Bản dịch của từ Bishop trong tiếng Việt
Bishop
Bishop (Noun)
Bishop Thomas led the community service at St. Mary's Church last week.
Giám mục Thomas đã dẫn dắt buổi phục vụ cộng đồng tại nhà thờ St. Mary's tuần trước.
The bishop did not attend the charity event for the local school.
Giám mục đã không tham dự sự kiện từ thiện cho trường địa phương.
Did Bishop Sarah speak at the conference about community support initiatives?
Giám mục Sarah có nói về các sáng kiến hỗ trợ cộng đồng tại hội nghị không?
The bishop attended the charity event in New York last Saturday.
Đức giám mục đã tham dự sự kiện từ thiện ở New York thứ Bảy vừa qua.
The bishop did not support the controversial policy during the meeting.
Đức giám mục đã không ủng hộ chính sách gây tranh cãi trong cuộc họp.
Did the bishop speak at the social justice conference last month?
Đức giám mục có phát biểu tại hội nghị công bằng xã hội tháng trước không?
Một quân cờ có thể di chuyển chéo qua bất kỳ số ô nào trên bàn cờ.
A chess piece that can move diagonally any number of squares on the board
The bishop moved diagonally across the board during the social event.
Quân tượng đã di chuyển chéo qua bàn cờ trong sự kiện xã hội.
The bishop did not capture any pieces at the charity chess match.
Quân tượng đã không bắt bất kỳ quân nào trong trận cờ từ thiện.
Did the bishop win the game at the social gathering last week?
Quân tượng có thắng trận cờ trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước không?
Kết hợp từ của Bishop (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Diocesan bishop Giám mục giáo phận | The diocesan bishop attended the social event in new york last week. Giám mục giáo phận đã tham dự sự kiện xã hội ở new york tuần trước. |
Suffragan bishop Giám mục phụ tá | The suffragan bishop attended the social justice conference last week. Giám mục phụ tá đã tham dự hội nghị công bằng xã hội tuần trước. |
Anglican bishop Giám mục anh | The anglican bishop spoke at the social justice conference last week. Giám mục anh giáo đã phát biểu tại hội nghị công bằng xã hội tuần trước. |
Orthodox bishop Giám mục chính thống | The orthodox bishop led the community service last sunday in chicago. Đức giám mục chính thống đã dẫn dắt buổi phục vụ cộng đồng chủ nhật vừa qua ở chicago. |
Catholic bishop Giám mục công giáo | The catholic bishop spoke at the community center last sunday. Giám mục công giáo đã phát biểu tại trung tâm cộng đồng vào chủ nhật vừa qua. |
Bishop (Adjective)
Đặc điểm của một giám mục hoặc nhiệm vụ của họ.
Characteristic of a bishop or their duties
The bishop's role in the community is very important for guidance.
Vai trò của giám mục trong cộng đồng rất quan trọng cho sự hướng dẫn.
The bishop's duties do not include political involvement in local issues.
Nhiệm vụ của giám mục không bao gồm sự tham gia chính trị vào vấn đề địa phương.
Is the bishop's influence noticeable in community social events?
Ảnh hưởng của giám mục có thể thấy rõ trong các sự kiện xã hội không?
Liên quan đến một giám mục hoặc các giám mục.
Relating to a bishop or bishops
The bishop conference discussed social issues affecting local communities.
Hội nghị giám mục đã thảo luận về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương.
The bishop's role is not solely social, but also spiritual.
Vai trò của giám mục không chỉ là xã hội mà còn là tinh thần.
Is the bishop involved in social justice initiatives in your area?
Liệu giám mục có tham gia vào các sáng kiến công bằng xã hội ở khu vực của bạn không?
Họ từ
Từ "bishop" trong tiếng Anh chỉ một chức vụ tôn giáo cao cấp trong Cơ đốc giáo, có nhiệm vụ giám sát các giáo xứ và thực hiện các nghi lễ tôn giáo. Trong tiếng Anh Anh, "bishop" phát âm là /ˈbɪʃ.əp/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng có cách phát âm tương tự. Thời gian gần đây, từ này cũng được sử dụng trong các bối cảnh thể thao, như trong cờ vua, để chỉ một quân cờ. Tuy nhiên, nghĩa chính vẫn liên quan đến tôn giáo.
Từ "bishop" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "episkopos", nghĩa là "người xem xét" hoặc "người giám sát". Từ này được mượn vào tiếng Latin là "episcopus" trước khi phát triển thành tiếng Anh. Trong lịch sử, chức vụ này ban đầu liên quan đến việc giám sát các cộng đồng Kitô giáo. Ngày nay, từ "bishop" chỉ định một chức sắc cao cấp trong Giáo hội, kết nối với vai trò lãnh đạo và quản lý tinh thần.
Từ "bishop" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi có liên quan đến các chủ đề tôn giáo hoặc xã hội. Trong phần Viết và Nói, từ này ít được sử dụng hơn nhưng có thể xuất hiện trong các bối cảnh thảo luận về lãnh đạo tôn giáo hoặc tín ngưỡng. Ngoài ra, từ "bishop" thường được đề cập trong các văn bản lịch sử hoặc văn hóa, liên quan đến các vai trò và trách nhiệm trong giáo hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp