Bản dịch của từ Enlightening trong tiếng Việt
Enlightening
Enlightening (Adjective)
Đưa ra cái nhìn sâu sắc hoặc hiểu biết; mang tính hướng dẫn.
The enlightening documentary shed light on social issues affecting youth.
Bộ phim tư liệu sáng tỏ về vấn đề xã hội ảnh hưởng đến thanh thiếu niên.
Attending the seminar was an enlightening experience for the students.
Tham dự hội thảo là một trải nghiệm giáo dục đối với sinh viên.
The enlightening article in the newspaper sparked discussions about community development.
Bài báo sáng tỏ trên báo đã khơi dậy cuộc thảo luận về phát triển cộng đồng.
Enlightening (Verb)
Reading books can be enlightening for IELTS candidates.
Đọc sách có thể làm sáng tỏ cho thí sinh IELTS.
Ignoring feedback will not be enlightening for your writing skills.
Bỏ qua phản hồi sẽ không làm sáng tỏ cho kỹ năng viết của bạn.
Is watching documentaries on social issues enlightening for language learners?
Xem phim tài liệu về vấn đề xã hội có làm sáng tỏ cho người học ngôn ngữ không?
Dạng động từ của Enlightening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enlighten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enlightened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enlightened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enlightens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enlightening |
Họ từ
"Enlightening" là một tính từ có nguồn gốc từ động từ "enlighten", có nghĩa là cung cấp thông tin, kiến thức hoặc sự hiểu biết sâu sắc về một vấn đề nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và tri thức, thể hiện sự mở mang tư tưởng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "enlightening" được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, cách sử dụng từ này có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh giá trị giáo dục trong các cuộc thảo luận khoa học, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này rộng rãi hơn trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "enlightening" có nguồn gốc từ động từ Latin "illuminare", có nghĩa là "chiếu sáng". Tiền tố "en-" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp và có nghĩa là "trở thành" hoặc "cung cấp". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình mang lại kiến thức, sự hiểu biết và nhận thức mới cho con người. Hiện nay, "enlightening" thường được sử dụng để chỉ các trải nghiệm hoặc thông tin nâng cao sự hiểu biết, làm sáng tỏ vấn đề.
Từ "enlightening" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài luận và bài nói, nơi người học cần trình bày ý kiến và phân tích thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm hoặc thông tin giúp mở rộng hiểu biết và nhận thức, ví dụ như trong các bài giảng, hội thảo, hoặc tài liệu học thuật. Việc sử dụng từ "enlightening" thường gợi ý rằng một trải nghiệm hoặc thông tin ấy có giá trị quan trọng trong việc nâng cao kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp