Bản dịch của từ Religion trong tiếng Việt

Religion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Religion(Noun)

rɪlˈɪdʒən
rɪˈɫɪdʒən
01

Niềm tin và thờ phụng một quyền năng siêu nhân kiểm soát, đặc biệt là một thiên chúa hoặc các vị thần cá nhân.

The belief in and worship of a superhuman controlling power especially a personal god or gods

Ví dụ
02

Một hệ thống đức tin và thờ cúng đặc biệt

A particular system of faith and worship

Ví dụ
03

Một mối quan tâm hoặc sở thích mà ai đó coi là quan trọng nhất.

A pursuit or interest to which someone ascribes supreme importance

Ví dụ