Bản dịch của từ Religion trong tiếng Việt
Religion
Religion (Noun)
Niềm tin và sự tôn thờ một sức mạnh kiểm soát siêu phàm, đặc biệt là một vị thần hoặc các vị thần cá nhân.
The belief in and worship of a superhuman controlling power especially a personal god or gods.
Religion plays a significant role in shaping societal values.
Tôn giáo đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành giá trị xã hội.
Different religions coexist peacefully in multicultural communities.
Các tôn giáo khác nhau sống chung hòa bình trong cộng đồng đa văn hóa.
Freedom of religion is a fundamental human right globally recognized.
Quyền tự do tôn giáo là một quyền cơ bản được công nhận trên toàn cầu.
Dạng danh từ của Religion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Religion | Religions |
Họ từ
Tôn giáo là hệ thống niềm tin, giá trị và thực hành liên quan đến những câu hỏi về sự sống, cái chết, và ý nghĩa tồn tại. Từ "religion" trong tiếng Anh không có sự phân biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự [rɪˈlɪdʒən]. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để chỉ những phong trào tôn giáo cụ thể trong văn hóa và xã hội, ảnh hưởng đến hành vi và tư tưởng cá nhân trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "religion" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "religio", xuất phát từ động từ "religare", có nghĩa là "kết nối lại" hoặc "ràng buộc". Trong lịch sử, thuật ngữ này được dùng để mô tả những tín ngưỡng và thực hành ràng buộc con người với thần thánh và các giá trị tinh thần. Ngày nay, "religion" không chỉ ám chỉ các tín ngưỡng tôn giáo mà còn liên hệ đến các hệ thống niềm tin và đạo đức của xã hội.
Từ "religion" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói liên quan đến các chủ đề văn hóa, xã hội và triết học. Trong các ngữ cảnh khác, "religion" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đức tin, hệ thống tín ngưỡng, và ảnh hưởng của tôn giáo đến đời sống con người và xã hội. Cách sử dụng này nhấn mạnh vai trò quan trọng của tôn giáo trong việc định hình giá trị và hành vi của cá nhân cùng cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp