Bản dịch của từ Metropolitan trong tiếng Việt
Metropolitan
Metropolitan (Adjective)
The metropolitan area was densely populated with skyscrapers.
Khu vực đô thị có mật độ dân cư đông đúc với các tòa nhà chọc trời.
She preferred the metropolitan lifestyle over rural living.
Cô thích lối sống đô thị hơn cuộc sống nông thôn.
The city's metropolitan police force handled crime in the urban center.
Lực lượng cảnh sát đô thị của thành phố xử lý tội phạm ở trung tâm thành thị.
The metropolitan government oversaw the colony's development.
Chính quyền đô thị giám sát sự phát triển của thuộc địa.
The metropolitan policies influenced the colony's social structure.
Các chính sách của đô thị ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội của thuộc địa.
The metropolitan administration controlled the colony's major decisions.
Chính quyền đô thị kiểm soát các quyết định quan trọng của thuộc địa.
The metropolitan area of New York is densely populated.
Khu vực đô thị của New York có mật độ dân cư đông đúc.
She enjoys the metropolitan lifestyle in bustling cities.
Cô thích lối sống đô thị ở các thành phố nhộn nhịp.
Metropolitan regions offer diverse cultural experiences.
Các khu vực đô thị mang đến những trải nghiệm văn hóa đa dạng.
Metropolitan (Noun)
Một cư dân của một đô thị.
An inhabitant of a metropolis.
Sophia, a metropolitan, enjoys the fast-paced life in the city.
Sophia, một đô thị, tận hưởng cuộc sống nhịp độ nhanh trong thành phố.
Metropolitans often face challenges like traffic congestion and noise pollution.
Người dân đô thị thường phải đối mặt với những thách thức như tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm tiếng ồn.
The metropolis attracts young metropolitans seeking career opportunities and cultural experiences.
Thủ đô thu hút những người đô thị trẻ tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp và trải nghiệm văn hóa.
Một giám mục có thẩm quyền đối với các giám mục của một tỉnh, đặc biệt (trong các nhà thờ chính thống) một người ở trên tổng giám mục và dưới tộc trưởng.
A bishop having authority over the bishops of a province, in particular (in orthodox churches) one ranking above archbishop and below patriarch.
The metropolitan oversees the bishops in the region.
Đô thị giám sát các giám mục trong khu vực.
In the Orthodox Church, the metropolitan is highly respected.
Trong Giáo hội Chính thống, đô thị rất được tôn trọng.
The role of a metropolitan is crucial in maintaining religious order.
Vai trò của đô thị là rất quan trọng trong việc duy trì trật tự tôn giáo.
Họ từ
Từ "metropolitan" có nghĩa là liên quan đến một đô thị lớn hoặc khu vực thành phố, thường chỉ các thành phố lớn và khu vực xung quanh trong một quốc gia. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay viết chính thức. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "metropolitan" còn có thể ám chỉ đến các tính năng văn hóa, kinh tế và xã hội của các khu vực đô thị, nhấn mạnh sự đa dạng và phát triển.
Từ “metropolitan” có nguồn gốc từ tiếng Latin “metropolitanus,” có nghĩa là “thuộc về thành phố lớn” (meta- có nghĩa là “khu vực chính” và polis có nghĩa là “thành phố”). Tiếng Hy Lạp “μητρόπολις” (mētropolıs) cũng tương tự, chỉ một thành phố trung tâm trong một khu vực. Trong lịch sử, từ này đã phản ánh quyền lực và tầm quan trọng của các thành phố lớn, hiện nay được sử dụng để chỉ những khu vực đô thị lớn và phát triển, nhấn mạnh sự giao thoa văn hóa và kinh tế.
Từ "metropolitan" có tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề đô thị, văn hóa và xã hội. Nó cũng xuất hiện trong phần đọc khi đề cập đến các thành phố lớn và vùng xung quanh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những đặc điểm hoặc vấn đề của các khu vực đô thị như giao thông, kinh tế và sinh hoạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp