Bản dịch của từ Worship trong tiếng Việt
Worship
Worship (Noun)
Dùng để xưng hô hoặc đề cập đến người quan trọng hoặc có địa vị cao, đặc biệt là quan tòa hoặc thị trưởng.
Used in addressing or referring to an important or high-ranking person, especially a magistrate or mayor.
The citizens showed their worship to the mayor during the parade.
Các công dân đã thể hiện sự tôn kính của họ đối với thị trưởng trong cuộc diễu hành.
The worship of the leader was evident in the town hall meeting.
Sự tôn kính đối với lãnh đạo rõ ràng trong cuộc họp ở thị trấn.
The community's worship of the council members was unwavering.
Sự tôn kính của cộng đồng đối với các thành viên hội đồng là không dao động.
Cảm giác hoặc biểu hiện của sự tôn kính và tôn thờ một vị thần.
The feeling or expression of reverence and adoration for a deity.
Many people find solace through religious worship.
Nhiều người tìm sự an ủi qua sự thờ phụng tôn giáo.
The community gathered for a traditional worship ceremony.
Cộng đồng tụ tập cho một buổi lễ thờ cúng truyền thống.
The act of worship is an integral part of their culture.
Hành động thờ phụng là một phần không thể thiếu của văn hóa của họ.
Dạng danh từ của Worship (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Worship | Worships |
Kết hợp từ của Worship (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Evening worship Lễ tối | The evening worship at the church was peaceful and inspiring. Buổi thờ phượng buổi tối tại nhà thờ yên bình và truyền cảm hứng. |
Religious worship Lễ thờ phượng | Religious worship plays a crucial role in many societies. Sự thờ cúng tôn giáo đóng vai trò quan trọng trong nhiều xã hội. |
Hindu worship Tín đồ hindu | Do hindus worship multiple gods? Người hindu có thờ phụng nhiều vị thần không? |
Ancestor worship Tín ngưỡng tổ tiên | Ancestor worship is common in many asian cultures. Tôn thờ tổ tiên phổ biến trong nhiều nền văn hóa châu á. |
Divine worship Thờ phượng | Divine worship is essential for spiritual growth. Thờ phượng thiêng liêng là cần thiết cho sự phát triển tinh thần. |
Worship (Verb)
People worship in temples to show respect to their gods.
Mọi người thờ phụng tại đền thờ để tôn kính các vị thần của họ.
She worships daily, praying to her deity for guidance.
Cô ấy thờ cúng hàng ngày, cầu nguyện cho sự hướng dẫn từ vị thần của mình.
The community gathers to worship together on special occasions.
Cộng đồng tụ tập để thờ cúng cùng nhau trong những dịp đặc biệt.
Dạng động từ của Worship (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Worship |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Worshipped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Worshipped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Worships |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Worshipping |
Họ từ
Từ "worship" có nghĩa là hành động tôn thờ, thể hiện lòng thành kính và sự tôn trọng đối với một thần linh, hoặc một giá trị nào đó cao quý. Trong tiếng Anh, từ này có dạng động từ (to worship) và danh từ (worship). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "worship" được sử dụng tương tự trong cả hai hình thức nhưng lại có một số khác biệt về cách phát âm: tiếng Anh Anh thường phát âm là /ˈwɜː.ʃɪp/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈwɜr.ʃɪp/. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo, văn hóa và triết học.
Từ "worship" xuất phát từ tiếng Anh cổ "weorþscipe", trong đó "weorþ" mang nghĩa là "giá trị" hoặc "tôn kính" và "scipe" có nghĩa là "hình thức" hay "trạng thái". Nguyên gốc tiếng Latinh "adorare" cũng mang nghĩa "tôn thờ", điều này phản ánh sự tôn kính cao độ đối với một thực thể thần thánh. Qua thời gian, ý nghĩa của "worship" đã mở rộng để chỉ không chỉ các hoạt động tôn thờ mà còn biểu hiện lòng kính trọng và sự tôn thờ không chỉ ở tôn giáo mà còn trong các lĩnh vực khác của xã hội.
Từ "worship" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nói và Viết, nơi thí sinh thường thảo luận về tôn giáo, văn hóa và các giá trị xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "worship" thường được áp dụng trong các cuộc đối thoại về tín ngưỡng, sự tôn thờ, hoặc trong các tác phẩm văn học miêu tả các nghi lễ tôn giáo. Từ này mang ý nghĩa sâu sắc về lòng kính trọng và sự phụng thờ, phản ánh các mối quan hệ nhân văn và tâm linh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp