Bản dịch của từ Education trong tiếng Việt

Education

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Education(Noun)

ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən
ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən
01

Giáo dục.

Education.

Ví dụ
02

Quá trình tiếp nhận hoặc đưa ra sự hướng dẫn có hệ thống, đặc biệt là ở trường phổ thông hoặc đại học.

The process of receiving or giving systematic instruction, especially at a school or university.

Ví dụ
03

Một kinh nghiệm khai sáng.

An enlightening experience.

Ví dụ

Dạng danh từ của Education (Noun)

SingularPlural

Education

Educations

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ