Bản dịch của từ Greater trong tiếng Việt
Greater
Greater (Adjective)
Dạng so sánh của tuyệt vời: tuyệt vời hơn.
Comparative form of great: more great.
She has a greater influence on social media than her peers.
Cô ấy có ảnh hưởng lớn hơn trên mạng xã hội so với đồng nghiệp của mình.
The greater the number of followers, the wider the social reach.
Càng nhiều người theo dõi, phạm vi xã hội càng rộng lớn.
His greater involvement in community projects benefits many people.
Sự tham gia nhiều hơn của anh ấy vào các dự án cộng đồng mang lại lợi ích cho nhiều người.
(thường được viết hoa) được sử dụng để chỉ một khu vực hoặc địa điểm cùng với khu vực xung quanh liên quan đến nó; (của một thành phố) đô thị.
(usually capitalized) used in referring to a region or place together with the surrounding area pertaining to it; (of a city) metropolitan.
Greater London includes the city of London and its surrounding areas.
Greater London bao gồm thành phố London và các khu vực xung quanh.
She moved to a greater city for better job opportunities.
Cô ấy chuyển đến một thành phố lớn hơn để có cơ hội việc làm tốt hơn.
The greater Los Angeles area is known for its entertainment industry.
Khu vực lớn hơn của Los Angeles nổi tiếng với ngành công nghiệp giải trí của mình.
Dạng tính từ của Greater (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Great Tuyệt vời | Greater Lớn hơn | Greatest Lớn nhất |
Họ từ
"Từ 'greater' là hình thức so sánh hơn của tính từ 'great', mang nghĩa lớn hơn, vĩ đại hơn trong tiếng Anh. 'Greater' thường được sử dụng để so sánh giữa hai hoặc nhiều sự vật hoặc ý tưởng, nhấn mạnh sự vượt trội về kích thước, tầm quan trọng hay chất lượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'greater' không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết và cách phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, nơi tiếng Anh Anh có xu hướng dùng trong các bối cảnh lịch sự hơn".
Từ "greater" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "great", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "great", có nghĩa là "to lớn" hoặc "lớn hơn". Gốc từ Latinh "grandius" mang ý nghĩa tương tự về sự lớn lao hoặc vượt trội. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để so sánh mức độ, thể hiện sự khác biệt về kích thước, số lượng hoặc tầm quan trọng, phản ánh tính chất tương đối của khái niệm "lớn" trong văn cảnh hiện tại.
Từ "greater" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, khi diễn ra các bài kiểm tra liên quan đến so sánh hoặc phân tích dữ liệu. Trong phần Speaking và Writing, "greater" được sử dụng để diễn tả sự vượt trội hoặc quy mô lớn hơn của một khái niệm, hiện tượng. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật, tài chính và xã hội, khi thảo luận về sự phát triển hoặc tiến bộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp