Bản dịch của từ Orthodox trong tiếng Việt

Orthodox

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orthodox(Adjective)

ˈɔːθədˌɒks
ˈɔrθəˌdɑks
01

Cổ điển hoặc truyền thống trong cách tiếp cận.

Conventional or traditional in approach

Ví dụ
02

Tuân theo giáo lý đã được thiết lập, đặc biệt trong tôn giáo.

Conforming to established doctrine especially in religion

Ví dụ
03

Liên quan đến hoặc chỉ đến Giáo hội Chính thống Đông.

Relating to or denoting the Eastern Orthodox Church

Ví dụ

Orthodox(Noun)

ˈɔːθədˌɒks
ˈɔrθəˌdɑks
01

Một thành viên của Giáo hội Chính thống.

A member of the Orthodox Church

Ví dụ

Họ từ