Bản dịch của từ Eastern trong tiếng Việt
Eastern
Adjective

Eastern(Adjective)
ˈiːstən
ˈistɝn
Ví dụ
02
Nằm ở hoặc liên quan đến phương đông
Situated in or pertaining to the east
Ví dụ
03
Liên quan đến các nền văn hóa hoặc quốc gia phương đông, đặc biệt là so sánh với phương tây.
Relating to the cultures or countries of the east especially in contrast with the west
Ví dụ
