Bản dịch của từ Orthodox trong tiếng Việt
Orthodox
Orthodox (Adjective)
Tuân theo hoặc tuân thủ các quy tắc hoặc tín ngưỡng truyền thống hoặc được chấp nhận rộng rãi của một tôn giáo, triết học hoặc thực hành.
Following or conforming to the traditional or generally accepted rules or beliefs of a religion philosophy or practice.
She adheres to orthodox religious practices in her daily life.
Cô ấy tuân thủ các phong tục tôn giáo truyền thống trong cuộc sống hàng ngày.
He does not believe in orthodox traditions and prefers modern ideas.
Anh ấy không tin vào các truyền thống truyền thống và ưa thích ý tưởng hiện đại.
Is it important to follow orthodox customs in your culture?
Việc tuân thủ các phong tục truyền thống trong văn hóa của bạn có quan trọng không?
Her orthodox views on marriage were influenced by her religion.
Quan điểm truyền thống của cô ấy về hôn nhân bị ảnh hưởng bởi tôn giáo của cô ấy.
He did not appreciate her orthodox approach to solving social issues.
Anh ấy không đánh giá cao cách tiếp cận truyền thống của cô ấy trong việc giải quyết các vấn đề xã hội.
Her orthodox views on marriage are well-known in the community.
Quan điểm truyền thống của cô về hôn nhân được biết đến trong cộng đồng.
He doesn't adhere to orthodox beliefs, preferring a more modern approach.
Anh ấy không tuân thủ các niềm tin truyền thống, thích tiếp cận hiện đại hơn.
Are orthodox customs still prevalent in today's society?
Những phong tục truyền thống vẫn phổ biến trong xã hội hiện nay chứ?
She follows orthodox traditions in her social practices.
Cô ấy tuân theo các truyền thống chính thống trong các thói quen xã hội.
He does not agree with orthodox beliefs about social interactions.
Anh ấy không đồng ý với các niềm tin chính thống về giao tiếp xã hội.
Are orthodox customs important in your social circle?
Các phong tục chính thống có quan trọng trong nhóm xã hội của bạn không?
She follows orthodox traditions in her community.
Cô ấy tuân theo các truyền thống chính thống trong cộng đồng của mình.
He doesn't agree with orthodox beliefs about marriage.
Anh ấy không đồng ý với các niềm tin chính thống về hôn nhân.
Are orthodox practices still common in modern society?
Các phong tục chính thống vẫn phổ biến trong xã hội hiện đại không?
Dạng tính từ của Orthodox (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Orthodox Chính thống | More orthodox Chính thống hơn | Most orthodox Chính thống nhất |
Kết hợp từ của Orthodox (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be orthodox Theo trường phái chính thống | Being orthodox in social norms is important for cultural acceptance. Việc truyền thống trong các quy tắc xã hội quan trọng cho sự chấp nhận văn hóa. |
Từ "orthodox" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa "theo đúng quan điểm" hoặc "chính thống". Trong ngữ cảnh tôn giáo, từ này thường tham chiếu đến các giáo phái hoặc giáo lý truyền thống, nhất là trong Kitô giáo. Khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ rệt, tuy nhiên, "orthodox" được sử dụng rộng rãi trong cả hai phương ngữ, thường để chỉ một cách tiếp cận cẩn thận và tuân thủ truyền thống, đặc biệt trong lĩnh vực tâm lý, triết học và chính trị.
Từ "orthodox" xuất phát từ tiếng Latinh "orthodoxus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "orthodoksos", mang nghĩa là "trong quan điểm đúng đắn". Tiền tố "ortho-" có nghĩa là "đúng", trong khi "doxa" có nghĩa là "ý kiến" hoặc "niềm tin". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ các niềm tin chính thống trong tôn giáo, và hiện nay, nó thường chỉ những quan điểm hoặc thực hành tuân theo các nguyên tắc, quy tắc truyền thống trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "orthodox" xuất hiện với tần suất tương đối trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài luận và phần đọc, nơi nó thường được sử dụng để miêu tả quan điểm hoặc giáo lý truyền thống trong các lĩnh vực như tôn giáo, triết học hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những phương pháp hoặc quy tắc được công nhận rộng rãi, như trong giáo dục hoặc y học. Sự phổ biến của từ "orthodox" phản ánh tầm quan trọng của các giá trị và quan niệm chính thống trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp