Bản dịch của từ Church trong tiếng Việt
Church
Church (Noun)
The church on Main Street holds Sunday services.
Nhà thờ trên Phố Chính tổ chức các buổi lễ Chủ nhật.
Many people attend church on Christmas Eve.
Nhiều người đến nhà thờ vào đêm Giáng sinh.
The old church in the village has a beautiful stained glass window.
Nhà thờ cổ trong làng có cửa sổ kính màu rất đẹp.
The church in our town is hosting a charity event.
Nhà thờ ở thị trấn chúng tôi đang tổ chức một sự kiện từ thiện.
We go to church every Sunday for religious services.
Chúng tôi đến nhà thờ mỗi Chủ Nhật để tham dự các dịch vụ tôn giáo.
Dạng danh từ của Church (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Church | Churches |
Kết hợp từ của Church (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mainline church Nhà thờ chính thống | The mainline church organized a charity event for the community. Nhà thờ chính thống tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
Christian church Nhà thờ công giáo | The christian church organizes charity events for the community. Nhà thờ công giáo tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
Evangelical church Nhà thờ tin lành | The evangelical church organized a charity event for the community. Nhà thờ tin lành tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
Catholic church Nhà thờ công giáo | The catholic church provides support for the homeless community. Nhà thờ công giáo cung cấp hỗ trợ cho cộng đồng vô gia cư. |
Established church Nhà thờ được thành lập | The uk has an established church called the church of england. Vương quốc anh có một nhà thờ chính thống gọi là nhà thờ anh. |
Church (Verb)
The new mother decided to church her newborn baby on Sunday.
Người mẹ mới quyết định đến nhà thờ cho đứa con mới sinh của mình vào Chủ nhật.
After giving birth, Maria was churched at the local church.
Sau khi sinh con, Maria được thờ tại nhà thờ địa phương.
In some cultures, it is common to church newborns as a tradition.
Ở một số nền văn hóa, việc đưa trẻ sơ sinh đến nhà thờ như một truyền thống là điều phổ biến.
The family decided to church their newborn daughter for a thanksgiving service.
Gia đình quyết định đưa con gái sơ sinh của họ đến nhà thờ để cảm ơn.
They will church their baby boy this Sunday at the local church.
Họ sẽ đưa bé trai của mình đến nhà thờ địa phương vào Chủ Nhật này.
Họ từ
Từ "church" trong tiếng Anh chỉ một công trình tôn giáo hoặc cộng đồng tín hữu, thường liên quan đến Kitô giáo. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, "church" được sử dụng với nghĩa tương tự, nghĩa là nơi để cử hành các nghi lễ tôn giáo. Tuy nhiên, ở Anh, từ này còn có thể mang nghĩa rộng hơn, chỉ bất kỳ tổ chức tôn giáo nào. Trong khi đó, ở Mỹ, từ "church" thường chỉ rõ hơn về các tổ chức Kitô giáo cụ thể. Phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ, với người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "church" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cirice", có thể được truy nguyên từ tiếng Tây Gôtham "kerika" và có nguồn gốc La tinh từ "ecclesia", có nghĩa là "hội thánh" hay "tập hợp". Từ nguyên này liên quan đến nghĩa đen của việc tụ họp cộng đồng tín đồ để thờ phụng. Qua thời gian, "church" không chỉ biểu thị một địa điểm thờ cúng mà còn mang nghĩa rộng hơn về cộng đồng tín hữu và các hoạt động tôn giáo.
Từ "church" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và đọc, nơi nội dung liên quan đến tôn giáo, văn hóa và lịch sử. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về cộng đồng tôn giáo, các sự kiện văn hóa hoặc ảnh hưởng của tôn giáo trong xã hội. Ngoài ra, từ "church" còn phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến các hoạt động tôn giáo, lễ hội và các vấn đề xã hội liên quan đến đức tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp