Bản dịch của từ Bishop trong tiếng Việt
Bishop
Bishop (Noun)
Một quân cờ có thể di chuyển chéo qua bất kỳ số ô nào trên bàn cờ.
A chess piece that can move diagonally any number of squares on the board
Kết hợp từ của Bishop (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Diocesan bishop Giám mục giáo phận | |
Suffragan bishop Giám mục phụ tá | |
Anglican bishop Giám mục anh | |
Orthodox bishop Giám mục chính thống | |
Catholic bishop Giám mục công giáo |
Bishop (Adjective)
Đặc điểm của một giám mục hoặc nhiệm vụ của họ.
Characteristic of a bishop or their duties
Liên quan đến một giám mục hoặc các giám mục.
Relating to a bishop or bishops
Họ từ
Từ "bishop" trong tiếng Anh chỉ một chức vụ tôn giáo cao cấp trong Cơ đốc giáo, có nhiệm vụ giám sát các giáo xứ và thực hiện các nghi lễ tôn giáo. Trong tiếng Anh Anh, "bishop" phát âm là /ˈbɪʃ.əp/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng có cách phát âm tương tự. Thời gian gần đây, từ này cũng được sử dụng trong các bối cảnh thể thao, như trong cờ vua, để chỉ một quân cờ. Tuy nhiên, nghĩa chính vẫn liên quan đến tôn giáo.
Từ "bishop" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "episkopos", nghĩa là "người xem xét" hoặc "người giám sát". Từ này được mượn vào tiếng Latin là "episcopus" trước khi phát triển thành tiếng Anh. Trong lịch sử, chức vụ này ban đầu liên quan đến việc giám sát các cộng đồng Kitô giáo. Ngày nay, từ "bishop" chỉ định một chức sắc cao cấp trong Giáo hội, kết nối với vai trò lãnh đạo và quản lý tinh thần.
Từ "bishop" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi có liên quan đến các chủ đề tôn giáo hoặc xã hội. Trong phần Viết và Nói, từ này ít được sử dụng hơn nhưng có thể xuất hiện trong các bối cảnh thảo luận về lãnh đạo tôn giáo hoặc tín ngưỡng. Ngoài ra, từ "bishop" thường được đề cập trong các văn bản lịch sử hoặc văn hóa, liên quan đến các vai trò và trách nhiệm trong giáo hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp