Bản dịch của từ Orthodox trong tiếng Việt

Orthodox

Adjective

Orthodox (Adjective)

ˈɔɹɵədˌɑks
ˈɑɹɵədˌɑks
01

Tuân theo hoặc tuân thủ các quy tắc hoặc tín ngưỡng truyền thống hoặc được chấp nhận rộng rãi của một tôn giáo, triết học hoặc thực hành.

Following or conforming to the traditional or generally accepted rules or beliefs of a religion philosophy or practice

Ví dụ

She adheres to orthodox religious practices in her daily life.

Cô ấy tuân thủ các phong tục tôn giáo truyền thống trong cuộc sống hàng ngày.

He does not believe in orthodox traditions and prefers modern ideas.

Anh ấy không tin vào các truyền thống truyền thống và ưa thích ý tưởng hiện đại.

Is it important to follow orthodox customs in your culture?

Việc tuân thủ các phong tục truyền thống trong văn hóa của bạn có quan trọng không?

Her orthodox views on marriage were influenced by her religion.

Quan điểm truyền thống của cô ấy về hôn nhân bị ảnh hưởng bởi tôn giáo của cô ấy.

He did not appreciate her orthodox approach to solving social issues.

Anh ấy không đánh giá cao cách tiếp cận truyền thống của cô ấy trong việc giải quyết các vấn đề xã hội.

02

Thuộc loại thông thường hoặc thông thường; bình thường.

Of the ordinary or usual type normal

Ví dụ

Her orthodox views on marriage are well-known in the community.

Quan điểm truyền thống của cô về hôn nhân được biết đến trong cộng đồng.

He doesn't adhere to orthodox beliefs, preferring a more modern approach.

Anh ấy không tuân thủ các niềm tin truyền thống, thích tiếp cận hiện đại hơn.

Are orthodox customs still prevalent in today's society?

Những phong tục truyền thống vẫn phổ biến trong xã hội hiện nay chứ?

03

Liên quan đến đạo do thái chính thống.

Relating to orthodox judaism

Ví dụ

She follows orthodox traditions in her social practices.

Cô ấy tuân theo các truyền thống chính thống trong các thói quen xã hội.

He does not agree with orthodox beliefs about social interactions.

Anh ấy không đồng ý với các niềm tin chính thống về giao tiếp xã hội.

Are orthodox customs important in your social circle?

Các phong tục chính thống có quan trọng trong nhóm xã hội của bạn không?

04

Liên quan đến giáo hội chính thống.

Relating to the orthodox church

Ví dụ

She follows orthodox traditions in her community.

Cô ấy tuân theo các truyền thống chính thống trong cộng đồng của mình.

He doesn't agree with orthodox beliefs about marriage.

Anh ấy không đồng ý với các niềm tin chính thống về hôn nhân.

Are orthodox practices still common in modern society?

Các phong tục chính thống vẫn phổ biến trong xã hội hiện đại không?

Kết hợp từ của Orthodox (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely orthodox

Rất truyền thống

She adheres to extremely orthodox traditions in her community.

Cô ấy tuân theo truyền thống cực kỳ cứng rắn trong cộng đồng của mình.

Religiously orthodox

Một cách ruộng bậc, truyền thống

She adheres to religiously orthodox beliefs in her social interactions.

Cô ấy tuân theo những niềm tin truyền thống trong giao tiếp xã hội.

Strictly orthodox

Nghiêm ngặt truyền thống

She strictly followed the orthodox rules in her essay.

Cô ấy nghiêm ngặt tuân theo các quy tắc cổ truyền trong bài luận của mình.

Highly orthodox

Cực kỳ truyền thống

She adheres to highly orthodox social norms.

Cô ấy tuân theo các chuẩn mực xã hội cực kỳ truyền thống.

Very orthodox

Rất truyền thống

She adheres to very orthodox traditions in her social interactions.

Cô ấy tuân thủ những truyền thống rất cổ điển trong giao tiếp xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orthodox

Không có idiom phù hợp