Bản dịch của từ Bishop trong tiếng Việt
Bishop
Noun [U/C]

Bishop(Noun)
bˈɪʃɒp
ˈbɪʃəp
01
Một chiếc mũ giám mục, món đồ trang trí nghi lễ.
A bishops miter a ceremonial headdress
Ví dụ
02
Một quân cờ trong trò chơi cờ vua có thể di chuyển chéo theo bất kỳ số ô nào.
A piece in the game of chess that can move diagonally any number of squares
Ví dụ
