con người.
