Bản dịch của từ Bishop trong tiếng Việt

Bishop

Noun [U/C]

Bishop (Noun)

bˈɪʃɑps
bˈɪʃəps
01

Số nhiều của giám mục.

Plural of bishop.

Ví dụ

The bishops gathered to discuss community issues.

Các giám mục tụ họp để thảo luận về các vấn đề cộng đồng.

The bishops visited the local church for a special ceremony.

Các giám mục đến thăm nhà thờ địa phương để tham dự một buổi lễ đặc biệt.

The bishops supported charitable activities in the neighborhood.

Các giám mục ủng hộ các hoạt động từ thiện trong khu phố.

02

Một thành viên cấp cao của hàng giáo sĩ thiên chúa giáo, thường phụ trách một giáo phận và được trao quyền truyền chức thánh.

A senior member of the christian clergy usually in charge of a diocese and empowered to confer holy orders.

Ví dụ

The bishop led the congregation in prayer at the cathedral.

Giám mục dẫn dắt cộng đồng cầu nguyện tại nhà thờ chính tòa.

The bishop ordained new priests during the religious ceremony.

Giám mục ban phong chức linh mục mới trong lễ lễ hội tôn giáo.

The bishop visited the local parish to meet with the community.

Giám mục thăm giáo xứ địa phương để gặp gỡ cộng đồng.

03

Một quân cờ, thường có phần trên có hình dạng như một chiếc mitre, có thể di chuyển theo bất kỳ hướng nào dọc theo đường chéo mà nó đứng trên đó. mỗi người chơi bắt đầu trò chơi với hai quân tượng, một quân di chuyển trên ô trắng và quân kia di chuyển trên ô đen.

A chess piece typically with its top shaped like a mitre that can move in any direction along a diagonal on which it stands each player starts the game with two bishops one moving on white squares and the other on black.

Ví dụ

The bishop moved diagonally to capture the opponent's pawn.

Con xe giáo mục đã di chuyển chéo để bắt quân tốt đối thủ.

The bishop does not move straight like the rook.

Con xe giáo mục không di chuyển thẳng như xe.

Can the bishop jump over other pieces in chess?

Con xe giáo mục có thể nhảy qua các quân khác trong cờ không?

04

Một loài chim thợ dệt châu phi, con đực có bộ lông màu đỏ, cam, vàng hoặc đen.

An african weaver bird the male of which has red orange yellow or black plumage.

Ví dụ

The bishop bird's colorful plumage attracts potential mates.

Màu lông sặc sỡ của chim bishop thu hút đối tác tiềm năng.

In the weaver bird community, the male bishop stands out.

Trong cộng đồng chim weaver, chim bishop đực nổi bật.

The bishop's nest-building skills are admired by other weaver birds.

Kỹ năng xây tổ của chim bishop được chim weaver khác ngưỡng mộ.

05

Rượu ngâm và gia vị.

Mulled and spiced wine.

Ví dụ

The bishop served mulled wine at the social gathering.

Người giám mục phục vụ rượu vang nóng tại buổi tụ họp xã hội.

The social event featured a special recipe for bishop.

Sự kiện xã hội có công thức đặc biệt cho rượu vang nóng.

The guests enjoyed the delicious aroma of the bishop.

Khách mời thích thú với hương thơm ngon của rượu vang nóng.

Dạng danh từ của Bishop (Noun)

SingularPlural

Bishop

Bishops

Kết hợp từ của Bishop (Noun)

CollocationVí dụ

Diocesan bishop

Giám mục giáo phận

The diocesan bishop led a charity event last week.

Giám mục giáo phận đã dẫn đầu một sự kiện từ thiện tuần trước.

Anglican bishop

Gióng phong tự do anh giáo

The anglican bishop supported community programs for the homeless.

Giám mục anglican ủng hộ các chương trình cộng đồng cho người vô gia cư.

Orthodox bishop

Giám mục lễ phái chính thống

The orthodox bishop presided over the social charity event.

Giám mục chính thống chủ tế sự kiện từ thiện xã hội.

Assistant bishop

Giám mục phụ tá

Is the assistant bishop attending the social event tonight?

Trợ lý giám mục có tham dự sự kiện xã hội tối nay không?

Suffragan bishop

Giám mục phụ

Is a suffragan bishop responsible for a diocese?

Một giám mục phụ có trách nhiệm cho một giáo phận không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bishop cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bishop

Không có idiom phù hợp