Bản dịch của từ Enlightening trong tiếng Việt

Enlightening

Adjective Verb

Enlightening (Adjective)

ɛnlˈaɪtənɪŋ
ɛnlˈaɪtnɪŋ
01

Đưa ra cái nhìn sâu sắc hoặc hiểu biết; mang tính hướng dẫn.

Giving insight or understanding instructive.

Ví dụ

The enlightening documentary shed light on social issues affecting youth.

Bộ phim tư liệu sáng tỏ về vấn đề xã hội ảnh hưởng đến thanh thiếu niên.

Attending the seminar was an enlightening experience for the students.

Tham dự hội thảo là một trải nghiệm giáo dục đối với sinh viên.

The enlightening article in the newspaper sparked discussions about community development.

Bài báo sáng tỏ trên báo đã khơi dậy cuộc thảo luận về phát triển cộng đồng.

Enlightening (Verb)

ɛnlˈaɪtənɪŋ
ɛnlˈaɪtnɪŋ
01

Cung cấp cho (ai đó) kiến thức và hiểu biết sâu sắc hơn về một chủ đề hoặc tình huống.

Give someone greater knowledge and understanding about a subject or situation.

Ví dụ

Reading books can be enlightening for IELTS candidates.

Đọc sách có thể làm sáng tỏ cho thí sinh IELTS.

Ignoring feedback will not be enlightening for your writing skills.

Bỏ qua phản hồi sẽ không làm sáng tỏ cho kỹ năng viết của bạn.

Is watching documentaries on social issues enlightening for language learners?

Xem phim tài liệu về vấn đề xã hội có làm sáng tỏ cho người học ngôn ngữ không?

Dạng động từ của Enlightening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enlighten

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enlightened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enlightened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enlightens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enlightening

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enlightening cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enlightening

Không có idiom phù hợp