Bản dịch của từ Orthodox trong tiếng Việt
Orthodox
Adjective Noun [U/C]

Orthodox(Adjective)
ˈɔːθədˌɒks
ˈɔrθəˌdɑks
01
Cổ điển hoặc truyền thống trong cách tiếp cận.
Conventional or traditional in approach
Ví dụ
02
Tuân theo giáo lý đã được thiết lập, đặc biệt trong tôn giáo.
Conforming to established doctrine especially in religion
Ví dụ
