Bản dịch của từ Greater trong tiếng Việt

Greater

Adjective

Greater (Adjective)

gɹˈeiɾɚ
gɹˈeiɾəɹ
01

Dạng so sánh của tuyệt vời: tuyệt vời hơn

Comparative form of great: more great

Ví dụ

She has a greater influence on social media than her peers.

Cô ấy có ảnh hưởng lớn hơn trên mạng xã hội so với đồng nghiệp của mình.

The greater the number of followers, the wider the social reach.

Càng nhiều người theo dõi, phạm vi xã hội càng rộng lớn.

02

(thường được viết hoa) được sử dụng để chỉ một khu vực hoặc địa điểm cùng với khu vực xung quanh liên quan đến nó; (của một thành phố) đô thị.

(usually capitalized) used in referring to a region or place together with the surrounding area pertaining to it; (of a city) metropolitan.

Ví dụ

Greater London includes the city of London and its surrounding areas.

Greater London bao gồm thành phố London và các khu vực xung quanh.

She moved to a greater city for better job opportunities.

Cô ấy chuyển đến một thành phố lớn hơn để có cơ hội việc làm tốt hơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greater

Không có idiom phù hợp