Bản dịch của từ Enlightening trong tiếng Việt

Enlightening

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enlightening(Verb)

ɛnlˈaɪtənɪŋ
ɛnlˈaɪtnɪŋ
01

Cung cấp cho (ai đó) kiến thức và hiểu biết sâu sắc hơn về một chủ đề hoặc tình huống.

Give someone greater knowledge and understanding about a subject or situation.

Ví dụ

Dạng động từ của Enlightening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enlighten

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enlightened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enlightened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enlightens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enlightening

Enlightening(Adjective)

ɛnlˈaɪtənɪŋ
ɛnlˈaɪtnɪŋ
01

Đưa ra cái nhìn sâu sắc hoặc hiểu biết; mang tính hướng dẫn.

Giving insight or understanding instructive.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ