Bản dịch của từ Eastern trong tiếng Việt

Eastern

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eastern(Adjective)

ˈiːstən
ˈistɝn
01

Thuộc về khu vực phía đông của một vùng hoặc quốc gia

Belonging to the eastern part of a region or country

Ví dụ
02

Nằm ở hoặc liên quan đến phương đông

Situated in or pertaining to the east

Ví dụ
03

Liên quan đến các nền văn hóa hoặc quốc gia phương đông, đặc biệt là so sánh với phương tây.

Relating to the cultures or countries of the east especially in contrast with the west

Ví dụ