Bản dịch của từ Greater trong tiếng Việt
Greater
Greater (Adjective)
Dạng so sánh của tuyệt vời: tuyệt vời hơn
Comparative form of great: more great
She has a greater influence on social media than her peers.
Cô ấy có ảnh hưởng lớn hơn trên mạng xã hội so với đồng nghiệp của mình.
The greater the number of followers, the wider the social reach.
Càng nhiều người theo dõi, phạm vi xã hội càng rộng lớn.
(thường được viết hoa) được sử dụng để chỉ một khu vực hoặc địa điểm cùng với khu vực xung quanh liên quan đến nó; (của một thành phố) đô thị.
(usually capitalized) used in referring to a region or place together with the surrounding area pertaining to it; (of a city) metropolitan.
Greater London includes the city of London and its surrounding areas.
Greater London bao gồm thành phố London và các khu vực xung quanh.
She moved to a greater city for better job opportunities.
Cô ấy chuyển đến một thành phố lớn hơn để có cơ hội việc làm tốt hơn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp