Bản dịch của từ Bishop trong tiếng Việt
Bishop
Bishop (Noun)
Số nhiều của giám mục.
Plural of bishop.
The bishops gathered to discuss community issues.
Các giám mục tụ họp để thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
The bishops visited the local church for a special ceremony.
Các giám mục đến thăm nhà thờ địa phương để tham dự một buổi lễ đặc biệt.
The bishops supported charitable activities in the neighborhood.
Các giám mục ủng hộ các hoạt động từ thiện trong khu phố.
The bishop led the congregation in prayer at the cathedral.
Giám mục dẫn dắt cộng đồng cầu nguyện tại nhà thờ chính tòa.
The bishop ordained new priests during the religious ceremony.
Giám mục ban phong chức linh mục mới trong lễ lễ hội tôn giáo.
The bishop visited the local parish to meet with the community.
Giám mục thăm giáo xứ địa phương để gặp gỡ cộng đồng.
Một quân cờ, thường có phần trên có hình dạng như một chiếc mitre, có thể di chuyển theo bất kỳ hướng nào dọc theo đường chéo mà nó đứng trên đó. mỗi người chơi bắt đầu trò chơi với hai quân tượng, một quân di chuyển trên ô trắng và quân kia di chuyển trên ô đen.
A chess piece typically with its top shaped like a mitre that can move in any direction along a diagonal on which it stands each player starts the game with two bishops one moving on white squares and the other on black.
The bishop moved diagonally to capture the opponent's pawn.
Con xe giáo mục đã di chuyển chéo để bắt quân tốt đối thủ.
The bishop does not move straight like the rook.
Con xe giáo mục không di chuyển thẳng như xe.
Can the bishop jump over other pieces in chess?
Con xe giáo mục có thể nhảy qua các quân khác trong cờ không?
The bishop bird's colorful plumage attracts potential mates.
Màu lông sặc sỡ của chim bishop thu hút đối tác tiềm năng.
In the weaver bird community, the male bishop stands out.
Trong cộng đồng chim weaver, chim bishop đực nổi bật.
The bishop's nest-building skills are admired by other weaver birds.
Kỹ năng xây tổ của chim bishop được chim weaver khác ngưỡng mộ.
Rượu ngâm và gia vị.
Mulled and spiced wine.
The bishop served mulled wine at the social gathering.
Người giám mục phục vụ rượu vang nóng tại buổi tụ họp xã hội.
The social event featured a special recipe for bishop.
Sự kiện xã hội có công thức đặc biệt cho rượu vang nóng.
The guests enjoyed the delicious aroma of the bishop.
Khách mời thích thú với hương thơm ngon của rượu vang nóng.
Dạng danh từ của Bishop (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bishop | Bishops |
Kết hợp từ của Bishop (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Diocesan bishop Giám mục giáo phận | The diocesan bishop led a charity event last week. Giám mục giáo phận đã dẫn đầu một sự kiện từ thiện tuần trước. |
Anglican bishop Gióng phong tự do anh giáo | The anglican bishop supported community programs for the homeless. Giám mục anglican ủng hộ các chương trình cộng đồng cho người vô gia cư. |
Orthodox bishop Giám mục lễ phái chính thống | The orthodox bishop presided over the social charity event. Giám mục chính thống chủ tế sự kiện từ thiện xã hội. |
Assistant bishop Giám mục phụ tá | Is the assistant bishop attending the social event tonight? Trợ lý giám mục có tham dự sự kiện xã hội tối nay không? |
Suffragan bishop Giám mục phụ | Is a suffragan bishop responsible for a diocese? Một giám mục phụ có trách nhiệm cho một giáo phận không? |
Họ từ
Từ "bishop" trong tiếng Anh chỉ một chức vụ tôn giáo cao cấp trong Cơ đốc giáo, có nhiệm vụ giám sát các giáo xứ và thực hiện các nghi lễ tôn giáo. Trong tiếng Anh Anh, "bishop" phát âm là /ˈbɪʃ.əp/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng có cách phát âm tương tự. Thời gian gần đây, từ này cũng được sử dụng trong các bối cảnh thể thao, như trong cờ vua, để chỉ một quân cờ. Tuy nhiên, nghĩa chính vẫn liên quan đến tôn giáo.
Từ "bishop" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "episkopos", nghĩa là "người xem xét" hoặc "người giám sát". Từ này được mượn vào tiếng Latin là "episcopus" trước khi phát triển thành tiếng Anh. Trong lịch sử, chức vụ này ban đầu liên quan đến việc giám sát các cộng đồng Kitô giáo. Ngày nay, từ "bishop" chỉ định một chức sắc cao cấp trong Giáo hội, kết nối với vai trò lãnh đạo và quản lý tinh thần.
Từ "bishop" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi có liên quan đến các chủ đề tôn giáo hoặc xã hội. Trong phần Viết và Nói, từ này ít được sử dụng hơn nhưng có thể xuất hiện trong các bối cảnh thảo luận về lãnh đạo tôn giáo hoặc tín ngưỡng. Ngoài ra, từ "bishop" thường được đề cập trong các văn bản lịch sử hoặc văn hóa, liên quan đến các vai trò và trách nhiệm trong giáo hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp